Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại IOTA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/MIOTA

Lịch sử thay đổi trong LYD/MIOTA tỷ giá

LYD/MIOTA tỷ giá

10 05, 2023
1 LYD = 1.340392 MIOTA
▲ 2.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/IOTA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong IOTA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/MIOTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/MIOTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/IOTA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 06, 2023 — 10 05, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 10.63% (1.211622 MIOTA — 1.340392 MIOTA)

Thay đổi trong LYD/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 08, 2023 — 10 05, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 16.92% (1.146392 MIOTA — 1.340392 MIOTA)

Thay đổi trong LYD/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 06, 2022 — 10 05, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 84.56% (0.7262547 MIOTA — 1.340392 MIOTA)

Thay đổi trong LYD/MIOTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 05, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi -67.25% (4.092191 MIOTA — 1.340392 MIOTA)

dinar Libya/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/IOTA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 1.324527 MIOTA ▼ -1.18 %
01/05 1.278003 MIOTA ▼ -3.51 %
02/05 1.268196 MIOTA ▼ -0.77 %
03/05 1.274134 MIOTA ▲ 0.47 %
04/05 1.308075 MIOTA ▲ 2.66 %
05/05 1.350455 MIOTA ▲ 3.24 %
06/05 1.392745 MIOTA ▲ 3.13 %
07/05 1.386453 MIOTA ▼ -0.45 %
08/05 1.358532 MIOTA ▼ -2.01 %
09/05 1.400017 MIOTA ▲ 3.05 %
10/05 1.436382 MIOTA ▲ 2.6 %
11/05 1.490831 MIOTA ▲ 3.79 %
12/05 1.530164 MIOTA ▲ 2.64 %
13/05 1.529778 MIOTA ▼ -0.03 %
14/05 1.525256 MIOTA ▼ -0.3 %
15/05 1.532644 MIOTA ▲ 0.48 %
16/05 1.534393 MIOTA ▲ 0.11 %
17/05 1.523632 MIOTA ▼ -0.7 %
18/05 1.510674 MIOTA ▼ -0.85 %
19/05 1.519381 MIOTA ▲ 0.58 %
20/05 1.515246 MIOTA ▼ -0.27 %
21/05 1.519109 MIOTA ▲ 0.25 %
22/05 1.49613 MIOTA ▼ -1.51 %
23/05 1.492975 MIOTA ▼ -0.21 %
24/05 1.494799 MIOTA ▲ 0.12 %
25/05 1.474683 MIOTA ▼ -1.35 %
26/05 1.47086 MIOTA ▼ -0.26 %
27/05 1.49105 MIOTA ▲ 1.37 %
28/05 1.479081 MIOTA ▼ -0.8 %
29/05 1.46939 MIOTA ▼ -0.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/IOTA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/IOTA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 1.361014 MIOTA ▲ 1.54 %
13/05 — 19/05 1.432754 MIOTA ▲ 5.27 %
20/05 — 26/05 1.465231 MIOTA ▲ 2.27 %
27/05 — 02/06 1.473966 MIOTA ▲ 0.6 %
03/06 — 09/06 1.663838 MIOTA ▲ 12.88 %
10/06 — 16/06 1.636195 MIOTA ▼ -1.66 %
17/06 — 23/06 1.344547 MIOTA ▼ -17.82 %
24/06 — 30/06 1.357982 MIOTA ▲ 1 %
01/07 — 07/07 1.51275 MIOTA ▲ 11.4 %
08/07 — 14/07 1.495572 MIOTA ▼ -1.14 %
15/07 — 21/07 1.459921 MIOTA ▼ -2.38 %
22/07 — 28/07 1.453471 MIOTA ▼ -0.44 %

dinar Libya/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 1.357364 MIOTA ▲ 1.27 %
06/2024 1.667541 MIOTA ▲ 22.85 %
07/2024 1.167347 MIOTA ▼ -30 %
08/2024 1.045695 MIOTA ▼ -10.42 %
09/2024 1.164438 MIOTA ▲ 11.36 %
10/2024 1.326169 MIOTA ▲ 13.89 %
11/2024 1.27744 MIOTA ▼ -3.67 %
12/2024 1.413741 MIOTA ▲ 10.67 %
01/2025 1.502436 MIOTA ▲ 6.27 %
02/2025 1.645799 MIOTA ▲ 9.54 %
03/2025 1.714315 MIOTA ▲ 4.16 %
04/2025 1.701142 MIOTA ▼ -0.77 %

dinar Libya/IOTA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.168097 MIOTA
Tối đa 1.382247 MIOTA
Bình quân gia quyền 1.309812 MIOTA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.113301 MIOTA
Tối đa 1.951443 MIOTA
Bình quân gia quyền 1.269597 MIOTA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00230237 MIOTA
Tối đa 1.951443 MIOTA
Bình quân gia quyền 1.067008 MIOTA

Chia sẻ một liên kết đến LYD/MIOTA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu