Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/MLN
Lịch sử thay đổi trong LYD/MLN tỷ giá
LYD/MLN tỷ giá
05 09, 2024
1 LYD = 0.00962481 MLN
▲ 2.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 25.1% (0.0076938 MLN — 0.00962481 MLN)
Thay đổi trong LYD/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -15.62% (0.01140621 MLN — 0.00962481 MLN)
Thay đổi trong LYD/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -11.22% (0.01084118 MLN — 0.00962481 MLN)
Thay đổi trong LYD/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -96.14% (0.24912962 MLN — 0.00962481 MLN)
dinar Libya/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.00926444 MLN | ▼ -3.74 % |
11/05 | 0.00936921 MLN | ▲ 1.13 % |
12/05 | 0.00986714 MLN | ▲ 5.31 % |
13/05 | 0.0110316 MLN | ▲ 11.8 % |
14/05 | 0.01132412 MLN | ▲ 2.65 % |
15/05 | 0.01105002 MLN | ▼ -2.42 % |
16/05 | 0.01105558 MLN | ▲ 0.05 % |
17/05 | 0.01121749 MLN | ▲ 1.46 % |
18/05 | 0.0112593 MLN | ▲ 0.37 % |
19/05 | 0.01087009 MLN | ▼ -3.46 % |
20/05 | 0.01039676 MLN | ▼ -4.35 % |
21/05 | 0.00998815 MLN | ▼ -3.93 % |
22/05 | 0.00992229 MLN | ▼ -0.66 % |
23/05 | 0.010339 MLN | ▲ 4.2 % |
24/05 | 0.0107679 MLN | ▲ 4.15 % |
25/05 | 0.01096688 MLN | ▲ 1.85 % |
26/05 | 0.01109198 MLN | ▲ 1.14 % |
27/05 | 0.01131413 MLN | ▲ 2 % |
28/05 | 0.01120249 MLN | ▼ -0.99 % |
29/05 | 0.01131655 MLN | ▲ 1.02 % |
30/05 | 0.01185835 MLN | ▲ 4.79 % |
31/05 | 0.01196896 MLN | ▲ 0.93 % |
01/06 | 0.01164447 MLN | ▼ -2.71 % |
02/06 | 0.01117373 MLN | ▼ -4.04 % |
03/06 | 0.01080088 MLN | ▼ -3.34 % |
04/06 | 0.01071464 MLN | ▼ -0.8 % |
05/06 | 0.01032181 MLN | ▼ -3.67 % |
06/06 | 0.01035165 MLN | ▲ 0.29 % |
07/06 | 0.01070314 MLN | ▲ 3.4 % |
08/06 | 0.01082938 MLN | ▲ 1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00950592 MLN | ▼ -1.24 % |
20/05 — 26/05 | 0.00781944 MLN | ▼ -17.74 % |
27/05 — 02/06 | 0.00722725 MLN | ▼ -7.57 % |
03/06 — 09/06 | 0.00793273 MLN | ▲ 9.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.00702855 MLN | ▼ -11.4 % |
17/06 — 23/06 | 0.00687576 MLN | ▼ -2.17 % |
24/06 — 30/06 | 0.00707087 MLN | ▲ 2.84 % |
01/07 — 07/07 | 0.0090595 MLN | ▲ 28.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.00793329 MLN | ▼ -12.43 % |
15/07 — 21/07 | 0.00901592 MLN | ▲ 13.65 % |
22/07 — 28/07 | 0.0081347 MLN | ▼ -9.77 % |
29/07 — 04/08 | 0.00877344 MLN | ▲ 7.85 % |
dinar Libya/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00960141 MLN | ▼ -0.24 % |
07/2024 | 0.00848352 MLN | ▼ -11.64 % |
08/2024 | 0.0113817 MLN | ▲ 34.16 % |
09/2024 | 0.01092232 MLN | ▼ -4.04 % |
10/2024 | 0.01035309 MLN | ▼ -5.21 % |
11/2024 | 0.01134591 MLN | ▲ 9.59 % |
12/2024 | 0.00764746 MLN | ▼ -32.6 % |
01/2025 | 0.00996593 MLN | ▲ 30.32 % |
02/2025 | 0.00836016 MLN | ▼ -16.11 % |
03/2025 | 0.00653349 MLN | ▼ -21.85 % |
04/2025 | 0.0080699 MLN | ▲ 23.52 % |
05/2025 | 0.00745962 MLN | ▼ -7.56 % |
dinar Libya/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00797771 MLN |
Tối đa | 0.00998219 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00927571 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00775833 MLN |
Tối đa | 0.01145893 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00938284 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00775833 MLN |
Tối đa | 0.0193605 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.01168123 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: