Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại MonaCoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/MONA

Lịch sử thay đổi trong LYD/MONA tỷ giá

LYD/MONA tỷ giá

05 14, 2024
1 LYD = 0.00169128 MONA
▲ 2.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/MonaCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong MonaCoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/MONA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/MONA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/MonaCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/MONA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.68% (0.53269839 MONA — 0.00169128 MONA)

Thay đổi trong LYD/MONA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.71% (0.57672074 MONA — 0.00169128 MONA)

Thay đổi trong LYD/MONA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.67% (0.51092873 MONA — 0.00169128 MONA)

Thay đổi trong LYD/MONA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với MonaCoin tiền tệ thay đổi bởi -99.7% (0.55516209 MONA — 0.00169128 MONA)

dinar Libya/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.00172749 MONA ▲ 2.14 %
16/05 0.00183476 MONA ▲ 6.21 %
17/05 0.00190924 MONA ▲ 4.06 %
18/05 0.00190245 MONA ▼ -0.36 %
19/05 0.00181466 MONA ▼ -4.61 %
20/05 0.00182737 MONA ▲ 0.7 %
21/05 0.00184311 MONA ▲ 0.86 %
22/05 0.00174915 MONA ▼ -5.1 %
23/05 0.00176534 MONA ▲ 0.93 %
24/05 0.00184138 MONA ▲ 4.31 %
25/05 0.00183276 MONA ▼ -0.47 %
26/05 0.00183461 MONA ▲ 0.1 %
27/05 0.00187296 MONA ▲ 2.09 %
28/05 0.00190446 MONA ▲ 1.68 %
29/05 0.00189682 MONA ▼ -0.4 %
30/05 0.00191055 MONA ▲ 0.72 %
31/05 0.00190864 MONA ▼ -0.1 %
01/06 0.00190693 MONA ▼ -0.09 %
02/06 0.00190767 MONA ▲ 0.04 %
03/06 0.00186826 MONA ▼ -2.07 %
04/06 0.0018866 MONA ▲ 0.98 %
05/06 0.00185507 MONA ▼ -1.67 %
06/06 0.00182266 MONA ▼ -1.75 %
07/06 0.00182828 MONA ▲ 0.31 %
08/06 0.00184169 MONA ▲ 0.73 %
09/06 0.0018577 MONA ▲ 0.87 %
10/06 0.00184029 MONA ▼ -0.94 %
11/06 0.00182616 MONA ▼ -0.77 %
12/06 0.00185852 MONA ▲ 1.77 %
13/06 0.00432207 MONA ▲ 132.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/MonaCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/MonaCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00158908 MONA ▼ -6.04 %
27/05 — 02/06 0.00152469 MONA ▼ -4.05 %
03/06 — 09/06 0.00172758 MONA ▲ 13.31 %
10/06 — 16/06 0.0017253 MONA ▼ -0.13 %
17/06 — 23/06 0.00168667 MONA ▼ -2.24 %
24/06 — 30/06 0.00185143 MONA ▲ 9.77 %
01/07 — 07/07 0.00178401 MONA ▼ -3.64 %
08/07 — 14/07 0.00184384 MONA ▲ 3.35 %
15/07 — 21/07 0.00204966 MONA ▲ 11.16 %
22/07 — 28/07 0.00200422 MONA ▼ -2.22 %
29/07 — 04/08 0.00201202 MONA ▲ 0.39 %
05/08 — 11/08 0.0046668 MONA ▲ 131.95 %

dinar Libya/MonaCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00165547 MONA ▼ -2.12 %
07/2024 0.00134404 MONA ▼ -18.81 %
08/2024 0.00165428 MONA ▲ 23.08 %
09/2024 0.0016204 MONA ▼ -2.05 %
10/2024 0.00165274 MONA ▲ 2 %
11/2024 0.00172168 MONA ▲ 4.17 %
12/2024 0.00169761 MONA ▼ -1.4 %
01/2025 0.00194808 MONA ▲ 14.75 %
02/2025 0.00175849 MONA ▼ -9.73 %
03/2025 0.00163367 MONA ▼ -7.1 %
04/2025 0.00196986 MONA ▲ 20.58 %
05/2025 0.00422191 MONA ▲ 114.33 %

dinar Libya/MonaCoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.55350236 MONA
Tối đa 0.00172355 MONA
Bình quân gia quyền 0.2973082 MONA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.43944451 MONA
Tối đa 0.00172355 MONA
Bình quân gia quyền 0.27284395 MONA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.39300911 MONA
Tối đa 0.5720738 MONA
Bình quân gia quyền 0.26536379 MONA

Chia sẻ một liên kết đến LYD/MONA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến MonaCoin (MONA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu