Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/NLG

Lịch sử thay đổi trong LYD/NLG tỷ giá

LYD/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 LYD = 91.4897 NLG
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 24.96% (73.217 NLG — 91.4897 NLG)

Thay đổi trong LYD/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.37% (79.3025 NLG — 91.4897 NLG)

Thay đổi trong LYD/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 628.78% (12.5537 NLG — 91.4897 NLG)

Thay đổi trong LYD/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 43.57% (63.7243 NLG — 91.4897 NLG)

dinar Libya/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 90.8066 NLG ▼ -0.75 %
16/05 89.502 NLG ▼ -1.44 %
17/05 75.1898 NLG ▼ -15.99 %
18/05 62.9941 NLG ▼ -16.22 %
19/05 63.4907 NLG ▲ 0.79 %
20/05 62.9144 NLG ▼ -0.91 %
21/05 75.7957 NLG ▲ 20.47 %
22/05 94.8388 NLG ▲ 25.12 %
23/05 94.6222 NLG ▼ -0.23 %
24/05 95.1016 NLG ▲ 0.51 %
25/05 95.3356 NLG ▲ 0.25 %
26/05 93.5726 NLG ▼ -1.85 %
27/05 91.2664 NLG ▼ -2.46 %
28/05 92.5065 NLG ▲ 1.36 %
29/05 94.0262 NLG ▲ 1.64 %
30/05 98.6495 NLG ▲ 4.92 %
31/05 112.24 NLG ▲ 13.78 %
01/06 111.67 NLG ▼ -0.51 %
02/06 112.44 NLG ▲ 0.69 %
03/06 113.97 NLG ▲ 1.36 %
04/06 115.34 NLG ▲ 1.2 %
05/06 116.54 NLG ▲ 1.04 %
06/06 114.06 NLG ▼ -2.13 %
07/06 114.85 NLG ▲ 0.7 %
08/06 115.42 NLG ▲ 0.49 %
09/06 112.5 NLG ▼ -2.52 %
10/06 117.46 NLG ▲ 4.4 %
11/06 118.58 NLG ▲ 0.96 %
12/06 122.83 NLG ▲ 3.58 %
13/06 125.07 NLG ▲ 1.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 87.4308 NLG ▼ -4.44 %
27/05 — 02/06 115.57 NLG ▲ 32.18 %
03/06 — 09/06 54.0315 NLG ▼ -53.25 %
10/06 — 16/06 56.5803 NLG ▲ 4.72 %
17/06 — 23/06 64.7762 NLG ▲ 14.49 %
24/06 — 30/06 64.2304 NLG ▼ -0.84 %
01/07 — 07/07 64.5626 NLG ▲ 0.52 %
08/07 — 14/07 61.1459 NLG ▼ -5.29 %
15/07 — 21/07 60.3101 NLG ▼ -1.37 %
22/07 — 28/07 78.7696 NLG ▲ 30.61 %
29/07 — 04/08 81.324 NLG ▲ 3.24 %
05/08 — 11/08 82.8017 NLG ▲ 1.82 %

dinar Libya/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 90.1022 NLG ▼ -1.52 %
07/2024 191.37 NLG ▲ 112.39 %
08/2024 168.63 NLG ▼ -11.88 %
09/2024 214.79 NLG ▲ 27.37 %
10/2024 279.02 NLG ▲ 29.9 %
11/2024 446.14 NLG ▲ 59.9 %
12/2024 573.74 NLG ▲ 28.6 %
01/2025 378.28 NLG ▼ -34.07 %
02/2025 493.03 NLG ▲ 30.33 %
03/2025 409.7 NLG ▼ -16.9 %
04/2025 462.81 NLG ▲ 12.96 %
05/2025 641.45 NLG ▲ 38.6 %

dinar Libya/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 48.8978 NLG
Tối đa 91.9436 NLG
Bình quân gia quyền 75.1346 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.76215954 NLG
Tối đa 94.9372 NLG
Bình quân gia quyền 74.6528 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.43582521 NLG
Tối đa 94.9372 NLG
Bình quân gia quyền 52.5478 NLG

Chia sẻ một liên kết đến LYD/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu