Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/NMC

Lịch sử thay đổi trong LYD/NMC tỷ giá

LYD/NMC tỷ giá

05 14, 2024
1 LYD = 0.561801 NMC
▲ 4.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 20.64% (0.46567044 NMC — 0.561801 NMC)

Thay đổi trong LYD/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 0.72% (0.55779663 NMC — 0.561801 NMC)

Thay đổi trong LYD/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 282.64% (0.14682272 NMC — 0.561801 NMC)

Thay đổi trong LYD/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -69.73% (1.856066 NMC — 0.561801 NMC)

dinar Libya/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.55478497 NMC ▼ -1.25 %
17/05 0.55561102 NMC ▲ 0.15 %
18/05 0.55440764 NMC ▼ -0.22 %
19/05 0.55218712 NMC ▼ -0.4 %
20/05 0.55086075 NMC ▼ -0.24 %
21/05 0.54420822 NMC ▼ -1.21 %
22/05 0.54254069 NMC ▼ -0.31 %
23/05 0.5379032 NMC ▼ -0.85 %
24/05 0.53556353 NMC ▼ -0.43 %
25/05 0.54294248 NMC ▲ 1.38 %
26/05 0.55656727 NMC ▲ 2.51 %
27/05 0.57240934 NMC ▲ 2.85 %
28/05 0.57566538 NMC ▲ 0.57 %
29/05 0.57170392 NMC ▼ -0.69 %
30/05 0.57302169 NMC ▲ 0.23 %
31/05 0.57386298 NMC ▲ 0.15 %
01/06 0.60875757 NMC ▲ 6.08 %
02/06 0.62698454 NMC ▲ 2.99 %
03/06 0.61241712 NMC ▼ -2.32 %
04/06 0.58531191 NMC ▼ -4.43 %
05/06 0.5769009 NMC ▼ -1.44 %
06/06 0.59408781 NMC ▲ 2.98 %
07/06 0.61957999 NMC ▲ 4.29 %
08/06 0.6286791 NMC ▲ 1.47 %
09/06 0.65370929 NMC ▲ 3.98 %
10/06 0.65572757 NMC ▲ 0.31 %
11/06 0.65793139 NMC ▲ 0.34 %
12/06 0.66447869 NMC ▲ 1 %
13/06 0.64742981 NMC ▼ -2.57 %
14/06 0.63663692 NMC ▼ -1.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.5362067 NMC ▼ -4.56 %
27/05 — 02/06 0.56470454 NMC ▲ 5.31 %
03/06 — 09/06 0.59201321 NMC ▲ 4.84 %
10/06 — 16/06 0.61670953 NMC ▲ 4.17 %
17/06 — 23/06 0.6178266 NMC ▲ 0.18 %
24/06 — 30/06 0.64384331 NMC ▲ 4.21 %
01/07 — 07/07 0.69038926 NMC ▲ 7.23 %
08/07 — 14/07 0.67132822 NMC ▼ -2.76 %
15/07 — 21/07 0.70375456 NMC ▲ 4.83 %
22/07 — 28/07 0.73409638 NMC ▲ 4.31 %
29/07 — 04/08 0.77535238 NMC ▲ 5.62 %
05/08 — 11/08 0.76361292 NMC ▼ -1.51 %

dinar Libya/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.56400932 NMC ▲ 0.39 %
07/2024 0.64256153 NMC ▲ 13.93 %
08/2024 0.70517083 NMC ▲ 9.74 %
09/2024 0.72332189 NMC ▲ 2.57 %
10/2024 0.82732486 NMC ▲ 14.38 %
11/2024 0.79006709 NMC ▼ -4.5 %
12/2024 1.307644 NMC ▲ 65.51 %
01/2025 1.915142 NMC ▲ 46.46 %
02/2025 2.087417 NMC ▲ 9 %
03/2025 2.229102 NMC ▲ 6.79 %
04/2025 2.701072 NMC ▲ 21.17 %
05/2025 2.79555 NMC ▲ 3.5 %

dinar Libya/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.46239718 NMC
Tối đa 0.56178457 NMC
Bình quân gia quyền 0.50139489 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.36636417 NMC
Tối đa 0.56194815 NMC
Bình quân gia quyền 0.4544578 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12186019 NMC
Tối đa 0.56194815 NMC
Bình quân gia quyền 0.25553135 NMC

Chia sẻ một liên kết đến LYD/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu