Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Nexus

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/NXS

Lịch sử thay đổi trong LYD/NXS tỷ giá

LYD/NXS tỷ giá

07 20, 2023
1 LYD = 3.250141 NXS
▼ -0.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Nexus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Nexus.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/NXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/NXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Nexus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/NXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 8.5% (2.995483 NXS — 3.250141 NXS)

Thay đổi trong LYD/NXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 35.17% (2.404475 NXS — 3.250141 NXS)

Thay đổi trong LYD/NXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi 155.16% (1.27378 NXS — 3.250141 NXS)

Thay đổi trong LYD/NXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Nexus tiền tệ thay đổi bởi -29.81% (4.630357 NXS — 3.250141 NXS)

dinar Libya/Nexus dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Nexus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 3.101069 NXS ▼ -4.59 %
28/06 3.042474 NXS ▼ -1.89 %
29/06 3.104819 NXS ▲ 2.05 %
30/06 3.222648 NXS ▲ 3.8 %
01/07 3.333151 NXS ▲ 3.43 %
02/07 3.352599 NXS ▲ 0.58 %
03/07 3.442032 NXS ▲ 2.67 %
04/07 3.579876 NXS ▲ 4 %
05/07 3.608069 NXS ▲ 0.79 %
06/07 3.591923 NXS ▼ -0.45 %
07/07 3.506267 NXS ▼ -2.38 %
08/07 3.672923 NXS ▲ 4.75 %
09/07 3.578102 NXS ▼ -2.58 %
10/07 3.358246 NXS ▼ -6.14 %
11/07 3.456095 NXS ▲ 2.91 %
12/07 3.357717 NXS ▼ -2.85 %
13/07 3.287645 NXS ▼ -2.09 %
14/07 3.464305 NXS ▲ 5.37 %
15/07 3.46109 NXS ▼ -0.09 %
16/07 3.543408 NXS ▲ 2.38 %
17/07 3.549205 NXS ▲ 0.16 %
18/07 5.170553 NXS ▲ 45.68 %
19/07 3.549882 NXS ▼ -31.34 %
20/07 3.551655 NXS ▲ 0.05 %
21/07 3.577741 NXS ▲ 0.73 %
22/07 3.559195 NXS ▼ -0.52 %
23/07 3.573518 NXS ▲ 0.4 %
24/07 3.526793 NXS ▼ -1.31 %
25/07 3.647648 NXS ▲ 3.43 %
26/07 3.74503 NXS ▲ 2.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Nexus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Nexus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 3.142802 NXS ▼ -3.3 %
08/07 — 14/07 3.524075 NXS ▲ 12.13 %
15/07 — 21/07 3.79774 NXS ▲ 7.77 %
22/07 — 28/07 3.721005 NXS ▼ -2.02 %
29/07 — 04/08 3.662363 NXS ▼ -1.58 %
05/08 — 11/08 3.828987 NXS ▲ 4.55 %
12/08 — 18/08 3.777575 NXS ▼ -1.34 %
19/08 — 25/08 3.762467 NXS ▼ -0.4 %
26/08 — 01/09 3.909627 NXS ▲ 3.91 %
02/09 — 08/09 3.890344 NXS ▼ -0.49 %
09/09 — 15/09 3.721537 NXS ▼ -4.34 %
16/09 — 22/09 3.821404 NXS ▲ 2.68 %

dinar Libya/Nexus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 3.507804 NXS ▲ 7.93 %
08/2024 3.439581 NXS ▼ -1.94 %
09/2024 2.757229 NXS ▼ -19.84 %
10/2024 3.07502 NXS ▲ 11.53 %
11/2024 1.886205 NXS ▼ -38.66 %
12/2024 1.78744 NXS ▼ -5.24 %
01/2025 1.570587 NXS ▼ -12.13 %
02/2025 1.810559 NXS ▲ 15.28 %
03/2025 2.27866 NXS ▲ 25.85 %
04/2025 2.626629 NXS ▲ 15.27 %
05/2025 2.810483 NXS ▲ 7 %
06/2025 2.833643 NXS ▲ 0.82 %

dinar Libya/Nexus thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.868512 NXS
Tối đa 5.368449 NXS
Bình quân gia quyền 3.176584 NXS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.422349 NXS
Tối đa 5.368449 NXS
Bình quân gia quyền 2.99188 NXS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0077614 NXS
Tối đa 5.368449 NXS
Bình quân gia quyền 2.797035 NXS

Chia sẻ một liên kết đến LYD/NXS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Nexus (NXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Nexus (NXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu