Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/PAYX
Lịch sử thay đổi trong LYD/PAYX tỷ giá
LYD/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 LYD = 11,488 PAYX
▲ 1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 4.04% (11,042 PAYX — 11,488 PAYX)
Thay đổi trong LYD/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 90.72% (6,023 PAYX — 11,488 PAYX)
Thay đổi trong LYD/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 90.72% (6,023 PAYX — 11,488 PAYX)
Thay đổi trong LYD/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 40994.16% (27.9545 PAYX — 11,488 PAYX)
dinar Libya/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 15,572 PAYX | ▲ 35.55 % |
18/05 | 15,068 PAYX | ▼ -3.24 % |
19/05 | 14,134 PAYX | ▼ -6.19 % |
20/05 | 13,927 PAYX | ▼ -1.46 % |
21/05 | 13,876 PAYX | ▼ -0.37 % |
22/05 | 13,847 PAYX | ▼ -0.21 % |
23/05 | 13,912 PAYX | ▲ 0.46 % |
24/05 | 14,201 PAYX | ▲ 2.08 % |
25/05 | 14,878 PAYX | ▲ 4.77 % |
26/05 | 15,438 PAYX | ▲ 3.77 % |
27/05 | 15,691 PAYX | ▲ 1.64 % |
28/05 | 15,730 PAYX | ▲ 0.25 % |
29/05 | 15,829 PAYX | ▲ 0.63 % |
30/05 | 15,825 PAYX | ▼ -0.03 % |
31/05 | 15,600 PAYX | ▼ -1.42 % |
01/06 | 15,466 PAYX | ▼ -0.86 % |
02/06 | 15,357 PAYX | ▼ -0.7 % |
03/06 | 15,489 PAYX | ▲ 0.86 % |
04/06 | 15,552 PAYX | ▲ 0.41 % |
05/06 | 15,750 PAYX | ▲ 1.27 % |
06/06 | 15,725 PAYX | ▼ -0.16 % |
07/06 | 15,536 PAYX | ▼ -1.2 % |
08/06 | 15,414 PAYX | ▼ -0.79 % |
09/06 | 14,978 PAYX | ▼ -2.83 % |
10/06 | 14,969 PAYX | ▼ -0.06 % |
11/06 | 15,235 PAYX | ▲ 1.78 % |
12/06 | 15,712 PAYX | ▲ 3.13 % |
13/06 | 15,732 PAYX | ▲ 0.13 % |
14/06 | 15,699 PAYX | ▼ -0.21 % |
15/06 | 15,759 PAYX | ▲ 0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11,273 PAYX | ▼ -1.86 % |
27/05 — 02/06 | 10,874 PAYX | ▼ -3.54 % |
03/06 — 09/06 | 20,389 PAYX | ▲ 87.49 % |
10/06 — 16/06 | 24,120 PAYX | ▲ 18.3 % |
17/06 — 23/06 | 24,091 PAYX | ▼ -0.12 % |
24/06 — 30/06 | 24,122 PAYX | ▲ 0.13 % |
01/07 — 07/07 | 24,193 PAYX | ▲ 0.3 % |
08/07 — 14/07 | 24,470 PAYX | ▲ 1.14 % |
15/07 — 21/07 | 38,976 PAYX | ▲ 59.28 % |
22/07 — 28/07 | 28,358 PAYX | ▼ -27.24 % |
29/07 — 04/08 | 6,307 PAYX | ▼ -77.76 % |
05/08 — 11/08 | 7,078 PAYX | ▲ 12.23 % |
dinar Libya/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,487 PAYX | ▼ -26.12 % |
07/2024 | 8,183 PAYX | ▼ -3.59 % |
08/2024 | 6,494 PAYX | ▼ -20.64 % |
09/2024 | 16,889 PAYX | ▲ 160.07 % |
10/2024 | 23,733 PAYX | ▲ 40.52 % |
11/2024 | 22,585 PAYX | ▼ -4.84 % |
12/2024 | 3,857,165 PAYX | ▲ 16978.78 % |
01/2025 | 2,079,001 PAYX | ▼ -46.1 % |
02/2025 | 1,970,586 PAYX | ▼ -5.21 % |
03/2025 | 4,001,372 PAYX | ▲ 103.05 % |
04/2025 | 4,016,159 PAYX | ▲ 0.37 % |
dinar Libya/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,069 PAYX |
Tối đa | 11,408 PAYX |
Bình quân gia quyền | 10,944 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,608 PAYX |
Tối đa | 11,408 PAYX |
Bình quân gia quyền | 9,261 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,608 PAYX |
Tối đa | 11,408 PAYX |
Bình quân gia quyền | 9,261 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: