Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại POA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/POA
Lịch sử thay đổi trong LYD/POA tỷ giá
LYD/POA tỷ giá
07 20, 2023
1 LYD = 16.1108 POA
▼ -4.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/POA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong POA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/POA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/POA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/POA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/POA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ thay đổi bởi -6.7% (17.2683 POA — 16.1108 POA)
Thay đổi trong LYD/POA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ thay đổi bởi 66.74% (9.662471 POA — 16.1108 POA)
Thay đổi trong LYD/POA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ thay đổi bởi 51.87% (10.6084 POA — 16.1108 POA)
Thay đổi trong LYD/POA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với POA tiền tệ thay đổi bởi -80.31% (81.81 POA — 16.1108 POA)
dinar Libya/POA dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/POA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 15.6064 POA | ▼ -3.13 % |
04/05 | 15.3523 POA | ▼ -1.63 % |
05/05 | 15.1777 POA | ▼ -1.14 % |
06/05 | 15.1629 POA | ▼ -0.1 % |
07/05 | 15.0679 POA | ▼ -0.63 % |
08/05 | 15.0786 POA | ▲ 0.07 % |
09/05 | 15.1616 POA | ▲ 0.55 % |
10/05 | 15.4767 POA | ▲ 2.08 % |
11/05 | 15.7415 POA | ▲ 1.71 % |
12/05 | 15.343 POA | ▼ -2.53 % |
13/05 | 15.0383 POA | ▼ -1.99 % |
14/05 | 16.2603 POA | ▲ 8.13 % |
15/05 | 15.7694 POA | ▼ -3.02 % |
16/05 | 14.5692 POA | ▼ -7.61 % |
17/05 | 14.7923 POA | ▲ 1.53 % |
18/05 | 14.9795 POA | ▲ 1.27 % |
19/05 | 15.3364 POA | ▲ 2.38 % |
20/05 | 15.2931 POA | ▼ -0.28 % |
21/05 | 15.2153 POA | ▼ -0.51 % |
22/05 | 15.2279 POA | ▲ 0.08 % |
23/05 | 15.1623 POA | ▼ -0.43 % |
24/05 | 19.2262 POA | ▲ 26.8 % |
25/05 | 12.7561 POA | ▼ -33.65 % |
26/05 | 12.5517 POA | ▼ -1.6 % |
27/05 | 12.7851 POA | ▲ 1.86 % |
28/05 | 12.9735 POA | ▲ 1.47 % |
29/05 | 13.0495 POA | ▲ 0.59 % |
30/05 | 13.0757 POA | ▲ 0.2 % |
31/05 | 13.1856 POA | ▲ 0.84 % |
01/06 | 13.2729 POA | ▲ 0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/POA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/POA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 15.3375 POA | ▼ -4.8 % |
13/05 — 19/05 | 16.1522 POA | ▲ 5.31 % |
20/05 — 26/05 | 16.3742 POA | ▲ 1.37 % |
27/05 — 02/06 | 16.0779 POA | ▼ -1.81 % |
03/06 — 09/06 | 16.7364 POA | ▲ 4.1 % |
10/06 — 16/06 | 19.7302 POA | ▲ 17.89 % |
17/06 — 23/06 | 19.857 POA | ▲ 0.64 % |
24/06 — 30/06 | 18.5199 POA | ▼ -6.73 % |
01/07 — 07/07 | 19.6843 POA | ▲ 6.29 % |
08/07 — 14/07 | 18.4746 POA | ▼ -6.15 % |
15/07 — 21/07 | 18.9144 POA | ▲ 2.38 % |
22/07 — 28/07 | 19.2758 POA | ▲ 1.91 % |
dinar Libya/POA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.2473 POA | ▲ 0.85 % |
07/2024 | 22.5387 POA | ▲ 38.72 % |
07/2024 | 15.8587 POA | ▼ -29.64 % |
08/2024 | 19.2921 POA | ▲ 21.65 % |
09/2024 | 16.4788 POA | ▼ -14.58 % |
10/2024 | 14.4808 POA | ▼ -12.12 % |
11/2024 | 15.4944 POA | ▲ 7 % |
12/2024 | 22.1334 POA | ▲ 42.85 % |
01/2025 | 18.9867 POA | ▼ -14.22 % |
02/2025 | 21.5465 POA | ▲ 13.48 % |
03/2025 | 23.313 POA | ▲ 8.2 % |
04/2025 | 24.4623 POA | ▲ 4.93 % |
dinar Libya/POA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.7997 POA |
Tối đa | 27.9051 POA |
Bình quân gia quyền | 16.6212 POA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.2883 POA |
Tối đa | 27.9051 POA |
Bình quân gia quyền | 15.8754 POA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03466657 POA |
Tối đa | 57.4709 POA |
Bình quân gia quyền | 15.5156 POA |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/POA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến POA (POA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến POA (POA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: