Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Polis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/POLIS
Lịch sử thay đổi trong LYD/POLIS tỷ giá
LYD/POLIS tỷ giá
05 14, 2024
1 LYD = 20.2776 POLIS
▲ 0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Polis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Polis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/POLIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/POLIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Polis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/POLIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 3075.25% (0.638615 POLIS — 20.2776 POLIS)
Thay đổi trong LYD/POLIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 4703.23% (0.42216626 POLIS — 20.2776 POLIS)
Thay đổi trong LYD/POLIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 1505.66% (1.26288 POLIS — 20.2776 POLIS)
Thay đổi trong LYD/POLIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 1443.16% (1.314034 POLIS — 20.2776 POLIS)
dinar Libya/Polis dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Polis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 15.4065 POLIS | ▼ -24.02 % |
16/05 | 21.8842 POLIS | ▲ 42.05 % |
17/05 | 22.431 POLIS | ▲ 2.5 % |
18/05 | 19.2591 POLIS | ▼ -14.14 % |
19/05 | 15.7283 POLIS | ▼ -18.33 % |
20/05 | 18.521 POLIS | ▲ 17.76 % |
21/05 | 18.5181 POLIS | ▼ -0.02 % |
22/05 | 25.5666 POLIS | ▲ 38.06 % |
23/05 | 11.5712 POLIS | ▼ -54.74 % |
24/05 | 3.235586 POLIS | ▼ -72.04 % |
25/05 | 37.6387 POLIS | ▲ 1063.27 % |
26/05 | 32.787 POLIS | ▼ -12.89 % |
27/05 | 36.7194 POLIS | ▲ 11.99 % |
28/05 | 36.542 POLIS | ▼ -0.48 % |
29/05 | 37.9363 POLIS | ▲ 3.82 % |
30/05 | 37.2342 POLIS | ▼ -1.85 % |
31/05 | 38.6734 POLIS | ▲ 3.87 % |
01/06 | 45.9093 POLIS | ▲ 18.71 % |
02/06 | 42.5275 POLIS | ▼ -7.37 % |
03/06 | 39.7796 POLIS | ▼ -6.46 % |
04/06 | 25.8169 POLIS | ▼ -35.1 % |
05/06 | 43.587 POLIS | ▲ 68.83 % |
06/06 | 18.7225 POLIS | ▼ -57.05 % |
07/06 | 40.2942 POLIS | ▲ 115.22 % |
08/06 | 40.1752 POLIS | ▼ -0.3 % |
09/06 | 35.9811 POLIS | ▼ -10.44 % |
10/06 | 24.8635 POLIS | ▼ -30.9 % |
11/06 | 29.7818 POLIS | ▲ 19.78 % |
12/06 | 45.2105 POLIS | ▲ 51.81 % |
13/06 | -9.48162446 POLIS | ▼ -120.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Polis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Polis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.7822 POLIS | ▲ 7.42 % |
27/05 — 02/06 | 20.7015 POLIS | ▼ -4.96 % |
03/06 — 09/06 | 20.0853 POLIS | ▼ -2.98 % |
10/06 — 16/06 | 21.689 POLIS | ▲ 7.98 % |
17/06 — 23/06 | 22.0484 POLIS | ▲ 1.66 % |
24/06 — 30/06 | 25.256 POLIS | ▲ 14.55 % |
01/07 — 07/07 | 324.23 POLIS | ▲ 1183.76 % |
08/07 — 14/07 | 499.54 POLIS | ▲ 54.07 % |
15/07 — 21/07 | 422 POLIS | ▼ -15.52 % |
22/07 — 28/07 | 461.6 POLIS | ▲ 9.38 % |
29/07 — 04/08 | 512.17 POLIS | ▲ 10.95 % |
05/08 — 11/08 | -104.57272001 POLIS | ▼ -120.42 % |
dinar Libya/Polis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.5069 POLIS | ▲ 1.13 % |
07/2024 | 29.9442 POLIS | ▲ 46.02 % |
08/2024 | 26.9502 POLIS | ▼ -10 % |
09/2024 | 23.5237 POLIS | ▼ -12.71 % |
10/2024 | 13.2097 POLIS | ▼ -43.85 % |
11/2024 | 3.578174 POLIS | ▼ -72.91 % |
12/2024 | 4.842387 POLIS | ▲ 35.33 % |
01/2025 | 6.789282 POLIS | ▲ 40.21 % |
02/2025 | 3.537831 POLIS | ▼ -47.89 % |
03/2025 | 3.813776 POLIS | ▲ 7.8 % |
04/2025 | 74.3428 POLIS | ▲ 1849.32 % |
05/2025 | -5.72765339 POLIS | ▼ -107.7 % |
dinar Libya/Polis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.7580862 POLIS |
Tối đa | 0.94958944 POLIS |
Bình quân gia quyền | 8.17865 POLIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.3514874 POLIS |
Tối đa | 0.94958944 POLIS |
Bình quân gia quyền | 3.129288 POLIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.31879612 POLIS |
Tối đa | 2.94062 POLIS |
Bình quân gia quyền | 1.702909 POLIS |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/POLIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Polis (POLIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Polis (POLIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: