Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại ReddCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/RDD
Lịch sử thay đổi trong LYD/RDD tỷ giá
LYD/RDD tỷ giá
07 20, 2023
1 LYD = 1,956 RDD
▼ -11.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong ReddCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.63% (1,944 RDD — 1,956 RDD)
Thay đổi trong LYD/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 43.32% (1,365 RDD — 1,956 RDD)
Thay đổi trong LYD/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 225.9% (600.26 RDD — 1,956 RDD)
Thay đổi trong LYD/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 71.67% (1,140 RDD — 1,956 RDD)
dinar Libya/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 1,062 RDD | ▼ -45.7 % |
04/05 | 1,103 RDD | ▲ 3.82 % |
05/05 | 1,592 RDD | ▲ 44.38 % |
06/05 | 430.05 RDD | ▼ -72.99 % |
07/05 | 1,137 RDD | ▲ 164.36 % |
08/05 | 2,041 RDD | ▲ 79.53 % |
09/05 | 2,566 RDD | ▲ 25.7 % |
10/05 | 2,162 RDD | ▼ -15.73 % |
11/05 | 1,508 RDD | ▼ -30.24 % |
12/05 | 1,073 RDD | ▼ -28.86 % |
13/05 | 1,804 RDD | ▲ 68.19 % |
14/05 | 2,503 RDD | ▲ 38.74 % |
15/05 | 1,793 RDD | ▼ -28.37 % |
16/05 | 1,775 RDD | ▼ -1.03 % |
17/05 | 2,243 RDD | ▲ 26.4 % |
18/05 | 2,077 RDD | ▼ -7.39 % |
19/05 | 1,094 RDD | ▼ -47.35 % |
20/05 | 1,024 RDD | ▼ -6.4 % |
21/05 | 922.97 RDD | ▼ -9.84 % |
22/05 | 480.9 RDD | ▼ -47.9 % |
23/05 | 811.47 RDD | ▲ 68.74 % |
24/05 | 1,818 RDD | ▲ 124.08 % |
25/05 | 717.17 RDD | ▼ -60.56 % |
26/05 | 621.16 RDD | ▼ -13.39 % |
27/05 | 204.27 RDD | ▼ -67.11 % |
28/05 | 212 RDD | ▲ 3.78 % |
29/05 | 692.79 RDD | ▲ 226.79 % |
30/05 | 695.88 RDD | ▲ 0.45 % |
31/05 | 786.5 RDD | ▲ 13.02 % |
01/06 | 601.06 RDD | ▼ -23.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,943 RDD | ▼ -0.66 % |
13/05 — 19/05 | 2,495 RDD | ▲ 28.37 % |
20/05 — 26/05 | 1,846 RDD | ▼ -25.98 % |
27/05 — 02/06 | 1,745 RDD | ▼ -5.49 % |
03/06 — 09/06 | 2,168 RDD | ▲ 24.25 % |
10/06 — 16/06 | 5.047231 RDD | ▼ -99.77 % |
17/06 — 23/06 | 18.9391 RDD | ▲ 275.24 % |
24/06 — 30/06 | 29.1895 RDD | ▲ 54.12 % |
01/07 — 07/07 | 33.1387 RDD | ▲ 13.53 % |
08/07 — 14/07 | 3.830857 RDD | ▼ -88.44 % |
15/07 — 21/07 | 8.43825 RDD | ▲ 120.27 % |
22/07 — 28/07 | 7.861344 RDD | ▼ -6.84 % |
dinar Libya/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,139 RDD | ▲ 9.34 % |
07/2024 | 2,242 RDD | ▲ 4.84 % |
07/2024 | 1,437 RDD | ▼ -35.92 % |
08/2024 | 1,799 RDD | ▲ 25.18 % |
09/2024 | 2,286 RDD | ▲ 27.09 % |
10/2024 | 2,166 RDD | ▼ -5.27 % |
11/2024 | 2,502 RDD | ▲ 15.52 % |
12/2024 | 4,365 RDD | ▲ 74.49 % |
01/2025 | 6,784 RDD | ▲ 55.41 % |
02/2025 | 2,469 RDD | ▼ -63.6 % |
03/2025 | 7,387 RDD | ▲ 199.12 % |
04/2025 | 4,507 RDD | ▼ -38.98 % |
dinar Libya/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 621.89 RDD |
Tối đa | 3,813 RDD |
Bình quân gia quyền | 2,522 RDD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 535.33 RDD |
Tối đa | 3,813 RDD |
Bình quân gia quyền | 2,317 RDD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.520456 RDD |
Tối đa | 3,813 RDD |
Bình quân gia quyền | 1,177 RDD |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/RDD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: