Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Raiden Network Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/RDN
Lịch sử thay đổi trong LYD/RDN tỷ giá
LYD/RDN tỷ giá
07 20, 2023
1 LYD = 26.0654 RDN
▼ -6.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Raiden Network Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Raiden Network Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/RDN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/RDN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Raiden Network Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/RDN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi -0.41% (26.1729 RDN — 26.0654 RDN)
Thay đổi trong LYD/RDN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 52.58% (17.0832 RDN — 26.0654 RDN)
Thay đổi trong LYD/RDN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 762.45% (3.022254 RDN — 26.0654 RDN)
Thay đổi trong LYD/RDN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Raiden Network Token tiền tệ thay đổi bởi 218.92% (8.172906 RDN — 26.0654 RDN)
dinar Libya/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 25.7259 RDN | ▼ -1.3 % |
16/05 | 27.1372 RDN | ▲ 5.49 % |
17/05 | 27.7004 RDN | ▲ 2.08 % |
18/05 | 26.996 RDN | ▼ -2.54 % |
19/05 | 26.2225 RDN | ▼ -2.87 % |
20/05 | 26.2161 RDN | ▼ -0.02 % |
21/05 | 26.4195 RDN | ▲ 0.78 % |
22/05 | 25.0404 RDN | ▼ -5.22 % |
23/05 | 25.0113 RDN | ▼ -0.12 % |
24/05 | 25.4805 RDN | ▲ 1.88 % |
25/05 | 25.8244 RDN | ▲ 1.35 % |
26/05 | 26.4942 RDN | ▲ 2.59 % |
27/05 | 28.8104 RDN | ▲ 8.74 % |
28/05 | 29.4692 RDN | ▲ 2.29 % |
29/05 | 29.3169 RDN | ▼ -0.52 % |
30/05 | 29.3237 RDN | ▲ 0.02 % |
31/05 | 29.1589 RDN | ▼ -0.56 % |
01/06 | 30.5864 RDN | ▲ 4.9 % |
02/06 | 31.5426 RDN | ▲ 3.13 % |
03/06 | 30.953 RDN | ▼ -1.87 % |
04/06 | 32.1959 RDN | ▲ 4.02 % |
05/06 | 33.685 RDN | ▲ 4.63 % |
06/06 | 36.3804 RDN | ▲ 8 % |
07/06 | 35.5538 RDN | ▼ -2.27 % |
08/06 | 33.8268 RDN | ▼ -4.86 % |
09/06 | 34.289 RDN | ▲ 1.37 % |
10/06 | 40.9638 RDN | ▲ 19.47 % |
11/06 | 41.5256 RDN | ▲ 1.37 % |
12/06 | 43.919 RDN | ▲ 5.76 % |
13/06 | 41.4618 RDN | ▼ -5.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Raiden Network Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Raiden Network Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26.5457 RDN | ▲ 1.84 % |
27/05 — 02/06 | 35.5288 RDN | ▲ 33.84 % |
03/06 — 09/06 | 48.6488 RDN | ▲ 36.93 % |
10/06 — 16/06 | 71.9682 RDN | ▲ 47.93 % |
17/06 — 23/06 | 81.5502 RDN | ▲ 13.31 % |
24/06 — 30/06 | 97.8477 RDN | ▲ 19.98 % |
01/07 — 07/07 | 92.7481 RDN | ▼ -5.21 % |
08/07 — 14/07 | 86.15 RDN | ▼ -7.11 % |
15/07 — 21/07 | 104.82 RDN | ▲ 21.67 % |
22/07 — 28/07 | 133.64 RDN | ▲ 27.5 % |
29/07 — 04/08 | 147.29 RDN | ▲ 10.21 % |
05/08 — 11/08 | 150.35 RDN | ▲ 2.08 % |
dinar Libya/Raiden Network Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.1278 RDN | ▲ 0.24 % |
07/2024 | 32.5289 RDN | ▲ 24.5 % |
08/2024 | 33.3279 RDN | ▲ 2.46 % |
09/2024 | 29.3528 RDN | ▼ -11.93 % |
10/2024 | 36.8878 RDN | ▲ 25.67 % |
11/2024 | 86.6678 RDN | ▲ 134.95 % |
12/2024 | 77.2582 RDN | ▼ -10.86 % |
01/2025 | 38.2806 RDN | ▼ -50.45 % |
02/2025 | 156.18 RDN | ▲ 307.99 % |
03/2025 | 188.71 RDN | ▲ 20.83 % |
04/2025 | 256.29 RDN | ▲ 35.81 % |
05/2025 | 261.14 RDN | ▲ 1.89 % |
dinar Libya/Raiden Network Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.2649 RDN |
Tối đa | 27.5634 RDN |
Bình quân gia quyền | 26.6352 RDN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.4491 RDN |
Tối đa | 27.5634 RDN |
Bình quân gia quyền | 20.7082 RDN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0128529 RDN |
Tối đa | 27.5634 RDN |
Bình quân gia quyền | 7.445968 RDN |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/RDN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Raiden Network Token (RDN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: