Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/REN

Lịch sử thay đổi trong LYD/REN tỷ giá

LYD/REN tỷ giá

05 15, 2024
1 LYD = 3.547334 REN
▼ -6.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 3.23% (3.436321 REN — 3.547334 REN)

Thay đổi trong LYD/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 13.72% (3.119352 REN — 3.547334 REN)

Thay đổi trong LYD/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 33.41% (2.658956 REN — 3.547334 REN)

Thay đổi trong LYD/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -72.52% (12.9082 REN — 3.547334 REN)

dinar Libya/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 3.635368 REN ▲ 2.48 %
17/05 3.68241 REN ▲ 1.29 %
18/05 3.658067 REN ▼ -0.66 %
19/05 3.61962 REN ▼ -1.05 %
20/05 3.44041 REN ▼ -4.95 %
21/05 3.388354 REN ▼ -1.51 %
22/05 3.332698 REN ▼ -1.64 %
23/05 3.280647 REN ▼ -1.56 %
24/05 3.194516 REN ▼ -2.63 %
25/05 3.312913 REN ▲ 3.71 %
26/05 3.375096 REN ▲ 1.88 %
27/05 3.457095 REN ▲ 2.43 %
28/05 3.453057 REN ▼ -0.12 %
29/05 3.678629 REN ▲ 6.53 %
30/05 3.820603 REN ▲ 3.86 %
31/05 3.882301 REN ▲ 1.61 %
01/06 3.772218 REN ▼ -2.84 %
02/06 3.698931 REN ▼ -1.94 %
03/06 3.636858 REN ▼ -1.68 %
04/06 3.633024 REN ▼ -0.11 %
05/06 3.5803 REN ▼ -1.45 %
06/06 3.70313 REN ▲ 3.43 %
07/06 3.809536 REN ▲ 2.87 %
08/06 3.774139 REN ▼ -0.93 %
09/06 3.773127 REN ▼ -0.03 %
10/06 3.955602 REN ▲ 4.84 %
11/06 4.065308 REN ▲ 2.77 %
12/06 4.142611 REN ▲ 1.9 %
13/06 4.142998 REN ▲ 0.01 %
14/06 4.214065 REN ▲ 1.72 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.522502 REN ▼ -0.7 %
27/05 — 02/06 3.367453 REN ▼ -4.4 %
03/06 — 09/06 3.54213 REN ▲ 5.19 %
10/06 — 16/06 3.219224 REN ▼ -9.12 %
17/06 — 23/06 3.070058 REN ▼ -4.63 %
24/06 — 30/06 3.138799 REN ▲ 2.24 %
01/07 — 07/07 5.02353 REN ▲ 60.05 %
08/07 — 14/07 4.749309 REN ▼ -5.46 %
15/07 — 21/07 5.060297 REN ▲ 6.55 %
22/07 — 28/07 4.956378 REN ▼ -2.05 %
29/07 — 04/08 5.490328 REN ▲ 10.77 %
05/08 — 11/08 5.57643 REN ▲ 1.57 %

dinar Libya/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.458793 REN ▼ -2.5 %
07/2024 3.795826 REN ▲ 9.74 %
08/2024 5.048165 REN ▲ 32.99 %
09/2024 4.736053 REN ▼ -6.18 %
10/2024 4.735368 REN ▼ -0.01 %
11/2024 4.170831 REN ▼ -11.92 %
12/2024 3.280704 REN ▼ -21.34 %
01/2025 4.543865 REN ▲ 38.5 %
02/2025 2.505676 REN ▼ -44.86 %
03/2025 2.108333 REN ▼ -15.86 %
04/2025 3.457374 REN ▲ 63.99 %
05/2025 3.679335 REN ▲ 6.42 %

dinar Libya/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.059079 REN
Tối đa 3.741327 REN
Bình quân gia quyền 3.389715 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.918836 REN
Tối đa 3.741327 REN
Bình quân gia quyền 2.748319 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.918836 REN
Tối đa 5.9148 REN
Bình quân gia quyền 3.446173 REN

Chia sẻ một liên kết đến LYD/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu