Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/RKN
Lịch sử thay đổi trong LYD/RKN tỷ giá
LYD/RKN tỷ giá
05 09, 2024
1 LYD = 2.724745 RKN
▼ -15.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 39.29% (1.956189 RKN — 2.724745 RKN)
Thay đổi trong LYD/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 48.6% (1.833588 RKN — 2.724745 RKN)
Thay đổi trong LYD/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 144.13% (1.116119 RKN — 2.724745 RKN)
Thay đổi trong LYD/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -72.83% (10.0301 RKN — 2.724745 RKN)
dinar Libya/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 2.812127 RKN | ▲ 3.21 % |
11/05 | 2.685339 RKN | ▼ -4.51 % |
12/05 | 2.885107 RKN | ▲ 7.44 % |
13/05 | 3.065191 RKN | ▲ 6.24 % |
14/05 | 3.568416 RKN | ▲ 16.42 % |
15/05 | 4.021837 RKN | ▲ 12.71 % |
16/05 | 4.29444 RKN | ▲ 6.78 % |
17/05 | 3.704845 RKN | ▼ -13.73 % |
18/05 | 2.878031 RKN | ▼ -22.32 % |
19/05 | 2.818773 RKN | ▼ -2.06 % |
20/05 | 3.03838 RKN | ▲ 7.79 % |
21/05 | 3.796049 RKN | ▲ 24.94 % |
22/05 | 4.029698 RKN | ▲ 6.16 % |
23/05 | 3.981771 RKN | ▼ -1.19 % |
24/05 | 4.0392 RKN | ▲ 1.44 % |
25/05 | 3.551689 RKN | ▼ -12.07 % |
26/05 | 3.241318 RKN | ▼ -8.74 % |
27/05 | 3.56792 RKN | ▲ 10.08 % |
28/05 | 3.73535 RKN | ▲ 4.69 % |
29/05 | 3.845144 RKN | ▲ 2.94 % |
30/05 | 4.018341 RKN | ▲ 4.5 % |
31/05 | 4.101978 RKN | ▲ 2.08 % |
01/06 | 4.1137 RKN | ▲ 0.29 % |
02/06 | 4.053162 RKN | ▼ -1.47 % |
03/06 | 4.9353 RKN | ▲ 21.76 % |
04/06 | 4.182226 RKN | ▼ -15.26 % |
05/06 | 4.699615 RKN | ▲ 12.37 % |
06/06 | 4.704609 RKN | ▲ 0.11 % |
07/06 | 4.797035 RKN | ▲ 1.96 % |
08/06 | 4.832907 RKN | ▲ 0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2.492699 RKN | ▼ -8.52 % |
20/05 — 26/05 | 3.267032 RKN | ▲ 31.06 % |
27/05 — 02/06 | 2.934469 RKN | ▼ -10.18 % |
03/06 — 09/06 | 3.475127 RKN | ▲ 18.42 % |
10/06 — 16/06 | 2.065185 RKN | ▼ -40.57 % |
17/06 — 23/06 | 3.54419 RKN | ▲ 71.62 % |
24/06 — 30/06 | 4.130933 RKN | ▲ 16.56 % |
01/07 — 07/07 | 7.202838 RKN | ▲ 74.36 % |
08/07 — 14/07 | 7.369358 RKN | ▲ 2.31 % |
15/07 — 21/07 | 7.414783 RKN | ▲ 0.62 % |
22/07 — 28/07 | 8.2131 RKN | ▲ 10.77 % |
29/07 — 04/08 | 8.58638 RKN | ▲ 4.54 % |
dinar Libya/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.689075 RKN | ▼ -1.31 % |
07/2024 | 2.86467 RKN | ▲ 6.53 % |
08/2024 | 3.492408 RKN | ▲ 21.91 % |
09/2024 | 3.654367 RKN | ▲ 4.64 % |
10/2024 | 3.580364 RKN | ▼ -2.03 % |
11/2024 | 3.873202 RKN | ▲ 8.18 % |
12/2024 | 4.132991 RKN | ▲ 6.71 % |
01/2025 | 4.614374 RKN | ▲ 11.65 % |
02/2025 | 4.638917 RKN | ▲ 0.53 % |
03/2025 | 4.208431 RKN | ▼ -9.28 % |
04/2025 | 7.149618 RKN | ▲ 69.89 % |
05/2025 | 7.55395 RKN | ▲ 5.66 % |
dinar Libya/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.982617 RKN |
Tối đa | 3.172847 RKN |
Bình quân gia quyền | 2.687583 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.99524135 RKN |
Tối đa | 3.172847 RKN |
Bình quân gia quyền | 2.02783 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.99524135 RKN |
Tối đa | 3.172847 RKN |
Bình quân gia quyền | 1.51287 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: