Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/SUMO
Lịch sử thay đổi trong LYD/SUMO tỷ giá
LYD/SUMO tỷ giá
05 02, 2024
1 LYD = 28.294 SUMO
▲ 2.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 21.68% (23.2527 SUMO — 28.294 SUMO)
Thay đổi trong LYD/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 8.48% (26.0826 SUMO — 28.294 SUMO)
Thay đổi trong LYD/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 101.7% (14.0277 SUMO — 28.294 SUMO)
Thay đổi trong LYD/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 304.47% (6.995278 SUMO — 28.294 SUMO)
dinar Libya/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 28.8555 SUMO | ▲ 1.98 % |
04/05 | 28.6174 SUMO | ▼ -0.83 % |
05/05 | 28.8077 SUMO | ▲ 0.66 % |
06/05 | 26.5234 SUMO | ▼ -7.93 % |
07/05 | 25.8423 SUMO | ▼ -2.57 % |
08/05 | 26.4253 SUMO | ▲ 2.26 % |
09/05 | 26.5371 SUMO | ▲ 0.42 % |
10/05 | 27.2797 SUMO | ▲ 2.8 % |
11/05 | 27.3875 SUMO | ▲ 0.4 % |
12/05 | 28.2326 SUMO | ▲ 3.09 % |
13/05 | 29.6907 SUMO | ▲ 5.16 % |
14/05 | 30.8985 SUMO | ▲ 4.07 % |
15/05 | 30.9127 SUMO | ▲ 0.05 % |
16/05 | 32.0293 SUMO | ▲ 3.61 % |
17/05 | 32.1645 SUMO | ▲ 0.42 % |
18/05 | 32.4311 SUMO | ▲ 0.83 % |
19/05 | 31.6553 SUMO | ▼ -2.39 % |
20/05 | 30.5492 SUMO | ▼ -3.49 % |
21/05 | 30.8104 SUMO | ▲ 0.86 % |
22/05 | 31.3883 SUMO | ▲ 1.88 % |
23/05 | 31.4643 SUMO | ▲ 0.24 % |
24/05 | 31.7667 SUMO | ▲ 0.96 % |
25/05 | 32.4495 SUMO | ▲ 2.15 % |
26/05 | 32.6189 SUMO | ▲ 0.52 % |
27/05 | 32.7159 SUMO | ▲ 0.3 % |
28/05 | 32.9003 SUMO | ▲ 0.56 % |
29/05 | 33.3328 SUMO | ▲ 1.31 % |
30/05 | 33.1052 SUMO | ▼ -0.68 % |
31/05 | 33.7346 SUMO | ▲ 1.9 % |
01/06 | 34.2216 SUMO | ▲ 1.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 28.4828 SUMO | ▲ 0.67 % |
13/05 — 19/05 | 27.3515 SUMO | ▼ -3.97 % |
20/05 — 26/05 | 24.3617 SUMO | ▼ -10.93 % |
27/05 — 02/06 | 24.0164 SUMO | ▼ -1.42 % |
03/06 — 09/06 | 27.9145 SUMO | ▲ 16.23 % |
10/06 — 16/06 | 22.6344 SUMO | ▼ -18.92 % |
17/06 — 23/06 | 25.2906 SUMO | ▲ 11.74 % |
24/06 — 30/06 | 24.9241 SUMO | ▼ -1.45 % |
01/07 — 07/07 | 29.8046 SUMO | ▲ 19.58 % |
08/07 — 14/07 | 31.0685 SUMO | ▲ 4.24 % |
15/07 — 21/07 | 33.7108 SUMO | ▲ 8.5 % |
22/07 — 28/07 | 34.7497 SUMO | ▲ 3.08 % |
dinar Libya/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.3301 SUMO | ▲ 7.2 % |
07/2024 | 31.032 SUMO | ▲ 2.31 % |
07/2024 | 34.7989 SUMO | ▲ 12.14 % |
08/2024 | 46.1031 SUMO | ▲ 32.48 % |
09/2024 | 44.7026 SUMO | ▼ -3.04 % |
10/2024 | 44.231 SUMO | ▼ -1.05 % |
11/2024 | 41.1262 SUMO | ▼ -7.02 % |
12/2024 | 46.6627 SUMO | ▲ 13.46 % |
01/2025 | 42.8607 SUMO | ▼ -8.15 % |
02/2025 | 40.1578 SUMO | ▼ -6.31 % |
03/2025 | 54.2874 SUMO | ▲ 35.19 % |
04/2025 | 55.0677 SUMO | ▲ 1.44 % |
dinar Libya/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.9165 SUMO |
Tối đa | 27.8194 SUMO |
Bình quân gia quyền | 24.6429 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.6223 SUMO |
Tối đa | 27.8194 SUMO |
Bình quân gia quyền | 23.7796 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.3289 SUMO |
Tối đa | 27.8194 SUMO |
Bình quân gia quyền | 22.9946 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: