Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/TAU
Lịch sử thay đổi trong LYD/TAU tỷ giá
LYD/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 LYD = 41.1598 TAU
▼ -0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 9.53% (37.58 TAU — 41.1598 TAU)
Thay đổi trong LYD/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 190.41% (14.1732 TAU — 41.1598 TAU)
Thay đổi trong LYD/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 413.47% (8.016059 TAU — 41.1598 TAU)
Thay đổi trong LYD/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -29.89% (58.7094 TAU — 41.1598 TAU)
dinar Libya/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 42.4831 TAU | ▲ 3.22 % |
06/06 | 39.8162 TAU | ▼ -6.28 % |
07/06 | 36.6509 TAU | ▼ -7.95 % |
08/06 | 37.8321 TAU | ▲ 3.22 % |
09/06 | 40.2538 TAU | ▲ 6.4 % |
10/06 | 40.4703 TAU | ▲ 0.54 % |
11/06 | 40.1375 TAU | ▼ -0.82 % |
12/06 | 42.6031 TAU | ▲ 6.14 % |
13/06 | 44.4184 TAU | ▲ 4.26 % |
14/06 | 46.7001 TAU | ▲ 5.14 % |
15/06 | 49.371 TAU | ▲ 5.72 % |
16/06 | 46.8394 TAU | ▼ -5.13 % |
17/06 | 47.2269 TAU | ▲ 0.83 % |
18/06 | 47.0121 TAU | ▼ -0.45 % |
19/06 | 37.9872 TAU | ▼ -19.2 % |
20/06 | 31.3441 TAU | ▼ -17.49 % |
21/06 | 31.7913 TAU | ▲ 1.43 % |
22/06 | 31.8857 TAU | ▲ 0.3 % |
23/06 | 35.8324 TAU | ▲ 12.38 % |
24/06 | 38.7503 TAU | ▲ 8.14 % |
25/06 | 38.571 TAU | ▼ -0.46 % |
26/06 | 39.2165 TAU | ▲ 1.67 % |
27/06 | 40.8019 TAU | ▲ 4.04 % |
28/06 | 41.5233 TAU | ▲ 1.77 % |
29/06 | 41.9307 TAU | ▲ 0.98 % |
30/06 | 43.1126 TAU | ▲ 2.82 % |
01/07 | 44.3152 TAU | ▲ 2.79 % |
02/07 | 42.5042 TAU | ▼ -4.09 % |
03/07 | 42.1553 TAU | ▼ -0.82 % |
04/07 | 41.7012 TAU | ▼ -1.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 42.0708 TAU | ▲ 2.21 % |
17/06 — 23/06 | 48.6916 TAU | ▲ 15.74 % |
24/06 — 30/06 | 45.3415 TAU | ▼ -6.88 % |
01/07 — 07/07 | 58.9588 TAU | ▲ 30.03 % |
08/07 — 14/07 | 60.373 TAU | ▲ 2.4 % |
15/07 — 21/07 | 87.6401 TAU | ▲ 45.16 % |
22/07 — 28/07 | 85.9521 TAU | ▼ -1.93 % |
29/07 — 04/08 | 78.1763 TAU | ▼ -9.05 % |
05/08 — 11/08 | 90.6848 TAU | ▲ 16 % |
12/08 — 18/08 | 68.7428 TAU | ▼ -24.2 % |
19/08 — 25/08 | 88.0035 TAU | ▲ 28.02 % |
26/08 — 01/09 | 91.3367 TAU | ▲ 3.79 % |
dinar Libya/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 37.5542 TAU | ▼ -8.76 % |
08/2024 | 31.4902 TAU | ▼ -16.15 % |
09/2024 | 37.5067 TAU | ▲ 19.11 % |
10/2024 | 34.5753 TAU | ▼ -7.82 % |
11/2024 | 34.1856 TAU | ▼ -1.13 % |
12/2024 | 56.9042 TAU | ▲ 66.46 % |
12/2024 | 43.4798 TAU | ▼ -23.59 % |
01/2025 | 36.2085 TAU | ▼ -16.72 % |
03/2025 | 79.3887 TAU | ▲ 119.25 % |
03/2025 | 131.27 TAU | ▲ 65.35 % |
04/2025 | 98.1187 TAU | ▼ -25.25 % |
05/2025 | 137.58 TAU | ▲ 40.21 % |
dinar Libya/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.3333 TAU |
Tối đa | 44.1107 TAU |
Bình quân gia quyền | 38.9234 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.5156 TAU |
Tối đa | 44.1107 TAU |
Bình quân gia quyền | 31.9102 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03813526 TAU |
Tối đa | 44.1107 TAU |
Bình quân gia quyền | 16.1389 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: