Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/TEL
Lịch sử thay đổi trong LYD/TEL tỷ giá
LYD/TEL tỷ giá
05 09, 2024
1 LYD = 59.6445 TEL
▲ 0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi 20.08% (49.6715 TEL — 59.6445 TEL)
Thay đổi trong LYD/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -60.27% (150.14 TEL — 59.6445 TEL)
Thay đổi trong LYD/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -49.65% (118.45 TEL — 59.6445 TEL)
Thay đổi trong LYD/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -99.07% (6,430 TEL — 59.6445 TEL)
dinar Libya/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 60.0932 TEL | ▲ 0.75 % |
11/05 | 61.5405 TEL | ▲ 2.41 % |
12/05 | 66.3388 TEL | ▲ 7.8 % |
13/05 | 73.3668 TEL | ▲ 10.59 % |
14/05 | 74.7172 TEL | ▲ 1.84 % |
15/05 | 75.7987 TEL | ▲ 1.45 % |
16/05 | 78.9973 TEL | ▲ 4.22 % |
17/05 | 80.3113 TEL | ▲ 1.66 % |
18/05 | 78.356 TEL | ▼ -2.43 % |
19/05 | 78.0602 TEL | ▼ -0.38 % |
20/05 | 73.6913 TEL | ▼ -5.6 % |
21/05 | 70.7898 TEL | ▼ -3.94 % |
22/05 | 72.4471 TEL | ▲ 2.34 % |
23/05 | 75.3432 TEL | ▲ 4 % |
24/05 | 77.6048 TEL | ▲ 3 % |
25/05 | 78.9361 TEL | ▲ 1.72 % |
26/05 | 79.478 TEL | ▲ 0.69 % |
27/05 | 81.0201 TEL | ▲ 1.94 % |
28/05 | 81.1837 TEL | ▲ 0.2 % |
29/05 | 84.0303 TEL | ▲ 3.51 % |
30/05 | 91.1084 TEL | ▲ 8.42 % |
31/05 | 89.7775 TEL | ▼ -1.46 % |
01/06 | 77.4548 TEL | ▼ -13.73 % |
02/06 | 69.8056 TEL | ▼ -9.88 % |
03/06 | 64.2776 TEL | ▼ -7.92 % |
04/06 | 66.5333 TEL | ▲ 3.51 % |
05/06 | 65.8889 TEL | ▼ -0.97 % |
06/06 | 64.0269 TEL | ▼ -2.83 % |
07/06 | 66.2319 TEL | ▲ 3.44 % |
08/06 | 67.6807 TEL | ▲ 2.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 54.4198 TEL | ▼ -8.76 % |
20/05 — 26/05 | 34.0041 TEL | ▼ -37.52 % |
27/05 — 02/06 | 20.2728 TEL | ▼ -40.38 % |
03/06 — 09/06 | 22.4136 TEL | ▲ 10.56 % |
10/06 — 16/06 | 21.1109 TEL | ▼ -5.81 % |
17/06 — 23/06 | 23.2976 TEL | ▲ 10.36 % |
24/06 — 30/06 | 24.1639 TEL | ▲ 3.72 % |
01/07 — 07/07 | 31.0522 TEL | ▲ 28.51 % |
08/07 — 14/07 | 30.0763 TEL | ▼ -3.14 % |
15/07 — 21/07 | 34.8036 TEL | ▲ 15.72 % |
22/07 — 28/07 | 26.1158 TEL | ▼ -24.96 % |
29/07 — 04/08 | 27.5961 TEL | ▲ 5.67 % |
dinar Libya/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.5972 TEL | ▼ -0.08 % |
07/2024 | 61.6715 TEL | ▲ 3.48 % |
08/2024 | 87.7956 TEL | ▲ 42.36 % |
09/2024 | 85.4094 TEL | ▼ -2.72 % |
10/2024 | 34.0896 TEL | ▼ -60.09 % |
11/2024 | 24.4986 TEL | ▼ -28.13 % |
12/2024 | 47.0645 TEL | ▲ 92.11 % |
01/2025 | 55.0982 TEL | ▲ 17.07 % |
02/2025 | 34.5866 TEL | ▼ -37.23 % |
03/2025 | 19.2792 TEL | ▼ -44.26 % |
04/2025 | 25.9022 TEL | ▲ 34.35 % |
05/2025 | 20.4488 TEL | ▼ -21.05 % |
dinar Libya/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52.9696 TEL |
Tối đa | 73.9768 TEL |
Bình quân gia quyền | 64.2674 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41.1739 TEL |
Tối đa | 151.84 TEL |
Bình quân gia quyền | 77.1107 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41.1739 TEL |
Tối đa | 245.86 TEL |
Bình quân gia quyền | 131.16 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: