Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Monolith

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/TKN

Lịch sử thay đổi trong LYD/TKN tỷ giá

LYD/TKN tỷ giá

07 20, 2023
1 LYD = 2.887762 TKN
▼ -1.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Monolith.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -21.96% (3.700278 TKN — 2.887762 TKN)

Thay đổi trong LYD/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 0.12% (2.884422 TKN — 2.887762 TKN)

Thay đổi trong LYD/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 13.89% (2.535495 TKN — 2.887762 TKN)

Thay đổi trong LYD/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -49.77% (5.749302 TKN — 2.887762 TKN)

dinar Libya/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 2.757048 TKN ▼ -4.53 %
17/05 2.693112 TKN ▼ -2.32 %
18/05 2.504997 TKN ▼ -6.99 %
19/05 2.504544 TKN ▼ -0.02 %
20/05 2.724224 TKN ▲ 8.77 %
21/05 2.491185 TKN ▼ -8.55 %
22/05 2.781661 TKN ▲ 11.66 %
23/05 2.821241 TKN ▲ 1.42 %
24/05 2.86891 TKN ▲ 1.69 %
25/05 2.563755 TKN ▼ -10.64 %
26/05 2.237267 TKN ▼ -12.73 %
27/05 2.851072 TKN ▲ 27.44 %
28/05 2.769072 TKN ▼ -2.88 %
29/05 2.719666 TKN ▼ -1.78 %
30/05 2.752169 TKN ▲ 1.2 %
31/05 2.569414 TKN ▼ -6.64 %
01/06 2.780039 TKN ▲ 8.2 %
02/06 2.574368 TKN ▼ -7.4 %
03/06 2.426195 TKN ▼ -5.76 %
04/06 2.308387 TKN ▼ -4.86 %
05/06 2.534016 TKN ▲ 9.77 %
06/06 3.737385 TKN ▲ 47.49 %
07/06 2.80472 TKN ▼ -24.96 %
08/06 2.522327 TKN ▼ -10.07 %
09/06 2.305607 TKN ▼ -8.59 %
10/06 2.897116 TKN ▲ 25.66 %
11/06 2.689192 TKN ▼ -7.18 %
12/06 2.701915 TKN ▲ 0.47 %
13/06 2.711359 TKN ▲ 0.35 %
14/06 2.410595 TKN ▼ -11.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.942694 TKN ▲ 1.9 %
27/05 — 02/06 3.083484 TKN ▲ 4.78 %
03/06 — 09/06 3.001603 TKN ▼ -2.66 %
10/06 — 16/06 3.210647 TKN ▲ 6.96 %
17/06 — 23/06 3.118848 TKN ▼ -2.86 %
24/06 — 30/06 3.112421 TKN ▼ -0.21 %
01/07 — 07/07 3.78875 TKN ▲ 21.73 %
08/07 — 14/07 3.288444 TKN ▼ -13.21 %
15/07 — 21/07 3.455687 TKN ▲ 5.09 %
22/07 — 28/07 3.115987 TKN ▼ -9.83 %
29/07 — 04/08 3.32344 TKN ▲ 6.66 %
05/08 — 11/08 3.013932 TKN ▼ -9.31 %

dinar Libya/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.905251 TKN ▲ 0.61 %
07/2024 2.993436 TKN ▲ 3.04 %
08/2024 2.479656 TKN ▼ -17.16 %
09/2024 3.226037 TKN ▲ 30.1 %
10/2024 3.481529 TKN ▲ 7.92 %
11/2024 2.881609 TKN ▼ -17.23 %
12/2024 2.802793 TKN ▼ -2.74 %
01/2025 2.393968 TKN ▼ -14.59 %
02/2025 3.001676 TKN ▲ 25.39 %
03/2025 3.001497 TKN ▼ -0.01 %
04/2025 2.891984 TKN ▼ -3.65 %
05/2025 2.961978 TKN ▲ 2.42 %

dinar Libya/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.865366 TKN
Tối đa 5.032281 TKN
Bình quân gia quyền 3.330337 TKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.852173 TKN
Tối đa 5.032281 TKN
Bình quân gia quyền 3.196693 TKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00832372 TKN
Tối đa 5.032281 TKN
Bình quân gia quyền 2.993716 TKN

Chia sẻ một liên kết đến LYD/TKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu