Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/TKS
Lịch sử thay đổi trong LYD/TKS tỷ giá
LYD/TKS tỷ giá
06 26, 2024
1 LYD = 44.2563 TKS
▼ -0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 167.79% (16.5264 TKS — 44.2563 TKS)
Thay đổi trong LYD/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -24.26% (58.4335 TKS — 44.2563 TKS)
Thay đổi trong LYD/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 06 26, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -58.01% (105.38 TKS — 44.2563 TKS)
Thay đổi trong LYD/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 06 26, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -75.32% (179.3 TKS — 44.2563 TKS)
dinar Libya/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 44.2134 TKS | ▼ -0.1 % |
28/06 | 38.5658 TKS | ▼ -12.77 % |
29/06 | 38.3422 TKS | ▼ -0.58 % |
30/06 | 47.0874 TKS | ▲ 22.81 % |
01/07 | 42.404 TKS | ▼ -9.95 % |
02/07 | 37.5736 TKS | ▼ -11.39 % |
03/07 | 37.5933 TKS | ▲ 0.05 % |
04/07 | 42.9455 TKS | ▲ 14.24 % |
05/07 | 46.6255 TKS | ▲ 8.57 % |
06/07 | 46.666 TKS | ▲ 0.09 % |
07/07 | 46.6651 TKS | ▼ -0 % |
08/07 | 46.2059 TKS | ▼ -0.98 % |
09/07 | 42.311 TKS | ▼ -8.43 % |
10/07 | 38.7277 TKS | ▼ -8.47 % |
11/07 | 113.66 TKS | ▲ 193.48 % |
12/07 | 118.23 TKS | ▲ 4.02 % |
13/07 | 84.066 TKS | ▼ -28.89 % |
14/07 | 503.18 TKS | ▲ 498.55 % |
15/07 | 729.1 TKS | ▲ 44.9 % |
16/07 | 532.73 TKS | ▼ -26.93 % |
17/07 | 329.57 TKS | ▼ -38.14 % |
18/07 | 67.0465 TKS | ▼ -79.66 % |
19/07 | 107.61 TKS | ▲ 60.5 % |
20/07 | 152.08 TKS | ▲ 41.33 % |
21/07 | 138.42 TKS | ▼ -8.99 % |
22/07 | 123.52 TKS | ▼ -10.76 % |
23/07 | 81.8272 TKS | ▼ -33.75 % |
24/07 | 87.7633 TKS | ▲ 7.25 % |
25/07 | 79.2534 TKS | ▼ -9.7 % |
26/07 | 78.8291 TKS | ▼ -0.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 61.5987 TKS | ▲ 39.19 % |
08/07 — 14/07 | 17.0606 TKS | ▼ -72.3 % |
15/07 — 21/07 | 30.4448 TKS | ▲ 78.45 % |
22/07 — 28/07 | 48.7267 TKS | ▲ 60.05 % |
29/07 — 04/08 | 45.2848 TKS | ▼ -7.06 % |
05/08 — 11/08 | 58.5834 TKS | ▲ 29.37 % |
12/08 — 18/08 | 58.9722 TKS | ▲ 0.66 % |
19/08 — 25/08 | 50.4227 TKS | ▼ -14.5 % |
26/08 — 01/09 | 51.4402 TKS | ▲ 2.02 % |
02/09 — 08/09 | 387.57 TKS | ▲ 653.44 % |
09/09 — 15/09 | 170.02 TKS | ▼ -56.13 % |
16/09 — 22/09 | 158.79 TKS | ▼ -6.6 % |
dinar Libya/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 44.1574 TKS | ▼ -0.22 % |
08/2024 | 48.0924 TKS | ▲ 8.91 % |
09/2024 | 47.4037 TKS | ▼ -1.43 % |
10/2024 | 31.908 TKS | ▼ -32.69 % |
11/2024 | 30.7941 TKS | ▼ -3.49 % |
12/2024 | 67.891 TKS | ▲ 120.47 % |
01/2025 | 65.2126 TKS | ▼ -3.95 % |
02/2025 | 65.4385 TKS | ▲ 0.35 % |
03/2025 | 9.567253 TKS | ▼ -85.38 % |
04/2025 | 0.97404349 TKS | ▼ -89.82 % |
05/2025 | 1.520942 TKS | ▲ 56.15 % |
06/2025 | 4.953334 TKS | ▲ 225.68 % |
dinar Libya/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.3701 TKS |
Tối đa | 158.97 TKS |
Bình quân gia quyền | 46.0349 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.164598 TKS |
Tối đa | 158.97 TKS |
Bình quân gia quyền | 36.6959 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.164598 TKS |
Tối đa | 218.58 TKS |
Bình quân gia quyền | 115.54 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: