Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/TNB
Lịch sử thay đổi trong LYD/TNB tỷ giá
LYD/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 LYD = 5,021 TNB
▲ 0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 559.86% (760.99 TNB — 5,021 TNB)
Thay đổi trong LYD/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 651.18% (668.47 TNB — 5,021 TNB)
Thay đổi trong LYD/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13943.13% (35.7573 TNB — 5,021 TNB)
Thay đổi trong LYD/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 652.76% (667.07 TNB — 5,021 TNB)
dinar Libya/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 4,986 TNB | ▼ -0.7 % |
11/05 | 5,078 TNB | ▲ 1.85 % |
12/05 | 5,082 TNB | ▲ 0.08 % |
13/05 | 5,076 TNB | ▼ -0.12 % |
14/05 | 4,990 TNB | ▼ -1.69 % |
15/05 | 4,900 TNB | ▼ -1.81 % |
16/05 | 4,765 TNB | ▼ -2.76 % |
17/05 | 4,795 TNB | ▲ 0.65 % |
18/05 | 5,008 TNB | ▲ 4.43 % |
19/05 | 7,305 TNB | ▲ 45.86 % |
20/05 | 15,139 TNB | ▲ 107.26 % |
21/05 | 32,328 TNB | ▲ 113.53 % |
22/05 | 32,289 TNB | ▼ -0.12 % |
23/05 | 32,301 TNB | ▲ 0.03 % |
24/05 | 32,283 TNB | ▼ -0.06 % |
25/05 | 32,210 TNB | ▼ -0.22 % |
26/05 | 31,198 TNB | ▼ -3.14 % |
27/05 | 30,513 TNB | ▼ -2.19 % |
28/05 | 30,494 TNB | ▼ -0.06 % |
29/05 | 30,470 TNB | ▼ -0.08 % |
30/05 | 30,450 TNB | ▼ -0.06 % |
31/05 | 30,419 TNB | ▼ -0.1 % |
01/06 | 31,297 TNB | ▲ 2.89 % |
02/06 | 32,076 TNB | ▲ 2.49 % |
03/06 | 32,134 TNB | ▲ 0.18 % |
04/06 | 32,070 TNB | ▼ -0.2 % |
05/06 | 32,067 TNB | ▼ -0.01 % |
06/06 | 32,027 TNB | ▼ -0.13 % |
07/06 | 32,048 TNB | ▲ 0.07 % |
08/06 | 31,884 TNB | ▼ -0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 5,064 TNB | ▲ 0.84 % |
20/05 — 26/05 | 6,289 TNB | ▲ 24.21 % |
27/05 — 02/06 | 5,934 TNB | ▼ -5.65 % |
03/06 — 09/06 | 6,149 TNB | ▲ 3.62 % |
10/06 — 16/06 | 6,418 TNB | ▲ 4.38 % |
17/06 — 23/06 | 6,073 TNB | ▼ -5.38 % |
24/06 — 30/06 | 6,246 TNB | ▲ 2.85 % |
01/07 — 07/07 | 10,524 TNB | ▲ 68.5 % |
08/07 — 14/07 | 52,370 TNB | ▲ 397.62 % |
15/07 — 21/07 | 49,409 TNB | ▼ -5.65 % |
22/07 — 28/07 | 52,343 TNB | ▲ 5.94 % |
29/07 — 04/08 | 51,946 TNB | ▼ -0.76 % |
dinar Libya/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,985 TNB | ▼ -0.74 % |
07/2024 | 46,820 TNB | ▲ 839.32 % |
08/2024 | 59,675 TNB | ▲ 27.46 % |
09/2024 | 68,831 TNB | ▲ 15.34 % |
10/2024 | 67,759 TNB | ▼ -1.56 % |
11/2024 | 85,171 TNB | ▲ 25.7 % |
12/2024 | 103,834 TNB | ▲ 21.91 % |
01/2025 | 104,996 TNB | ▲ 1.12 % |
02/2025 | 135,266 TNB | ▲ 28.83 % |
03/2025 | 128,207 TNB | ▼ -5.22 % |
04/2025 | 350,583 TNB | ▲ 173.45 % |
05/2025 | 731,465 TNB | ▲ 108.64 % |
dinar Libya/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 734.51 TNB |
Tối đa | 5,078 TNB |
Bình quân gia quyền | 4,031 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 669.55 TNB |
Tối đa | 5,078 TNB |
Bình quân gia quyền | 2,087 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.33864244 TNB |
Tối đa | 5,078 TNB |
Bình quân gia quyền | 704.05 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: