Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại USD Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với USD Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/USDC

Lịch sử thay đổi trong LYD/USDC tỷ giá

LYD/USDC tỷ giá

05 14, 2024
1 LYD = 0.20582418 USDC
▲ 0.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/USD Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong USD Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/USDC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/USDC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/USD Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/USDC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với USD Coin tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (0.20691069 USDC — 0.20582418 USDC)

Thay đổi trong LYD/USDC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với USD Coin tiền tệ thay đổi bởi -0.35% (0.20655092 USDC — 0.20582418 USDC)

Thay đổi trong LYD/USDC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với USD Coin tiền tệ thay đổi bởi -2.04% (0.21010548 USDC — 0.20582418 USDC)

Thay đổi trong LYD/USDC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với USD Coin tiền tệ thay đổi bởi -70.88% (0.70672134 USDC — 0.20582418 USDC)

dinar Libya/USD Coin dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/USD Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.20542592 USDC ▼ -0.19 %
16/05 0.20477871 USDC ▼ -0.32 %
17/05 0.20443137 USDC ▼ -0.17 %
18/05 0.20410745 USDC ▼ -0.16 %
19/05 0.20375269 USDC ▼ -0.17 %
20/05 0.20391745 USDC ▲ 0.08 %
21/05 0.20393276 USDC ▲ 0.01 %
22/05 0.20348197 USDC ▼ -0.22 %
23/05 0.20360701 USDC ▲ 0.06 %
24/05 0.20385961 USDC ▲ 0.12 %
25/05 0.20364033 USDC ▼ -0.11 %
26/05 0.2039322 USDC ▲ 0.14 %
27/05 0.20327057 USDC ▼ -0.32 %
28/05 0.20326203 USDC ▼ -0 %
29/05 0.20350179 USDC ▲ 0.12 %
30/05 0.20354761 USDC ▲ 0.02 %
31/05 0.20286705 USDC ▼ -0.33 %
01/06 0.20374269 USDC ▲ 0.43 %
02/06 0.20361588 USDC ▼ -0.06 %
03/06 0.20402373 USDC ▲ 0.2 %
04/06 0.20397906 USDC ▼ -0.02 %
05/06 0.20382055 USDC ▼ -0.08 %
06/06 0.20380916 USDC ▼ -0.01 %
07/06 0.20398701 USDC ▲ 0.09 %
08/06 0.20400766 USDC ▲ 0.01 %
09/06 0.20428588 USDC ▲ 0.14 %
10/06 0.20390046 USDC ▼ -0.19 %
11/06 0.20383979 USDC ▼ -0.03 %
12/06 0.20340667 USDC ▼ -0.21 %
13/06 0.20391293 USDC ▲ 0.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/USD Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/USD Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.20517773 USDC ▼ -0.31 %
27/05 — 02/06 0.2059478 USDC ▲ 0.38 %
03/06 — 09/06 0.2052054 USDC ▼ -0.36 %
10/06 — 16/06 0.20507845 USDC ▼ -0.06 %
17/06 — 23/06 0.20461927 USDC ▼ -0.22 %
24/06 — 30/06 0.20461087 USDC ▼ -0 %
01/07 — 07/07 0.20491952 USDC ▲ 0.15 %
08/07 — 14/07 0.20286827 USDC ▼ -1 %
15/07 — 21/07 0.20306954 USDC ▲ 0.1 %
22/07 — 28/07 0.20345096 USDC ▲ 0.19 %
29/07 — 04/08 0.20327657 USDC ▼ -0.09 %
05/08 — 11/08 0.20378018 USDC ▲ 0.25 %

dinar Libya/USD Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20599011 USDC ▲ 0.08 %
07/2024 0.20741335 USDC ▲ 0.69 %
08/2024 0.20590045 USDC ▼ -0.73 %
09/2024 0.20217191 USDC ▼ -1.81 %
10/2024 0.20252377 USDC ▲ 0.17 %
11/2024 0.20673438 USDC ▲ 2.08 %
12/2024 0.20811929 USDC ▲ 0.67 %
01/2025 0.20537323 USDC ▼ -1.32 %
02/2025 0.20521272 USDC ▼ -0.08 %
03/2025 0.20502389 USDC ▼ -0.09 %
04/2025 0.20298075 USDC ▼ -1 %
05/2025 0.20444896 USDC ▲ 0.72 %

dinar Libya/USD Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.20399236 USDC
Tối đa 0.20698309 USDC
Bình quân gia quyền 0.2055405 USDC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.20399236 USDC
Tối đa 0.20882524 USDC
Bình quân gia quyền 0.20659932 USDC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.20327928 USDC
Tối đa 0.3603252 USDC
Bình quân gia quyền 0.20734758 USDC

Chia sẻ một liên kết đến LYD/USDC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến USD Coin (USDC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến USD Coin (USDC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu