Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/UZS

Lịch sử thay đổi trong LYD/UZS tỷ giá

LYD/UZS tỷ giá

05 09, 2024
1 LYD = 2,807 UZS
▼ -0.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -1.29% (2,844 UZS — 2,807 UZS)

Thay đổi trong LYD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.96% (2,753 UZS — 2,807 UZS)

Thay đổi trong LYD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 6.41% (2,638 UZS — 2,807 UZS)

Thay đổi trong LYD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -62.18% (7,423 UZS — 2,807 UZS)

dinar Libya/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 2,786 UZS ▼ -0.76 %
11/05 2,768 UZS ▼ -0.65 %
12/05 2,755 UZS ▼ -0.45 %
13/05 2,754 UZS ▼ -0.05 %
14/05 2,746 UZS ▼ -0.29 %
15/05 2,746 UZS ▲ 0.01 %
16/05 2,737 UZS ▼ -0.33 %
17/05 2,734 UZS ▼ -0.1 %
18/05 2,736 UZS ▲ 0.06 %
19/05 2,737 UZS ▲ 0.05 %
20/05 2,732 UZS ▼ -0.17 %
21/05 2,731 UZS ▼ -0.05 %
22/05 2,732 UZS ▲ 0.05 %
23/05 2,742 UZS ▲ 0.35 %
24/05 2,747 UZS ▲ 0.19 %
25/05 2,747 UZS ▲ 0.01 %
26/05 2,747 UZS ▼ -0.02 %
27/05 2,740 UZS ▼ -0.24 %
28/05 2,739 UZS ▼ -0.03 %
29/05 2,737 UZS ▼ -0.06 %
30/05 2,721 UZS ▼ -0.59 %
31/05 2,722 UZS ▲ 0.01 %
01/06 2,734 UZS ▲ 0.44 %
02/06 2,759 UZS ▲ 0.94 %
03/06 2,758 UZS ▼ -0.05 %
04/06 2,757 UZS ▼ -0.03 %
05/06 2,761 UZS ▲ 0.13 %
06/06 2,764 UZS ▲ 0.1 %
07/06 2,763 UZS ▼ -0.04 %
08/06 2,765 UZS ▲ 0.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 2,805 UZS ▼ -0.09 %
20/05 — 26/05 2,825 UZS ▲ 0.72 %
27/05 — 02/06 2,918 UZS ▲ 3.29 %
03/06 — 09/06 2,828 UZS ▼ -3.09 %
10/06 — 16/06 2,818 UZS ▼ -0.33 %
17/06 — 23/06 2,803 UZS ▼ -0.55 %
24/06 — 30/06 2,836 UZS ▲ 1.17 %
01/07 — 07/07 2,766 UZS ▼ -2.45 %
08/07 — 14/07 2,749 UZS ▼ -0.64 %
15/07 — 21/07 2,750 UZS ▲ 0.05 %
22/07 — 28/07 2,782 UZS ▲ 1.17 %
29/07 — 04/08 2,787 UZS ▲ 0.17 %

dinar Libya/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,810 UZS ▲ 0.12 %
07/2024 2,878 UZS ▲ 2.39 %
08/2024 2,930 UZS ▲ 1.81 %
09/2024 2,859 UZS ▼ -2.41 %
10/2024 2,871 UZS ▲ 0.41 %
11/2024 3,048 UZS ▲ 6.18 %
12/2024 3,144 UZS ▲ 3.14 %
01/2025 3,053 UZS ▼ -2.88 %
02/2025 3,073 UZS ▲ 0.66 %
03/2025 3,081 UZS ▲ 0.25 %
04/2025 3,043 UZS ▼ -1.24 %
05/2025 3,091 UZS ▲ 1.57 %

dinar Libya/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,761 UZS
Tối đa 2,819 UZS
Bình quân gia quyền 2,790 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,744 UZS
Tối đa 2,854 UZS
Bình quân gia quyền 2,809 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,531 UZS
Tối đa 4,594 UZS
Bình quân gia quyền 2,728 UZS

Chia sẻ một liên kết đến LYD/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu