Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/WICC
Lịch sử thay đổi trong LYD/WICC tỷ giá
LYD/WICC tỷ giá
06 25, 2024
1 LYD = 46.5973 WICC
▼ -8.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 15.85% (40.2229 WICC — 46.5973 WICC)
Thay đổi trong LYD/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 78.58% (26.0926 WICC — 46.5973 WICC)
Thay đổi trong LYD/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 43.51% (32.4698 WICC — 46.5973 WICC)
Thay đổi trong LYD/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 956.27% (4.411494 WICC — 46.5973 WICC)
dinar Libya/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/06 | 47.0345 WICC | ▲ 0.94 % |
27/06 | 47.2747 WICC | ▲ 0.51 % |
28/06 | 46.6029 WICC | ▼ -1.42 % |
29/06 | 46.4535 WICC | ▼ -0.32 % |
30/06 | 46.2687 WICC | ▼ -0.4 % |
01/07 | 46.8811 WICC | ▲ 1.32 % |
02/07 | 47.9316 WICC | ▲ 2.24 % |
03/07 | 47.0253 WICC | ▼ -1.89 % |
04/07 | 50.1016 WICC | ▲ 6.54 % |
05/07 | 46.8534 WICC | ▼ -6.48 % |
06/07 | 47.8404 WICC | ▲ 2.11 % |
07/07 | 50.0601 WICC | ▲ 4.64 % |
08/07 | 50.1846 WICC | ▲ 0.25 % |
09/07 | 53.642 WICC | ▲ 6.89 % |
10/07 | 54.2095 WICC | ▲ 1.06 % |
11/07 | 56.481 WICC | ▲ 4.19 % |
12/07 | 55.5948 WICC | ▼ -1.57 % |
13/07 | 56.3191 WICC | ▲ 1.3 % |
14/07 | 62.6827 WICC | ▲ 11.3 % |
15/07 | 60.774 WICC | ▼ -3.05 % |
16/07 | 55.518 WICC | ▼ -8.65 % |
17/07 | 54.3232 WICC | ▼ -2.15 % |
18/07 | 58.7492 WICC | ▲ 8.15 % |
19/07 | 59.0989 WICC | ▲ 0.6 % |
20/07 | 58.6861 WICC | ▼ -0.7 % |
21/07 | 59.786 WICC | ▲ 1.87 % |
22/07 | 57.2315 WICC | ▼ -4.27 % |
23/07 | 59.5008 WICC | ▲ 3.97 % |
24/07 | 61.6189 WICC | ▲ 3.56 % |
25/07 | 60.5333 WICC | ▼ -1.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 43.7639 WICC | ▼ -6.08 % |
08/07 — 14/07 | 36.052 WICC | ▼ -17.62 % |
15/07 — 21/07 | 40.7311 WICC | ▲ 12.98 % |
22/07 — 28/07 | 45.4945 WICC | ▲ 11.69 % |
29/07 — 04/08 | 46.8799 WICC | ▲ 3.05 % |
05/08 — 11/08 | 40.2075 WICC | ▼ -14.23 % |
12/08 — 18/08 | 44.263 WICC | ▲ 10.09 % |
19/08 — 25/08 | 44.339 WICC | ▲ 0.17 % |
26/08 — 01/09 | 52.1748 WICC | ▲ 17.67 % |
02/09 — 08/09 | 49.6891 WICC | ▼ -4.76 % |
09/09 — 15/09 | 57.1291 WICC | ▲ 14.97 % |
16/09 — 22/09 | 56.2569 WICC | ▼ -1.53 % |
dinar Libya/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 47.9778 WICC | ▲ 2.96 % |
08/2024 | 51.1968 WICC | ▲ 6.71 % |
09/2024 | 49.5193 WICC | ▼ -3.28 % |
10/2024 | 52.5882 WICC | ▲ 6.2 % |
11/2024 | 55.6085 WICC | ▲ 5.74 % |
12/2024 | 53.1036 WICC | ▼ -4.5 % |
01/2025 | 62.3827 WICC | ▲ 17.47 % |
02/2025 | 59.954 WICC | ▼ -3.89 % |
03/2025 | 24.1667 WICC | ▼ -59.69 % |
04/2025 | 32.4804 WICC | ▲ 34.4 % |
05/2025 | 35.1221 WICC | ▲ 8.13 % |
06/2025 | 43.0054 WICC | ▲ 22.45 % |
dinar Libya/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.2008 WICC |
Tối đa | 48.2113 WICC |
Bình quân gia quyền | 44.6953 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.485 WICC |
Tối đa | 48.2113 WICC |
Bình quân gia quyền | 39.3203 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.7715 WICC |
Tối đa | 71.7527 WICC |
Bình quân gia quyền | 46.6286 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: