Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Stellar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/XLM

Lịch sử thay đổi trong LYD/XLM tỷ giá

LYD/XLM tỷ giá

05 14, 2024
1 LYD = 2.002019 XLM
▲ 1.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Stellar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 6.42% (1.881167 XLM — 2.002019 XLM)

Thay đổi trong LYD/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 11.36% (1.797787 XLM — 2.002019 XLM)

Thay đổi trong LYD/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -15.98% (2.382781 XLM — 2.002019 XLM)

Thay đổi trong LYD/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -85.15% (13.4793 XLM — 2.002019 XLM)

dinar Libya/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 1.96755 XLM ▼ -1.72 %
16/05 1.9767 XLM ▲ 0.47 %
17/05 1.973609 XLM ▼ -0.16 %
18/05 1.961113 XLM ▼ -0.63 %
19/05 1.926175 XLM ▼ -1.78 %
20/05 1.866482 XLM ▼ -3.1 %
21/05 1.856416 XLM ▼ -0.54 %
22/05 1.82402 XLM ▼ -1.75 %
23/05 1.800596 XLM ▼ -1.28 %
24/05 1.810157 XLM ▲ 0.53 %
25/05 1.848851 XLM ▲ 2.14 %
26/05 1.850309 XLM ▲ 0.08 %
27/05 1.851768 XLM ▲ 0.08 %
28/05 1.842023 XLM ▼ -0.53 %
29/05 1.888938 XLM ▲ 2.55 %
30/05 1.926995 XLM ▲ 2.01 %
31/05 1.931685 XLM ▲ 0.24 %
01/06 1.911703 XLM ▼ -1.03 %
02/06 1.894143 XLM ▼ -0.92 %
03/06 1.883619 XLM ▼ -0.56 %
04/06 1.895768 XLM ▲ 0.64 %
05/06 1.886439 XLM ▼ -0.49 %
06/06 1.924092 XLM ▲ 2 %
07/06 1.96062 XLM ▲ 1.9 %
08/06 1.97161 XLM ▲ 0.56 %
09/06 1.970838 XLM ▼ -0.04 %
10/06 1.994196 XLM ▲ 1.19 %
11/06 2.007763 XLM ▲ 0.68 %
12/06 2.036737 XLM ▲ 1.44 %
13/06 2.047528 XLM ▲ 0.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.897469 XLM ▼ -5.22 %
27/05 — 02/06 1.82663 XLM ▼ -3.73 %
03/06 — 09/06 2.14573 XLM ▲ 17.47 %
10/06 — 16/06 2.050318 XLM ▼ -4.45 %
17/06 — 23/06 2.030984 XLM ▼ -0.94 %
24/06 — 30/06 2.110382 XLM ▲ 3.91 %
01/07 — 07/07 2.549314 XLM ▲ 20.8 %
08/07 — 14/07 2.356564 XLM ▼ -7.56 %
15/07 — 21/07 2.47645 XLM ▲ 5.09 %
22/07 — 28/07 2.497551 XLM ▲ 0.85 %
29/07 — 04/08 2.667325 XLM ▲ 6.8 %
05/08 — 11/08 2.681392 XLM ▲ 0.53 %

dinar Libya/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.984246 XLM ▼ -0.89 %
07/2024 1.331814 XLM ▼ -32.88 %
08/2024 1.765982 XLM ▲ 32.6 %
09/2024 1.768186 XLM ▲ 0.12 %
10/2024 1.660575 XLM ▼ -6.09 %
11/2024 1.734456 XLM ▲ 4.45 %
12/2024 1.590892 XLM ▼ -8.28 %
01/2025 1.937309 XLM ▲ 21.77 %
02/2025 1.611071 XLM ▼ -16.84 %
03/2025 1.459299 XLM ▼ -9.42 %
04/2025 1.821324 XLM ▲ 24.81 %
05/2025 1.928153 XLM ▲ 5.87 %

dinar Libya/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.76311 XLM
Tối đa 1.982324 XLM
Bình quân gia quyền 1.862662 XLM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.41603 XLM
Tối đa 1.982324 XLM
Bình quân gia quyền 1.694259 XLM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.306065 XLM
Tối đa 3.662312 XLM
Bình quân gia quyền 1.800933 XLM

Chia sẻ một liên kết đến LYD/XLM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu