Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/XVG
Lịch sử thay đổi trong LYD/XVG tỷ giá
LYD/XVG tỷ giá
05 29, 2024
1 LYD = 35.3824 XVG
▲ 5.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -11.66% (40.0514 XVG — 35.3824 XVG)
Thay đổi trong LYD/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 4.33% (33.9146 XVG — 35.3824 XVG)
Thay đổi trong LYD/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -65.47% (102.47 XVG — 35.3824 XVG)
Thay đổi trong LYD/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -85.71% (247.54 XVG — 35.3824 XVG)
dinar Libya/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 37.8687 XVG | ▲ 7.03 % |
01/06 | 39.2036 XVG | ▲ 3.53 % |
02/06 | 38.26 XVG | ▼ -2.41 % |
03/06 | 36.9519 XVG | ▼ -3.42 % |
04/06 | 35.8676 XVG | ▼ -2.93 % |
05/06 | 35.6639 XVG | ▼ -0.57 % |
06/06 | 34.9723 XVG | ▼ -1.94 % |
07/06 | 35.3632 XVG | ▲ 1.12 % |
08/06 | 36.9995 XVG | ▲ 4.63 % |
09/06 | 33.8068 XVG | ▼ -8.63 % |
10/06 | 32.4755 XVG | ▼ -3.94 % |
11/06 | 32.3677 XVG | ▼ -0.33 % |
12/06 | 31.3983 XVG | ▼ -2.99 % |
13/06 | 33.2589 XVG | ▲ 5.93 % |
14/06 | 34.4797 XVG | ▲ 3.67 % |
15/06 | 34.7371 XVG | ▲ 0.75 % |
16/06 | 33.4625 XVG | ▼ -3.67 % |
17/06 | 32.7685 XVG | ▼ -2.07 % |
18/06 | 33.365 XVG | ▲ 1.82 % |
19/06 | 35.2584 XVG | ▲ 5.67 % |
20/06 | 34.2361 XVG | ▼ -2.9 % |
21/06 | 31.9746 XVG | ▼ -6.61 % |
22/06 | 32.8774 XVG | ▲ 2.82 % |
23/06 | 35.2209 XVG | ▲ 7.13 % |
24/06 | 35.1248 XVG | ▼ -0.27 % |
25/06 | 34.9474 XVG | ▼ -0.51 % |
26/06 | 35.1061 XVG | ▲ 0.45 % |
27/06 | 34.4394 XVG | ▼ -1.9 % |
28/06 | 32.2695 XVG | ▼ -6.3 % |
29/06 | 30.4422 XVG | ▼ -5.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 36.2108 XVG | ▲ 2.34 % |
10/06 — 16/06 | 34.012 XVG | ▼ -6.07 % |
17/06 — 23/06 | 28.6268 XVG | ▼ -15.83 % |
24/06 — 30/06 | 25.6731 XVG | ▼ -10.32 % |
01/07 — 07/07 | 38.3717 XVG | ▲ 49.46 % |
08/07 — 14/07 | 37.6316 XVG | ▼ -1.93 % |
15/07 — 21/07 | 44.9086 XVG | ▲ 19.34 % |
22/07 — 28/07 | 42.8008 XVG | ▼ -4.69 % |
29/07 — 04/08 | 39.8186 XVG | ▼ -6.97 % |
05/08 — 11/08 | 40.3532 XVG | ▲ 1.34 % |
12/08 — 18/08 | 40.5978 XVG | ▲ 0.61 % |
19/08 — 25/08 | 37.2961 XVG | ▼ -8.13 % |
dinar Libya/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.6019 XVG | ▲ 11.93 % |
07/2024 | 19.2289 XVG | ▼ -51.44 % |
08/2024 | 27.9552 XVG | ▲ 45.38 % |
09/2024 | 25.0099 XVG | ▼ -10.54 % |
10/2024 | 25.0084 XVG | ▼ -0.01 % |
11/2024 | 27.6218 XVG | ▲ 10.45 % |
12/2024 | 23.0439 XVG | ▼ -16.57 % |
01/2025 | 29.9789 XVG | ▲ 30.09 % |
02/2025 | 9.743513 XVG | ▼ -67.5 % |
03/2025 | 7.457687 XVG | ▼ -23.46 % |
04/2025 | 11.5757 XVG | ▲ 55.22 % |
05/2025 | 8.844032 XVG | ▼ -23.6 % |
dinar Libya/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.3827 XVG |
Tối đa | 42.3019 XVG |
Bình quân gia quyền | 37.0124 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.6832 XVG |
Tối đa | 42.3019 XVG |
Bình quân gia quyền | 33.6709 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.6832 XVG |
Tối đa | 144.06 XVG |
Bình quân gia quyền | 55.3018 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: