Tỷ giá hối đoái dirham Maroc chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAD/DNT
Lịch sử thay đổi trong MAD/DNT tỷ giá
MAD/DNT tỷ giá
05 30, 2024
1 MAD = 1.728393 DNT
▲ 0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Maroc/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Maroc chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAD/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAD/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Maroc/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAD/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -1.37% (1.752365 DNT — 1.728393 DNT)
Thay đổi trong MAD/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -29.21% (2.441732 DNT — 1.728393 DNT)
Thay đổi trong MAD/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -50.32% (3.479016 DNT — 1.728393 DNT)
Thay đổi trong MAD/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -92.79% (23.9865 DNT — 1.728393 DNT)
dirham Maroc/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Maroc/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 1.845641 DNT | ▲ 6.78 % |
01/06 | 1.733377 DNT | ▼ -6.08 % |
02/06 | 1.635788 DNT | ▼ -5.63 % |
03/06 | 1.585233 DNT | ▼ -3.09 % |
04/06 | 1.61123 DNT | ▲ 1.64 % |
05/06 | 1.626803 DNT | ▲ 0.97 % |
06/06 | 1.656318 DNT | ▲ 1.81 % |
07/06 | 1.654412 DNT | ▼ -0.12 % |
08/06 | 1.667666 DNT | ▲ 0.8 % |
09/06 | 1.691286 DNT | ▲ 1.42 % |
10/06 | 1.723567 DNT | ▲ 1.91 % |
11/06 | 1.694028 DNT | ▼ -1.71 % |
12/06 | 1.703396 DNT | ▲ 0.55 % |
13/06 | 1.767599 DNT | ▲ 3.77 % |
14/06 | 1.783648 DNT | ▲ 0.91 % |
15/06 | 1.73698 DNT | ▼ -2.62 % |
16/06 | 1.738067 DNT | ▲ 0.06 % |
17/06 | 1.756205 DNT | ▲ 1.04 % |
18/06 | 1.785174 DNT | ▲ 1.65 % |
19/06 | 1.773167 DNT | ▼ -0.67 % |
20/06 | 1.731864 DNT | ▼ -2.33 % |
21/06 | 1.640493 DNT | ▼ -5.28 % |
22/06 | 1.693747 DNT | ▲ 3.25 % |
23/06 | 1.72876 DNT | ▲ 2.07 % |
24/06 | 1.705752 DNT | ▼ -1.33 % |
25/06 | 1.696873 DNT | ▼ -0.52 % |
26/06 | 1.70333 DNT | ▲ 0.38 % |
27/06 | 1.715693 DNT | ▲ 0.73 % |
28/06 | 1.734481 DNT | ▲ 1.1 % |
29/06 | 1.763861 DNT | ▲ 1.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Maroc/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Maroc/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.524284 DNT | ▼ -11.81 % |
10/06 — 16/06 | 1.846902 DNT | ▲ 21.17 % |
17/06 — 23/06 | 1.854825 DNT | ▲ 0.43 % |
24/06 — 30/06 | 2.047209 DNT | ▲ 10.37 % |
01/07 — 07/07 | 1.998424 DNT | ▼ -2.38 % |
08/07 — 14/07 | 2.177448 DNT | ▲ 8.96 % |
15/07 — 21/07 | 2.52317 DNT | ▲ 15.88 % |
22/07 — 28/07 | 2.535015 DNT | ▲ 0.47 % |
29/07 — 04/08 | 2.652504 DNT | ▲ 4.63 % |
05/08 — 11/08 | 2.748706 DNT | ▲ 3.63 % |
12/08 — 18/08 | 2.652413 DNT | ▼ -3.5 % |
19/08 — 25/08 | 2.723054 DNT | ▲ 2.66 % |
dirham Maroc/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.743079 DNT | ▲ 0.85 % |
07/2024 | 1.643882 DNT | ▼ -5.69 % |
08/2024 | 1.932848 DNT | ▲ 17.58 % |
09/2024 | 1.985138 DNT | ▲ 2.71 % |
10/2024 | 1.98537 DNT | ▲ 0.01 % |
11/2024 | 1.783266 DNT | ▼ -10.18 % |
12/2024 | 1.456831 DNT | ▼ -18.31 % |
01/2025 | 1.655923 DNT | ▲ 13.67 % |
02/2025 | 0.87210308 DNT | ▼ -47.33 % |
03/2025 | 0.40514802 DNT | ▼ -53.54 % |
04/2025 | 0.58356863 DNT | ▲ 44.04 % |
05/2025 | 0.55986859 DNT | ▼ -4.06 % |
dirham Maroc/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.586375 DNT |
Tối đa | 1.765968 DNT |
Bình quân gia quyền | 1.684525 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.30482663 DNT |
Tối đa | 2.672204 DNT |
Bình quân gia quyền | 1.544649 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.30482663 DNT |
Tối đa | 4.455107 DNT |
Bình quân gia quyền | 3.222395 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến MAD/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: