Tỷ giá hối đoái dirham Maroc chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAD/MTL
Lịch sử thay đổi trong MAD/MTL tỷ giá
MAD/MTL tỷ giá
05 13, 2024
1 MAD = 0.05748289 MTL
▲ 1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Maroc/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Maroc chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Maroc/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.54% (0.06425534 MTL — 0.05748289 MTL)
Thay đổi trong MAD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -13.64% (0.06656405 MTL — 0.05748289 MTL)
Thay đổi trong MAD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -41.15% (0.09768443 MTL — 0.05748289 MTL)
Thay đổi trong MAD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce dirham Maroc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.07% (0.38504945 MTL — 0.05748289 MTL)
dirham Maroc/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Maroc/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.06250978 MTL | ▲ 8.75 % |
16/05 | 0.04758471 MTL | ▼ -23.88 % |
17/05 | 0.06248225 MTL | ▲ 31.31 % |
18/05 | 0.06273817 MTL | ▲ 0.41 % |
19/05 | 0.06246754 MTL | ▼ -0.43 % |
20/05 | 0.05751816 MTL | ▼ -7.92 % |
21/05 | 0.05532618 MTL | ▼ -3.81 % |
22/05 | 0.05444131 MTL | ▼ -1.6 % |
23/05 | 0.05409963 MTL | ▼ -0.63 % |
24/05 | 0.05461161 MTL | ▲ 0.95 % |
25/05 | 0.05374548 MTL | ▼ -1.59 % |
26/05 | 0.05511319 MTL | ▲ 2.54 % |
27/05 | 0.05290328 MTL | ▼ -4.01 % |
28/05 | 0.05445744 MTL | ▲ 2.94 % |
29/05 | 0.0541593 MTL | ▼ -0.55 % |
30/05 | 0.05561367 MTL | ▲ 2.69 % |
31/05 | 0.05715641 MTL | ▲ 2.77 % |
01/06 | 0.05781466 MTL | ▲ 1.15 % |
02/06 | 0.05666887 MTL | ▼ -1.98 % |
03/06 | 0.05578335 MTL | ▼ -1.56 % |
04/06 | 0.05467675 MTL | ▼ -1.98 % |
05/06 | 0.05453676 MTL | ▼ -0.26 % |
06/06 | 0.05459294 MTL | ▲ 0.1 % |
07/06 | 0.0548189 MTL | ▲ 0.41 % |
08/06 | 0.05377505 MTL | ▼ -1.9 % |
09/06 | 0.05257637 MTL | ▼ -2.23 % |
10/06 | 0.05038834 MTL | ▼ -4.16 % |
11/06 | 0.05123381 MTL | ▲ 1.68 % |
12/06 | 0.05283788 MTL | ▲ 3.13 % |
13/06 | 0.05353082 MTL | ▲ 1.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Maroc/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Maroc/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.05758666 MTL | ▲ 0.18 % |
27/05 — 02/06 | 0.04726568 MTL | ▼ -17.92 % |
03/06 — 09/06 | 0.0379052 MTL | ▼ -19.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.04299965 MTL | ▲ 13.44 % |
17/06 — 23/06 | 0.04055969 MTL | ▼ -5.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.04098328 MTL | ▲ 1.04 % |
01/07 — 07/07 | 0.04245414 MTL | ▲ 3.59 % |
08/07 — 14/07 | 0.04401862 MTL | ▲ 3.69 % |
15/07 — 21/07 | 0.05350776 MTL | ▲ 21.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.0561156 MTL | ▲ 4.87 % |
29/07 — 04/08 | 0.05517392 MTL | ▼ -1.68 % |
05/08 — 11/08 | 0.05280732 MTL | ▼ -4.29 % |
dirham Maroc/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05801996 MTL | ▲ 0.93 % |
07/2024 | 0.05407748 MTL | ▼ -6.8 % |
08/2024 | 0.06476988 MTL | ▲ 19.77 % |
09/2024 | 0.05533174 MTL | ▼ -14.57 % |
10/2024 | 0.04648703 MTL | ▼ -15.98 % |
11/2024 | 0.04565022 MTL | ▼ -1.8 % |
12/2024 | 0.04637061 MTL | ▲ 1.58 % |
01/2025 | 0.0530985 MTL | ▲ 14.51 % |
02/2025 | 0.03597111 MTL | ▼ -32.26 % |
03/2025 | 0.0307382 MTL | ▼ -14.55 % |
04/2025 | 0.04140862 MTL | ▲ 34.71 % |
05/2025 | 0.03704281 MTL | ▼ -10.54 % |
dirham Maroc/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01175467 MTL |
Tối đa | 0.0646505 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.05884218 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01175467 MTL |
Tối đa | 0.06556452 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.05312891 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01175467 MTL |
Tối đa | 0.09774947 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.06836422 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến MAD/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Maroc (MAD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: