Tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAID/NLG
Lịch sử thay đổi trong MAID/NLG tỷ giá
MAID/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 MAID = 40.7637 NLG
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MaidSafeCoin/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MaidSafeCoin chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAID/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAID/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAID/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -7.07% (43.8646 NLG — 40.7637 NLG)
Thay đổi trong MAID/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -64.16% (113.72 NLG — 40.7637 NLG)
Thay đổi trong MAID/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 57.36% (25.9045 NLG — 40.7637 NLG)
Thay đổi trong MAID/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 731.43% (4.902839 NLG — 40.7637 NLG)
MaidSafeCoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
MaidSafeCoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 41.554 NLG | ▲ 1.94 % |
02/06 | 41.0691 NLG | ▼ -1.17 % |
03/06 | 35.0324 NLG | ▼ -14.7 % |
04/06 | 28.7583 NLG | ▼ -17.91 % |
05/06 | 30.421 NLG | ▲ 5.78 % |
06/06 | 30.4769 NLG | ▲ 0.18 % |
07/06 | 38.0458 NLG | ▲ 24.83 % |
08/06 | 42.5845 NLG | ▲ 11.93 % |
09/06 | 42.9798 NLG | ▲ 0.93 % |
10/06 | 42.9715 NLG | ▼ -0.02 % |
11/06 | 41.6399 NLG | ▼ -3.1 % |
12/06 | 41.2632 NLG | ▼ -0.9 % |
13/06 | 41.0186 NLG | ▼ -0.59 % |
14/06 | 40.4526 NLG | ▼ -1.38 % |
15/06 | 40.1137 NLG | ▼ -0.84 % |
16/06 | 40.9964 NLG | ▲ 2.2 % |
17/06 | 42.2915 NLG | ▲ 3.16 % |
18/06 | 42.695 NLG | ▲ 0.95 % |
19/06 | 41.9717 NLG | ▼ -1.69 % |
20/06 | 43.2156 NLG | ▲ 2.96 % |
21/06 | 39.9938 NLG | ▼ -7.45 % |
22/06 | 38.3987 NLG | ▼ -3.99 % |
23/06 | 37.5289 NLG | ▼ -2.27 % |
24/06 | 36.8144 NLG | ▼ -1.9 % |
25/06 | 35.0888 NLG | ▼ -4.69 % |
26/06 | 36.1709 NLG | ▲ 3.08 % |
27/06 | 36.7032 NLG | ▲ 1.47 % |
28/06 | 35.5444 NLG | ▼ -3.16 % |
29/06 | 36.0031 NLG | ▲ 1.29 % |
30/06 | 36.2175 NLG | ▲ 0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MaidSafeCoin/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MaidSafeCoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 38.7135 NLG | ▼ -5.03 % |
10/06 — 16/06 | 39.8225 NLG | ▲ 2.86 % |
17/06 — 23/06 | 17.9744 NLG | ▼ -54.86 % |
24/06 — 30/06 | 16.0574 NLG | ▼ -10.67 % |
01/07 — 07/07 | 18.3461 NLG | ▲ 14.25 % |
08/07 — 14/07 | 12.8548 NLG | ▼ -29.93 % |
15/07 — 21/07 | 12.0846 NLG | ▼ -5.99 % |
22/07 — 28/07 | 12.3501 NLG | ▲ 2.2 % |
29/07 — 04/08 | 11.7781 NLG | ▼ -4.63 % |
05/08 — 11/08 | 11.2802 NLG | ▼ -4.23 % |
12/08 — 18/08 | 10.6678 NLG | ▼ -5.43 % |
19/08 — 25/08 | 10.7343 NLG | ▲ 0.62 % |
MaidSafeCoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.0453 NLG | ▼ -1.76 % |
07/2024 | 66.7626 NLG | ▲ 66.72 % |
08/2024 | 54.9734 NLG | ▼ -17.66 % |
09/2024 | 80.9145 NLG | ▲ 47.19 % |
10/2024 | 77.2268 NLG | ▼ -4.56 % |
11/2024 | 67.6502 NLG | ▼ -12.4 % |
12/2024 | 91.4555 NLG | ▲ 35.19 % |
01/2025 | 109.45 NLG | ▲ 19.68 % |
02/2025 | 128.78 NLG | ▲ 17.66 % |
03/2025 | 86.1951 NLG | ▼ -33.07 % |
04/2025 | 67.8658 NLG | ▼ -21.26 % |
05/2025 | 57.993 NLG | ▼ -14.55 % |
MaidSafeCoin/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.8042 NLG |
Tối đa | 51.0825 NLG |
Bình quân gia quyền | 43.3632 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.8042 NLG |
Tối đa | 144.51 NLG |
Bình quân gia quyền | 71.6716 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.2342 NLG |
Tối đa | 147.23 NLG |
Bình quân gia quyền | 60.2142 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến MAID/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: