Tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MAID/UZS
Lịch sử thay đổi trong MAID/UZS tỷ giá
MAID/UZS tỷ giá
03 02, 2023
1 MAID = 1,672 UZS
▲ 0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MaidSafeCoin/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MaidSafeCoin chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MAID/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MAID/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MaidSafeCoin/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MAID/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2023 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 8.84% (1,536 UZS — 1,672 UZS)
Thay đổi trong MAID/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 47.85% (1,131 UZS — 1,672 UZS)
Thay đổi trong MAID/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 03, 2022 — 03 02, 2023) các MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -59.3% (4,108 UZS — 1,672 UZS)
Thay đổi trong MAID/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2023) cáce MaidSafeCoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 192.8% (571.13 UZS — 1,672 UZS)
MaidSafeCoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
MaidSafeCoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 1,705 UZS | ▲ 1.96 % |
18/05 | 1,753 UZS | ▲ 2.79 % |
19/05 | 1,732 UZS | ▼ -1.18 % |
20/05 | 1,763 UZS | ▲ 1.77 % |
21/05 | 1,756 UZS | ▼ -0.37 % |
22/05 | 1,709 UZS | ▼ -2.68 % |
23/05 | 1,780 UZS | ▲ 4.15 % |
24/05 | 1,810 UZS | ▲ 1.71 % |
25/05 | 1,746 UZS | ▼ -3.58 % |
26/05 | 1,725 UZS | ▼ -1.17 % |
27/05 | 1,808 UZS | ▲ 4.81 % |
28/05 | 1,691 UZS | ▼ -6.47 % |
29/05 | 1,628 UZS | ▼ -3.75 % |
30/05 | 1,674 UZS | ▲ 2.85 % |
31/05 | 1,700 UZS | ▲ 1.54 % |
01/06 | 1,756 UZS | ▲ 3.29 % |
02/06 | 1,773 UZS | ▲ 0.95 % |
03/06 | 1,829 UZS | ▲ 3.15 % |
04/06 | 1,821 UZS | ▼ -0.44 % |
05/06 | 1,792 UZS | ▼ -1.58 % |
06/06 | 1,766 UZS | ▼ -1.41 % |
07/06 | 1,766 UZS | ▼ -0.06 % |
08/06 | 1,732 UZS | ▼ -1.91 % |
09/06 | 1,716 UZS | ▼ -0.94 % |
10/06 | 1,679 UZS | ▼ -2.15 % |
11/06 | 1,663 UZS | ▼ -0.93 % |
12/06 | 1,729 UZS | ▲ 3.97 % |
13/06 | 1,673 UZS | ▼ -3.23 % |
14/06 | 1,712 UZS | ▲ 2.35 % |
15/06 | 1,720 UZS | ▲ 0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MaidSafeCoin/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MaidSafeCoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,734 UZS | ▲ 3.67 % |
27/05 — 02/06 | 1,929 UZS | ▲ 11.26 % |
03/06 — 09/06 | 2,115 UZS | ▲ 9.65 % |
10/06 — 16/06 | 2,144 UZS | ▲ 1.38 % |
17/06 — 23/06 | 2,074 UZS | ▼ -3.26 % |
24/06 — 30/06 | 1,961 UZS | ▼ -5.45 % |
01/07 — 07/07 | 2,176 UZS | ▲ 10.97 % |
08/07 — 14/07 | 2,111 UZS | ▼ -3.03 % |
15/07 — 21/07 | 2,115 UZS | ▲ 0.21 % |
22/07 — 28/07 | 2,211 UZS | ▲ 4.52 % |
29/07 — 04/08 | 1,702 UZS | ▼ -23.03 % |
05/08 — 11/08 | 1,450 UZS | ▼ -14.81 % |
MaidSafeCoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,655 UZS | ▼ -1.02 % |
07/2024 | 1,129 UZS | ▼ -31.77 % |
08/2024 | 1,142 UZS | ▲ 1.14 % |
09/2024 | 2,109 UZS | ▲ 84.67 % |
10/2024 | 1,988 UZS | ▼ -5.75 % |
11/2024 | 1,104 UZS | ▼ -44.45 % |
12/2024 | 909.02 UZS | ▼ -17.68 % |
01/2025 | 644.08 UZS | ▼ -29.15 % |
02/2025 | 809.15 UZS | ▲ 25.63 % |
03/2025 | 1,010 UZS | ▲ 24.85 % |
04/2025 | 1,027 UZS | ▲ 1.62 % |
05/2025 | 1,032 UZS | ▲ 0.54 % |
MaidSafeCoin/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,462 UZS |
Tối đa | 1,819 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,665 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,074 UZS |
Tối đa | 1,963 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,529 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 965.81 UZS |
Tối đa | 5,536 UZS |
Bình quân gia quyền | 2,388 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến MAID/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MaidSafeCoin (MAID) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: