Tỷ giá hối đoái MCO chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/BRD
Lịch sử thay đổi trong MCO/BRD tỷ giá
MCO/BRD tỷ giá
12 23, 2021
1 MCO = 20.7692 BRD
▲ 26.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MCO/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -70.07% (69.3924 BRD — 20.7692 BRD)
Thay đổi trong MCO/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -46.14% (38.5615 BRD — 20.7692 BRD)
Thay đổi trong MCO/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.05% (39.2232 BRD — 20.7692 BRD)
Thay đổi trong MCO/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -57.39% (48.7379 BRD — 20.7692 BRD)
MCO/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
MCO/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 10.8302 BRD | ▼ -47.85 % |
28/06 | 4.093117 BRD | ▼ -62.21 % |
29/06 | 6.473921 BRD | ▲ 58.17 % |
30/06 | 5.55147 BRD | ▼ -14.25 % |
01/07 | 5.751693 BRD | ▲ 3.61 % |
02/07 | 6.274465 BRD | ▲ 9.09 % |
03/07 | 7.037849 BRD | ▲ 12.17 % |
04/07 | 9.264831 BRD | ▲ 31.64 % |
05/07 | 7.44834 BRD | ▼ -19.61 % |
06/07 | 7.745959 BRD | ▲ 4 % |
07/07 | 7.722279 BRD | ▼ -0.31 % |
08/07 | 5.602147 BRD | ▼ -27.45 % |
09/07 | 5.762892 BRD | ▲ 2.87 % |
10/07 | 5.996689 BRD | ▲ 4.06 % |
11/07 | 6.176204 BRD | ▲ 2.99 % |
12/07 | 5.987869 BRD | ▼ -3.05 % |
13/07 | 6.104268 BRD | ▲ 1.94 % |
14/07 | 6.549785 BRD | ▲ 7.3 % |
15/07 | 7.042359 BRD | ▲ 7.52 % |
16/07 | 7.043916 BRD | ▲ 0.02 % |
17/07 | 8.191288 BRD | ▲ 16.29 % |
18/07 | 8.118 BRD | ▼ -0.89 % |
19/07 | 8.571723 BRD | ▲ 5.59 % |
20/07 | 11.8085 BRD | ▲ 37.76 % |
21/07 | 11.9668 BRD | ▲ 1.34 % |
22/07 | 11.5341 BRD | ▼ -3.62 % |
23/07 | 10.3974 BRD | ▼ -9.85 % |
24/07 | 9.011259 BRD | ▼ -13.33 % |
25/07 | 8.596126 BRD | ▼ -4.61 % |
26/07 | 7.399727 BRD | ▼ -13.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MCO/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 20.878 BRD | ▲ 0.52 % |
08/07 — 14/07 | 15.4927 BRD | ▼ -25.79 % |
15/07 — 21/07 | 17.4468 BRD | ▲ 12.61 % |
22/07 — 28/07 | 17.8063 BRD | ▲ 2.06 % |
29/07 — 04/08 | 19.7189 BRD | ▲ 10.74 % |
05/08 — 11/08 | 36.1022 BRD | ▲ 83.08 % |
12/08 — 18/08 | 26.8317 BRD | ▼ -25.68 % |
19/08 — 25/08 | 10.755 BRD | ▼ -59.92 % |
26/08 — 01/09 | 10.1061 BRD | ▼ -6.03 % |
02/09 — 08/09 | 12.9333 BRD | ▲ 27.97 % |
09/09 — 15/09 | 19.5797 BRD | ▲ 51.39 % |
16/09 — 22/09 | 15.6538 BRD | ▼ -20.05 % |
MCO/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 20.5009 BRD | ▼ -1.29 % |
08/2024 | 10.1902 BRD | ▼ -50.29 % |
09/2024 | 6.561028 BRD | ▼ -35.61 % |
10/2024 | 60.3057 BRD | ▲ 819.15 % |
11/2024 | 42.2094 BRD | ▼ -30.01 % |
12/2024 | 64.3053 BRD | ▲ 52.35 % |
01/2025 | 58.2393 BRD | ▼ -9.43 % |
02/2025 | 37.7868 BRD | ▼ -35.12 % |
03/2025 | 29.2855 BRD | ▼ -22.5 % |
04/2025 | 29.8829 BRD | ▲ 2.04 % |
05/2025 | 14.0227 BRD | ▼ -53.07 % |
06/2025 | 11.8601 BRD | ▼ -15.42 % |
MCO/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.0296 BRD |
Tối đa | 26.1664 BRD |
Bình quân gia quyền | 17.1869 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.0296 BRD |
Tối đa | 115.49 BRD |
Bình quân gia quyền | 39.5775 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.541353 BRD |
Tối đa | 138.89 BRD |
Bình quân gia quyền | 50.435 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến MCO/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: