Tỷ giá hối đoái MCO chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/LUN
Lịch sử thay đổi trong MCO/LUN tỷ giá
MCO/LUN tỷ giá
11 23, 2020
1 MCO = 27.6793 LUN
▼ -0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MCO/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các MCO tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 56.95% (17.6355 LUN — 27.6793 LUN)
Thay đổi trong MCO/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các MCO tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 34.75% (20.5415 LUN — 27.6793 LUN)
Thay đổi trong MCO/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các MCO tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 213.03% (8.842259 LUN — 27.6793 LUN)
Thay đổi trong MCO/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 213.03% (8.842259 LUN — 27.6793 LUN)
MCO/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
MCO/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 25.2963 LUN | ▼ -8.61 % |
06/06 | 24.7422 LUN | ▼ -2.19 % |
07/06 | 28.0285 LUN | ▲ 13.28 % |
08/06 | 30.4423 LUN | ▲ 8.61 % |
09/06 | 28.7617 LUN | ▼ -5.52 % |
10/06 | 26.2073 LUN | ▼ -8.88 % |
11/06 | 26.7475 LUN | ▲ 2.06 % |
12/06 | 24.6327 LUN | ▼ -7.91 % |
13/06 | 22.7439 LUN | ▼ -7.67 % |
14/06 | 18.0607 LUN | ▼ -20.59 % |
15/06 | 14.7018 LUN | ▼ -18.6 % |
16/06 | 14.1445 LUN | ▼ -3.79 % |
17/06 | 11.3776 LUN | ▼ -19.56 % |
18/06 | 12.667 LUN | ▲ 11.33 % |
19/06 | 14.3528 LUN | ▲ 13.31 % |
20/06 | 13.4388 LUN | ▼ -6.37 % |
21/06 | 12.5774 LUN | ▼ -6.41 % |
22/06 | 13.0587 LUN | ▲ 3.83 % |
23/06 | 13.2114 LUN | ▲ 1.17 % |
24/06 | 13.5431 LUN | ▲ 2.51 % |
25/06 | 12.8735 LUN | ▼ -4.94 % |
26/06 | 12.8993 LUN | ▲ 0.2 % |
27/06 | 12.2479 LUN | ▼ -5.05 % |
28/06 | 11.7766 LUN | ▼ -3.85 % |
29/06 | 12.5686 LUN | ▲ 6.73 % |
30/06 | 12.9605 LUN | ▲ 3.12 % |
01/07 | 16.9255 LUN | ▲ 30.59 % |
02/07 | 39.3607 LUN | ▲ 132.55 % |
03/07 | 48.9215 LUN | ▲ 24.29 % |
04/07 | 50.8838 LUN | ▲ 4.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MCO/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 29.1073 LUN | ▲ 5.16 % |
17/06 — 23/06 | 35.7459 LUN | ▲ 22.81 % |
24/06 — 30/06 | 39.2987 LUN | ▲ 9.94 % |
01/07 — 07/07 | 42.1117 LUN | ▲ 7.16 % |
08/07 — 14/07 | 43.9292 LUN | ▲ 4.32 % |
15/07 — 21/07 | 37.8153 LUN | ▼ -13.92 % |
22/07 — 28/07 | 31.7067 LUN | ▼ -16.15 % |
29/07 — 04/08 | 23.9909 LUN | ▼ -24.33 % |
05/08 — 11/08 | 19.9414 LUN | ▼ -16.88 % |
12/08 — 18/08 | 12.4674 LUN | ▼ -37.48 % |
19/08 — 25/08 | 10.8603 LUN | ▼ -12.89 % |
26/08 — 01/09 | 40.669 LUN | ▲ 274.48 % |
MCO/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 24.3807 LUN | ▼ -11.92 % |
08/2024 | 17.5899 LUN | ▼ -27.85 % |
09/2024 | 10.6624 LUN | ▼ -39.38 % |
10/2024 | 34.9461 LUN | ▲ 227.75 % |
11/2024 | 57.8918 LUN | ▲ 65.66 % |
12/2024 | 75.3113 LUN | ▲ 30.09 % |
12/2024 | 38.6525 LUN | ▼ -48.68 % |
01/2025 | 69.3483 LUN | ▲ 79.41 % |
MCO/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.867938 LUN |
Tối đa | 29.7641 LUN |
Bình quân gia quyền | 12.7604 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.867938 LUN |
Tối đa | 31.7863 LUN |
Bình quân gia quyền | 20.6803 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.812901 LUN |
Tối đa | 31.7863 LUN |
Bình quân gia quyền | 13.1085 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến MCO/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: