Tỷ giá hối đoái MCO chống lại peso Uruguay
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/UYU
Lịch sử thay đổi trong MCO/UYU tỷ giá
MCO/UYU tỷ giá
12 23, 2021
1 MCO = 798.56 UYU
▲ 28.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/peso Uruguay, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong peso Uruguay.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/UYU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/UYU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/peso Uruguay, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MCO/UYU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi -12.54% (913.07 UYU — 798.56 UYU)
Thay đổi trong MCO/UYU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 173.86% (291.59 UYU — 798.56 UYU)
Thay đổi trong MCO/UYU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 577.47% (117.87 UYU — 798.56 UYU)
Thay đổi trong MCO/UYU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với peso Uruguay tiền tệ thay đổi bởi 208.01% (259.26 UYU — 798.56 UYU)
MCO/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái
MCO/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 799.86 UYU | ▲ 0.16 % |
17/05 | 1,179 UYU | ▲ 47.41 % |
18/05 | 1,259 UYU | ▲ 6.8 % |
19/05 | 1,240 UYU | ▼ -1.49 % |
20/05 | 1,396 UYU | ▲ 12.5 % |
21/05 | 1,202 UYU | ▼ -13.89 % |
22/05 | 1,374 UYU | ▲ 14.33 % |
23/05 | 1,580 UYU | ▲ 15.03 % |
24/05 | 1,590 UYU | ▲ 0.61 % |
25/05 | 1,537 UYU | ▼ -3.36 % |
26/05 | 1,378 UYU | ▼ -10.32 % |
27/05 | 1,306 UYU | ▼ -5.23 % |
28/05 | 1,404 UYU | ▲ 7.47 % |
29/05 | 1,418 UYU | ▲ 1.03 % |
30/05 | 1,413 UYU | ▼ -0.34 % |
31/05 | 1,251 UYU | ▼ -11.47 % |
01/06 | 1,246 UYU | ▼ -0.38 % |
02/06 | 1,313 UYU | ▲ 5.39 % |
03/06 | 1,444 UYU | ▲ 9.95 % |
04/06 | 1,310 UYU | ▼ -9.26 % |
05/06 | 1,457 UYU | ▲ 11.18 % |
06/06 | 1,401 UYU | ▼ -3.86 % |
07/06 | 1,442 UYU | ▲ 2.98 % |
08/06 | 1,765 UYU | ▲ 22.33 % |
09/06 | 1,684 UYU | ▼ -4.58 % |
10/06 | 1,548 UYU | ▼ -8.05 % |
11/06 | 1,411 UYU | ▼ -8.87 % |
12/06 | 1,330 UYU | ▼ -5.75 % |
13/06 | 1,282 UYU | ▼ -3.62 % |
14/06 | 1,066 UYU | ▼ -16.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/peso Uruguay cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MCO/peso Uruguay dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 828.5 UYU | ▲ 3.75 % |
27/05 — 02/06 | 1,073 UYU | ▲ 29.47 % |
03/06 — 09/06 | 882.92 UYU | ▼ -17.69 % |
10/06 — 16/06 | 1,073 UYU | ▲ 21.5 % |
17/06 — 23/06 | 1,069 UYU | ▼ -0.39 % |
24/06 — 30/06 | 1,086 UYU | ▲ 1.64 % |
01/07 — 07/07 | 1,796 UYU | ▲ 65.4 % |
08/07 — 14/07 | 2,074 UYU | ▲ 15.43 % |
15/07 — 21/07 | 1,894 UYU | ▼ -8.64 % |
22/07 — 28/07 | 1,785 UYU | ▼ -5.75 % |
29/07 — 04/08 | 1,884 UYU | ▲ 5.53 % |
05/08 — 11/08 | 1,446 UYU | ▼ -23.25 % |
MCO/peso Uruguay dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 811.82 UYU | ▲ 1.66 % |
07/2024 | 892.16 UYU | ▲ 9.9 % |
08/2024 | 1,233 UYU | ▲ 38.24 % |
09/2024 | 9,436 UYU | ▲ 665.1 % |
10/2024 | 5,239 UYU | ▼ -44.47 % |
11/2024 | 4,979 UYU | ▼ -4.97 % |
12/2024 | 4,126 UYU | ▼ -17.13 % |
01/2025 | 4,009 UYU | ▼ -2.83 % |
02/2025 | 2,333 UYU | ▼ -41.81 % |
03/2025 | 3,236 UYU | ▲ 38.72 % |
04/2025 | 5,984 UYU | ▲ 84.91 % |
05/2025 | 4,160 UYU | ▼ -30.47 % |
MCO/peso Uruguay thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 603.33 UYU |
Tối đa | 1,101 UYU |
Bình quân gia quyền | 815.02 UYU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 243.86 UYU |
Tối đa | 1,101 UYU |
Bình quân gia quyền | 563.43 UYU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.54 UYU |
Tối đa | 2,706 UYU |
Bình quân gia quyền | 531.85 UYU |
Chia sẻ một liên kết đến MCO/UYU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến peso Uruguay (UYU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: