Tỷ giá hối đoái MCO chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MCO tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MCO/VEF
Lịch sử thay đổi trong MCO/VEF tỷ giá
MCO/VEF tỷ giá
12 23, 2021
1 MCO = 3,848,680,468,363 VEF
▲ 28.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MCO/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MCO chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MCO/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MCO/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MCO/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MCO/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -12.9% (4,418,660,166,376 VEF — 3,848,680,468,363 VEF)
Thay đổi trong MCO/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 163.21% (1,462,230,263,909 VEF — 3,848,680,468,363 VEF)
Thay đổi trong MCO/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) các MCO tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 13799835519680% (27.89 VEF — 3,848,680,468,363 VEF)
Thay đổi trong MCO/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2021) cáce MCO tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6362054984727.9% (60.49 VEF — 3,848,680,468,363 VEF)
MCO/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
MCO/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 3,870,972,785,139 VEF | ▲ 0.58 % |
02/06 | 5,291,072,806,403 VEF | ▲ 36.69 % |
03/06 | 5,706,081,938,402 VEF | ▲ 7.84 % |
04/06 | 5,583,564,340,108 VEF | ▼ -2.15 % |
05/06 | 6,178,492,240,537 VEF | ▲ 10.65 % |
06/06 | 5,133,995,700,499 VEF | ▼ -16.91 % |
07/06 | 5,684,602,313,221 VEF | ▲ 10.72 % |
08/06 | 6,650,076,291,988 VEF | ▲ 16.98 % |
09/06 | 6,685,109,374,989 VEF | ▲ 0.53 % |
10/06 | 6,417,805,795,778 VEF | ▼ -4 % |
11/06 | 5,613,988,534,159 VEF | ▼ -12.52 % |
12/06 | 5,386,026,269,023 VEF | ▼ -4.06 % |
13/06 | 5,651,431,054,385 VEF | ▲ 4.93 % |
14/06 | 5,682,358,561,329 VEF | ▲ 0.55 % |
15/06 | 5,664,874,102,667 VEF | ▼ -0.31 % |
16/06 | 4,800,560,503,561 VEF | ▼ -15.26 % |
17/06 | 4,773,701,608,763 VEF | ▼ -0.56 % |
18/06 | 5,005,428,799,553 VEF | ▲ 4.85 % |
19/06 | 5,361,175,405,942 VEF | ▲ 7.11 % |
20/06 | 4,851,362,525,133 VEF | ▼ -9.51 % |
21/06 | 5,375,495,984,892 VEF | ▲ 10.8 % |
22/06 | 5,247,989,172,313 VEF | ▼ -2.37 % |
23/06 | 5,354,219,691,761 VEF | ▲ 2.02 % |
24/06 | 6,715,397,874,659 VEF | ▲ 25.42 % |
25/06 | 6,458,326,178,208 VEF | ▼ -3.83 % |
26/06 | 6,032,323,867,573 VEF | ▼ -6.6 % |
27/06 | 5,323,576,017,719 VEF | ▼ -11.75 % |
28/06 | 4,953,792,250,257 VEF | ▼ -6.95 % |
29/06 | 4,752,880,333,127 VEF | ▼ -4.06 % |
30/06 | 3,815,435,069,771 VEF | ▼ -19.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MCO/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MCO/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 4,005,653,387,883 VEF | ▲ 4.08 % |
10/06 — 16/06 | 4,787,509,115,384 VEF | ▲ 19.52 % |
17/06 — 23/06 | 3,778,746,427,670 VEF | ▼ -21.07 % |
24/06 — 30/06 | 4,574,927,179,844 VEF | ▲ 21.07 % |
01/07 — 07/07 | 4,515,525,037,883 VEF | ▼ -1.3 % |
08/07 — 14/07 | 4,666,260,817,739 VEF | ▲ 3.34 % |
15/07 — 21/07 | 8,073,446,239,879 VEF | ▲ 73.02 % |
22/07 — 28/07 | 9,668,293,168,439 VEF | ▲ 19.75 % |
29/07 — 04/08 | 8,773,369,698,343 VEF | ▼ -9.26 % |
05/08 — 11/08 | 8,249,036,780,689 VEF | ▼ -5.98 % |
12/08 — 18/08 | 8,674,651,613,555 VEF | ▲ 5.16 % |
19/08 — 25/08 | 5,978,862,705,754 VEF | ▼ -31.08 % |
MCO/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,914,565,565,193 VEF | ▲ 1.71 % |
07/2024 | 4,116,845,142,329 VEF | ▲ 5.17 % |
08/2024 | 88,289,338,672,639,694,077,952 VEF | ▲ 2144587314221.5 % |
09/2024 | 779,788,501,086,429,218,078,720 VEF | ▲ 783.22 % |
10/2024 | 370,380,472,661,950,800,592,896 VEF | ▼ -52.5 % |
11/2024 | 345,921,337,146,401,112,457,216 VEF | ▼ -6.6 % |
12/2024 | 299,027,933,435,844,962,025,472 VEF | ▼ -13.56 % |
01/2025 | 300,682,971,411,584,185,794,560 VEF | ▲ 0.55 % |
02/2025 | 213,765,610,470,217,718,169,600 VEF | ▼ -28.91 % |
03/2025 | 271,583,169,835,993,822,920,704 VEF | ▲ 27.05 % |
04/2025 | 630,050,166,324,635,774,222,336 VEF | ▲ 131.99 % |
05/2025 | 454,437,301,297,758,894,817,280 VEF | ▼ -27.87 % |
MCO/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,910,714,630,632 VEF |
Tối đa | 5,302,882,548,515 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,938,608,244,320 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,221,658,643,855 VEF |
Tối đa | 5,302,882,548,515 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,746,374,168,045 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.5 VEF |
Tối đa | 13,088,300,230,006 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,397,665,985,508 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MCO/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MCO (MCO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến MCO/VEF số tiền trao đổi
- 50 MCO → 3,117,397,927 VEF
- 100 MCO → 6,234,795,855 VEF
- 1000 MCO → 62,347,958,547 VEF
- 5 MCO → 311,739,793 VEF
- 2000 MCO → 124,695,917,094 VEF
- 5000 MCO → 311,739,792,734 VEF
- 1 MCO → 62,347,959 VEF
- 10 MCO → 623,479,585 VEF
- 2 MCO → 124,695,917 VEF
- 200 MCO → 12,469,591,709 VEF
- 500 MCO → 31,173,979,273 VEF