Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/BRD
Lịch sử thay đổi trong MDA/BRD tỷ giá
MDA/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 MDA = 4.348024 BRD
▼ -2.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDA/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.84% (7.742078 BRD — 4.348024 BRD)
Thay đổi trong MDA/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.02% (7.630589 BRD — 4.348024 BRD)
Thay đổi trong MDA/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 77.42% (2.450755 BRD — 4.348024 BRD)
Thay đổi trong MDA/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 55.26% (2.800543 BRD — 4.348024 BRD)
Moeda Loyalty Points/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
Moeda Loyalty Points/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 4.761403 BRD | ▲ 9.51 % |
06/06 | 4.753786 BRD | ▼ -0.16 % |
07/06 | 5.402676 BRD | ▲ 13.65 % |
08/06 | 5.070782 BRD | ▼ -6.14 % |
09/06 | 5.511983 BRD | ▲ 8.7 % |
10/06 | 4.860241 BRD | ▼ -11.82 % |
11/06 | 6.188024 BRD | ▲ 27.32 % |
12/06 | 4.634656 BRD | ▼ -25.1 % |
13/06 | 5.380781 BRD | ▲ 16.1 % |
14/06 | 6.494387 BRD | ▲ 20.7 % |
15/06 | 6.636447 BRD | ▲ 2.19 % |
16/06 | 6.160912 BRD | ▼ -7.17 % |
17/06 | 6.214845 BRD | ▲ 0.88 % |
18/06 | 5.886439 BRD | ▼ -5.28 % |
19/06 | 5.199502 BRD | ▼ -11.67 % |
20/06 | 6.116965 BRD | ▲ 17.65 % |
21/06 | 6.897588 BRD | ▲ 12.76 % |
22/06 | 5.470952 BRD | ▼ -20.68 % |
23/06 | 6.457531 BRD | ▲ 18.03 % |
24/06 | 6.641912 BRD | ▲ 2.86 % |
25/06 | 7.097348 BRD | ▲ 6.86 % |
26/06 | 6.832448 BRD | ▼ -3.73 % |
27/06 | 6.664062 BRD | ▼ -2.46 % |
28/06 | 5.745518 BRD | ▼ -13.78 % |
29/06 | 5.919659 BRD | ▲ 3.03 % |
30/06 | 6.155476 BRD | ▲ 3.98 % |
01/07 | 6.420946 BRD | ▲ 4.31 % |
02/07 | 4.780823 BRD | ▼ -25.54 % |
03/07 | 3.145456 BRD | ▼ -34.21 % |
04/07 | 3.011283 BRD | ▼ -4.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Moeda Loyalty Points/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4.3024 BRD | ▼ -1.05 % |
17/06 — 23/06 | 12.3133 BRD | ▲ 186.2 % |
24/06 — 30/06 | 9.3408 BRD | ▼ -24.14 % |
01/07 — 07/07 | 11.1995 BRD | ▲ 19.9 % |
08/07 — 14/07 | 8.236863 BRD | ▼ -26.45 % |
15/07 — 21/07 | 8.016348 BRD | ▼ -2.68 % |
22/07 — 28/07 | 9.346451 BRD | ▲ 16.59 % |
29/07 — 04/08 | 10.0191 BRD | ▲ 7.2 % |
05/08 — 11/08 | 8.442017 BRD | ▼ -15.74 % |
12/08 — 18/08 | 9.455664 BRD | ▲ 12.01 % |
19/08 — 25/08 | 4.318 BRD | ▼ -54.33 % |
26/08 — 01/09 | 7.582814 BRD | ▲ 75.61 % |
Moeda Loyalty Points/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4.423188 BRD | ▲ 1.73 % |
08/2024 | 9.029971 BRD | ▲ 104.15 % |
09/2024 | 11.9766 BRD | ▲ 32.63 % |
10/2024 | 11.2963 BRD | ▼ -5.68 % |
11/2024 | 12.7642 BRD | ▲ 12.99 % |
12/2024 | 10.6112 BRD | ▼ -16.87 % |
12/2024 | 26.2427 BRD | ▲ 147.31 % |
01/2025 | 60.0396 BRD | ▲ 128.79 % |
03/2025 | 53.2843 BRD | ▼ -11.25 % |
03/2025 | 45.4563 BRD | ▼ -14.69 % |
04/2025 | 41.2083 BRD | ▼ -9.35 % |
05/2025 | 17.2718 BRD | ▼ -58.09 % |
Moeda Loyalty Points/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.361329 BRD |
Tối đa | 8.715908 BRD |
Bình quân gia quyền | 6.832075 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.361329 BRD |
Tối đa | 9.950004 BRD |
Bình quân gia quyền | 7.884631 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.826178 BRD |
Tối đa | 12.6295 BRD |
Bình quân gia quyền | 6.618251 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến MDA/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: