Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/LBC

Lịch sử thay đổi trong MDA/LBC tỷ giá

MDA/LBC tỷ giá

07 20, 2023
1 MDA = 5.574801 LBC
▼ -2.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDA/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 35.48% (4.114785 LBC — 5.574801 LBC)

Thay đổi trong MDA/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 50.39% (3.706861 LBC — 5.574801 LBC)

Thay đổi trong MDA/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -33.51% (8.384764 LBC — 5.574801 LBC)

Thay đổi trong MDA/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -81.44% (30.0424 LBC — 5.574801 LBC)

Moeda Loyalty Points/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Moeda Loyalty Points/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 5.728479 LBC ▲ 2.76 %
17/05 4.830843 LBC ▼ -15.67 %
18/05 5.039191 LBC ▲ 4.31 %
19/05 4.734146 LBC ▼ -6.05 %
20/05 5.358979 LBC ▲ 13.2 %
21/05 5.215971 LBC ▼ -2.67 %
22/05 5.184791 LBC ▼ -0.6 %
23/05 5.150212 LBC ▼ -0.67 %
24/05 5.21539 LBC ▲ 1.27 %
25/05 5.781347 LBC ▲ 10.85 %
26/05 5.597039 LBC ▼ -3.19 %
27/05 5.713958 LBC ▲ 2.09 %
28/05 5.909666 LBC ▲ 3.43 %
29/05 5.820432 LBC ▼ -1.51 %
30/05 5.870304 LBC ▲ 0.86 %
31/05 5.95367 LBC ▲ 1.42 %
01/06 6.060651 LBC ▲ 1.8 %
02/06 6.290591 LBC ▲ 3.79 %
03/06 6.218089 LBC ▼ -1.15 %
04/06 6.147747 LBC ▼ -1.13 %
05/06 5.53512 LBC ▼ -9.97 %
06/06 5.89441 LBC ▲ 6.49 %
07/06 6.38558 LBC ▲ 8.33 %
08/06 6.356164 LBC ▼ -0.46 %
09/06 6.280685 LBC ▼ -1.19 %
10/06 6.792211 LBC ▲ 8.14 %
11/06 7.065386 LBC ▲ 4.02 %
12/06 6.947476 LBC ▼ -1.67 %
13/06 6.949009 LBC ▲ 0.02 %
14/06 6.815903 LBC ▼ -1.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Moeda Loyalty Points/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 5.44776 LBC ▼ -2.28 %
27/05 — 02/06 5.369642 LBC ▼ -1.43 %
03/06 — 09/06 5.547136 LBC ▲ 3.31 %
10/06 — 16/06 6.513312 LBC ▲ 17.42 %
17/06 — 23/06 6.565905 LBC ▲ 0.81 %
24/06 — 30/06 6.496414 LBC ▼ -1.06 %
01/07 — 07/07 6.051637 LBC ▼ -6.85 %
08/07 — 14/07 6.370314 LBC ▲ 5.27 %
15/07 — 21/07 7.00655 LBC ▲ 9.99 %
22/07 — 28/07 7.295 LBC ▲ 4.12 %
29/07 — 04/08 8.039103 LBC ▲ 10.2 %
05/08 — 11/08 7.770853 LBC ▼ -3.34 %

Moeda Loyalty Points/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.019945 LBC ▲ 7.98 %
07/2024 3.452471 LBC ▼ -42.65 %
08/2024 1.216321 LBC ▼ -64.77 %
09/2024 1.134638 LBC ▼ -6.72 %
10/2024 1.173204 LBC ▲ 3.4 %
11/2024 1.103269 LBC ▼ -5.96 %
12/2024 1.415825 LBC ▲ 28.33 %
01/2025 1.183143 LBC ▼ -16.43 %
02/2025 1.167878 LBC ▼ -1.29 %
03/2025 1.216656 LBC ▲ 4.18 %
04/2025 1.363271 LBC ▲ 12.05 %
05/2025 1.637234 LBC ▲ 20.1 %

Moeda Loyalty Points/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.053099 LBC
Tối đa 5.881882 LBC
Bình quân gia quyền 4.868509 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.521889 LBC
Tối đa 5.881882 LBC
Bình quân gia quyền 4.46279 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.213951 LBC
Tối đa 9.788866 LBC
Bình quân gia quyền 4.69169 LBC

Chia sẻ một liên kết đến MDA/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu