Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/NLG
Lịch sử thay đổi trong MDA/NLG tỷ giá
MDA/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 MDA = 20.3723 NLG
▼ -0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDA/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 21, 2022 — 11 22, 2022) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 2.26% (19.9226 NLG — 20.3723 NLG)
Thay đổi trong MDA/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 12, 2022 — 11 22, 2022) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -30.79% (29.4345 NLG — 20.3723 NLG)
Thay đổi trong MDA/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -56.35% (46.6721 NLG — 20.3723 NLG)
Thay đổi trong MDA/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -28.94% (28.6677 NLG — 20.3723 NLG)
Moeda Loyalty Points/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Moeda Loyalty Points/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 20.6227 NLG | ▲ 1.23 % |
16/05 | 21.423 NLG | ▲ 3.88 % |
17/05 | 21.6815 NLG | ▲ 1.21 % |
18/05 | 21.7698 NLG | ▲ 0.41 % |
19/05 | 21.5424 NLG | ▼ -1.04 % |
20/05 | 22.4241 NLG | ▲ 4.09 % |
21/05 | 22.5158 NLG | ▲ 0.41 % |
22/05 | 21.9293 NLG | ▼ -2.6 % |
23/05 | 22.7314 NLG | ▲ 3.66 % |
24/05 | 22.7776 NLG | ▲ 0.2 % |
25/05 | 18.8125 NLG | ▼ -17.41 % |
26/05 | 18.8798 NLG | ▲ 0.36 % |
27/05 | 20.0136 NLG | ▲ 6.01 % |
28/05 | 18.9704 NLG | ▼ -5.21 % |
29/05 | 20.0401 NLG | ▲ 5.64 % |
30/05 | 20.3663 NLG | ▲ 1.63 % |
31/05 | 20.1977 NLG | ▼ -0.83 % |
01/06 | 20.3359 NLG | ▲ 0.68 % |
02/06 | 17.9178 NLG | ▼ -11.89 % |
03/06 | 18.5056 NLG | ▲ 3.28 % |
04/06 | 17.7213 NLG | ▼ -4.24 % |
05/06 | 14.4084 NLG | ▼ -18.69 % |
06/06 | 8.289825 NLG | ▼ -42.47 % |
07/06 | 12.6935 NLG | ▲ 53.12 % |
08/06 | 11.7989 NLG | ▼ -7.05 % |
09/06 | 10.4067 NLG | ▼ -11.8 % |
10/06 | 10.7361 NLG | ▲ 3.17 % |
11/06 | 11.2836 NLG | ▲ 5.1 % |
12/06 | 6.782841 NLG | ▼ -39.89 % |
13/06 | 6.83347 NLG | ▲ 0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Moeda Loyalty Points/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.7055 NLG | ▲ 6.54 % |
27/05 — 02/06 | 24.0722 NLG | ▲ 10.9 % |
03/06 — 09/06 | 25.324 NLG | ▲ 5.2 % |
10/06 — 16/06 | 25.1204 NLG | ▼ -0.8 % |
17/06 — 23/06 | 26.1929 NLG | ▲ 4.27 % |
24/06 — 30/06 | 23.3771 NLG | ▼ -10.75 % |
01/07 — 07/07 | 20.8831 NLG | ▼ -10.67 % |
08/07 — 14/07 | 13.1779 NLG | ▼ -36.9 % |
15/07 — 21/07 | 10.3122 NLG | ▼ -21.75 % |
22/07 — 28/07 | 11.4047 NLG | ▲ 10.59 % |
29/07 — 04/08 | 8.063253 NLG | ▼ -29.3 % |
05/08 — 11/08 | 8.123164 NLG | ▲ 0.74 % |
Moeda Loyalty Points/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.8478 NLG | ▲ 2.33 % |
07/2024 | 17.5048 NLG | ▼ -16.04 % |
08/2024 | 29.7247 NLG | ▲ 69.81 % |
09/2024 | 30.6257 NLG | ▲ 3.03 % |
10/2024 | 35.5731 NLG | ▲ 16.15 % |
11/2024 | 37.2033 NLG | ▲ 4.58 % |
12/2024 | 23.5952 NLG | ▼ -36.58 % |
01/2025 | 28.6552 NLG | ▲ 21.44 % |
02/2025 | 25.756 NLG | ▼ -10.12 % |
03/2025 | 14.8134 NLG | ▼ -42.49 % |
04/2025 | 10.6739 NLG | ▼ -27.94 % |
05/2025 | 10.7461 NLG | ▲ 0.68 % |
Moeda Loyalty Points/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.0561 NLG |
Tối đa | 20.3723 NLG |
Bình quân gia quyền | 20.2287 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.0561 NLG |
Tối đa | 29.3157 NLG |
Bình quân gia quyền | 22.9523 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.0561 NLG |
Tối đa | 79.8305 NLG |
Bình quân gia quyền | 51.2067 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến MDA/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: