Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/VEF
Lịch sử thay đổi trong MDA/VEF tỷ giá
MDA/VEF tỷ giá
07 20, 2023
1 MDA = 156,448 VEF
▼ -1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDA/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 22.5% (127,709 VEF — 156,448 VEF)
Thay đổi trong MDA/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 26.75% (123,426 VEF — 156,448 VEF)
Thay đổi trong MDA/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 21, 2022 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 243.96% (45,484 VEF — 156,448 VEF)
Thay đổi trong MDA/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4500593.63% (3.48 VEF — 156,448 VEF)
Moeda Loyalty Points/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Moeda Loyalty Points/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 156,939 VEF | ▲ 0.31 % |
10/06 | 151,976 VEF | ▼ -3.16 % |
11/06 | 161,399 VEF | ▲ 6.2 % |
12/06 | 145,735 VEF | ▼ -9.71 % |
13/06 | 161,692 VEF | ▲ 10.95 % |
14/06 | 157,722 VEF | ▼ -2.46 % |
15/06 | 157,029 VEF | ▼ -0.44 % |
16/06 | 153,232 VEF | ▼ -2.42 % |
17/06 | 151,738 VEF | ▼ -0.98 % |
18/06 | 162,379 VEF | ▲ 7.01 % |
19/06 | 170,914 VEF | ▲ 5.26 % |
20/06 | 172,837 VEF | ▲ 1.13 % |
21/06 | 178,337 VEF | ▲ 3.18 % |
22/06 | 176,649 VEF | ▼ -0.95 % |
23/06 | 178,587 VEF | ▲ 1.1 % |
24/06 | 180,900 VEF | ▲ 1.3 % |
25/06 | 182,004 VEF | ▲ 0.61 % |
26/06 | 185,129 VEF | ▲ 1.72 % |
27/06 | 183,224 VEF | ▼ -1.03 % |
28/06 | 180,653 VEF | ▼ -1.4 % |
29/06 | 181,056 VEF | ▲ 0.22 % |
30/06 | 184,829 VEF | ▲ 2.08 % |
01/07 | 187,582 VEF | ▲ 1.49 % |
02/07 | 186,887 VEF | ▼ -0.37 % |
03/07 | 184,312 VEF | ▼ -1.38 % |
04/07 | 194,443 VEF | ▲ 5.5 % |
05/07 | 200,805 VEF | ▲ 3.27 % |
06/07 | 195,733 VEF | ▼ -2.53 % |
07/07 | 194,433 VEF | ▼ -0.66 % |
08/07 | 193,099 VEF | ▼ -0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Moeda Loyalty Points/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 151,818 VEF | ▼ -2.96 % |
17/06 — 23/06 | 139,606 VEF | ▼ -8.04 % |
24/06 — 30/06 | 141,277 VEF | ▲ 1.2 % |
01/07 — 07/07 | 152,166 VEF | ▲ 7.71 % |
08/07 — 14/07 | 143,344 VEF | ▼ -5.8 % |
15/07 — 21/07 | 147,066 VEF | ▲ 2.6 % |
22/07 — 28/07 | 143,953 VEF | ▼ -2.12 % |
29/07 — 04/08 | 149,567 VEF | ▲ 3.9 % |
05/08 — 11/08 | 163,729 VEF | ▲ 9.47 % |
12/08 — 18/08 | 165,686 VEF | ▲ 1.2 % |
19/08 — 25/08 | 179,630 VEF | ▲ 8.42 % |
26/08 — 01/09 | 174,376 VEF | ▼ -2.92 % |
Moeda Loyalty Points/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 148,311 VEF | ▼ -5.2 % |
08/2024 | 46,906 VEF | ▼ -68.37 % |
09/2024 | 42,284 VEF | ▼ -9.85 % |
10/2024 | -9,562.12 VEF | ▼ -122.61 % |
11/2024 | -12,023.67 VEF | ▲ 25.74 % |
12/2024 | -38,231.08 VEF | ▲ 217.97 % |
01/2025 | -44,174.4 VEF | ▲ 15.55 % |
02/2025 | -34,297.04 VEF | ▼ -22.36 % |
03/2025 | -32,974.99 VEF | ▼ -3.85 % |
04/2025 | -33,821.08 VEF | ▲ 2.57 % |
05/2025 | -38,544.84 VEF | ▲ 13.97 % |
06/2025 | -44,582.64 VEF | ▲ 15.66 % |
Moeda Loyalty Points/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 125,295 VEF |
Tối đa | 169,876 VEF |
Bình quân gia quyền | 145,674 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 110,633 VEF |
Tối đa | 169,876 VEF |
Bình quân gia quyền | 135,859 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45,202 VEF |
Tối đa | 253,009 VEF |
Bình quân gia quyền | 134,418 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MDA/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: