Tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDA/VET

Lịch sử thay đổi trong MDA/VET tỷ giá

MDA/VET tỷ giá

07 20, 2023
1 MDA = 2.553123 VET
▼ -1.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Moeda Loyalty Points/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Moeda Loyalty Points chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDA/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDA/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Moeda Loyalty Points/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDA/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -1.64% (2.595652 VET — 2.553123 VET)

Thay đổi trong MDA/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 24.69% (2.047627 VET — 2.553123 VET)

Thay đổi trong MDA/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -58.25% (6.114623 VET — 2.553123 VET)

Thay đổi trong MDA/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Moeda Loyalty Points tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -96.88% (81.9415 VET — 2.553123 VET)

Moeda Loyalty Points/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

Moeda Loyalty Points/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 2.580929 VET ▲ 1.09 %
01/06 2.74508 VET ▲ 6.36 %
02/06 2.742125 VET ▼ -0.11 %
03/06 2.479383 VET ▼ -9.58 %
04/06 2.75478 VET ▲ 11.11 %
05/06 2.666447 VET ▼ -3.21 %
06/06 2.629616 VET ▼ -1.38 %
07/06 2.546068 VET ▼ -3.18 %
08/06 2.541634 VET ▼ -0.17 %
09/06 2.567237 VET ▲ 1.01 %
10/06 2.531714 VET ▼ -1.38 %
11/06 2.544135 VET ▲ 0.49 %
12/06 2.628417 VET ▲ 3.31 %
13/06 2.661021 VET ▲ 1.24 %
14/06 2.796209 VET ▲ 5.08 %
15/06 2.887861 VET ▲ 3.28 %
16/06 2.972514 VET ▲ 2.93 %
17/06 2.989797 VET ▲ 0.58 %
18/06 2.964699 VET ▼ -0.84 %
19/06 2.935213 VET ▼ -0.99 %
20/06 2.911851 VET ▼ -0.8 %
21/06 2.910363 VET ▼ -0.05 %
22/06 2.818037 VET ▼ -3.17 %
23/06 2.74318 VET ▼ -2.66 %
24/06 2.710504 VET ▼ -1.19 %
25/06 2.793944 VET ▲ 3.08 %
26/06 2.917766 VET ▲ 4.43 %
27/06 2.856834 VET ▼ -2.09 %
28/06 2.849169 VET ▼ -0.27 %
29/06 2.805098 VET ▼ -1.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Moeda Loyalty Points/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Moeda Loyalty Points/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 2.514336 VET ▼ -1.52 %
10/06 — 16/06 2.778423 VET ▲ 10.5 %
17/06 — 23/06 2.825642 VET ▲ 1.7 %
24/06 — 30/06 3.331917 VET ▲ 17.92 %
01/07 — 07/07 3.14009 VET ▼ -5.76 %
08/07 — 14/07 3.207716 VET ▲ 2.15 %
15/07 — 21/07 3.392468 VET ▲ 5.76 %
22/07 — 28/07 3.17711 VET ▼ -6.35 %
29/07 — 04/08 3.12866 VET ▼ -1.52 %
05/08 — 11/08 3.433147 VET ▲ 9.73 %
12/08 — 18/08 3.489364 VET ▲ 1.64 %
19/08 — 25/08 3.376458 VET ▼ -3.24 %

Moeda Loyalty Points/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.631459 VET ▲ 3.07 %
07/2024 2.724974 VET ▲ 3.55 %
08/2024 1.240875 VET ▼ -54.46 %
09/2024 1.001401 VET ▼ -19.3 %
10/2024 0.92558574 VET ▼ -7.57 %
11/2024 0.93911728 VET ▲ 1.46 %
12/2024 0.95934474 VET ▲ 2.15 %
01/2025 0.81810018 VET ▼ -14.72 %
02/2025 0.83567716 VET ▲ 2.15 %
03/2025 1.020884 VET ▲ 22.16 %
04/2025 0.93879095 VET ▼ -8.04 %
05/2025 1.053076 VET ▲ 12.17 %

Moeda Loyalty Points/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.230581 VET
Tối đa 2.729585 VET
Bình quân gia quyền 2.483457 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.943532 VET
Tối đa 2.875884 VET
Bình quân gia quyền 2.339199 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.739282 VET
Tối đa 6.719121 VET
Bình quân gia quyền 2.695286 VET

Chia sẻ một liên kết đến MDA/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Moeda Loyalty Points (MDA) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu