Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/CND
Lịch sử thay đổi trong MDL/CND tỷ giá
MDL/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 MDL = 29.2475 CND
▼ -6.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 20.86% (24.2004 CND — 29.2475 CND)
Thay đổi trong MDL/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -9.13% (32.1859 CND — 29.2475 CND)
Thay đổi trong MDL/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -62.91% (78.8516 CND — 29.2475 CND)
Thay đổi trong MDL/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 95.29% (14.9766 CND — 29.2475 CND)
leu Moldova/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 30.8936 CND | ▲ 5.63 % |
17/05 | 31.3711 CND | ▲ 1.55 % |
18/05 | 31.3889 CND | ▲ 0.06 % |
19/05 | 32.2885 CND | ▲ 2.87 % |
20/05 | 29.8695 CND | ▼ -7.49 % |
21/05 | 28.0096 CND | ▼ -6.23 % |
22/05 | 27.5616 CND | ▼ -1.6 % |
23/05 | 28.2939 CND | ▲ 2.66 % |
24/05 | 28.9423 CND | ▲ 2.29 % |
25/05 | 29.1143 CND | ▲ 0.59 % |
26/05 | 29.0364 CND | ▼ -0.27 % |
27/05 | 28.9904 CND | ▼ -0.16 % |
28/05 | 30.0713 CND | ▲ 3.73 % |
29/05 | 31.2993 CND | ▲ 4.08 % |
30/05 | 33.4118 CND | ▲ 6.75 % |
31/05 | 33.2641 CND | ▼ -0.44 % |
01/06 | 30.5757 CND | ▼ -8.08 % |
02/06 | 35.764 CND | ▲ 16.97 % |
03/06 | 35.0782 CND | ▼ -1.92 % |
04/06 | 37.0062 CND | ▲ 5.5 % |
05/06 | 36.011 CND | ▼ -2.69 % |
06/06 | 35.048 CND | ▼ -2.67 % |
07/06 | 36.6784 CND | ▲ 4.65 % |
08/06 | 39.5566 CND | ▲ 7.85 % |
09/06 | 38.2254 CND | ▼ -3.37 % |
10/06 | 38.0996 CND | ▼ -0.33 % |
11/06 | 39.057 CND | ▲ 2.51 % |
12/06 | 39.8015 CND | ▲ 1.91 % |
13/06 | 38.8416 CND | ▼ -2.41 % |
14/06 | 37.4235 CND | ▼ -3.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 32.5507 CND | ▲ 11.29 % |
27/05 — 02/06 | 52.0494 CND | ▲ 59.9 % |
03/06 — 09/06 | 58.4591 CND | ▲ 12.31 % |
10/06 — 16/06 | 7.917337 CND | ▼ -86.46 % |
17/06 — 23/06 | 7.146844 CND | ▼ -9.73 % |
24/06 — 30/06 | 5.928583 CND | ▼ -17.05 % |
01/07 — 07/07 | 8.282369 CND | ▲ 39.7 % |
08/07 — 14/07 | 8.229931 CND | ▼ -0.63 % |
15/07 — 21/07 | 8.711678 CND | ▲ 5.85 % |
22/07 — 28/07 | 10.0033 CND | ▲ 14.83 % |
29/07 — 04/08 | 10.5565 CND | ▲ 5.53 % |
05/08 — 11/08 | 10.127 CND | ▼ -4.07 % |
leu Moldova/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.4102 CND | ▲ 10.81 % |
07/2024 | 32.5814 CND | ▲ 0.53 % |
08/2024 | 34.1589 CND | ▲ 4.84 % |
09/2024 | 48.2171 CND | ▲ 41.16 % |
10/2024 | 43.4003 CND | ▼ -9.99 % |
11/2024 | 34.8703 CND | ▼ -19.65 % |
12/2024 | 14.5497 CND | ▼ -58.27 % |
01/2025 | 17.8585 CND | ▲ 22.74 % |
02/2025 | 12.3716 CND | ▼ -30.72 % |
03/2025 | 8.405169 CND | ▼ -32.06 % |
04/2025 | 8.588946 CND | ▲ 2.19 % |
05/2025 | 10.7874 CND | ▲ 25.6 % |
leu Moldova/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.2303 CND |
Tối đa | 32.4644 CND |
Bình quân gia quyền | 27.6761 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.4921 CND |
Tối đa | 67.8066 CND |
Bình quân gia quyền | 34.3569 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.4921 CND |
Tối đa | 118.47 CND |
Bình quân gia quyền | 50.5638 CND |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: