Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Crown

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/CRW

Lịch sử thay đổi trong MDL/CRW tỷ giá

MDL/CRW tỷ giá

05 11, 2023
1 MDL = 8.376865 CRW
▼ -13.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Crown.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 13.8% (7.361065 CRW — 8.376865 CRW)

Thay đổi trong MDL/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 24.48% (6.729625 CRW — 8.376865 CRW)

Thay đổi trong MDL/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 24.48% (6.729625 CRW — 8.376865 CRW)

Thay đổi trong MDL/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 658.71% (1.104098 CRW — 8.376865 CRW)

leu Moldova/Crown dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 9.357335 CRW ▲ 11.7 %
04/05 11.5797 CRW ▲ 23.75 %
05/05 11.3971 CRW ▼ -1.58 %
06/05 11.32 CRW ▼ -0.68 %
07/05 9.152201 CRW ▼ -19.15 %
08/05 8.798775 CRW ▼ -3.86 %
09/05 7.803109 CRW ▼ -11.32 %
10/05 7.983725 CRW ▲ 2.31 %
11/05 8.314703 CRW ▲ 4.15 %
12/05 8.852396 CRW ▲ 6.47 %
13/05 8.208995 CRW ▼ -7.27 %
14/05 7.80101 CRW ▼ -4.97 %
15/05 7.402974 CRW ▼ -5.1 %
16/05 7.119442 CRW ▼ -3.83 %
17/05 6.01445 CRW ▼ -15.52 %
18/05 6.788382 CRW ▲ 12.87 %
19/05 6.962729 CRW ▲ 2.57 %
20/05 5.597216 CRW ▼ -19.61 %
21/05 5.392099 CRW ▼ -3.66 %
22/05 5.997896 CRW ▲ 11.23 %
23/05 6.787514 CRW ▲ 13.16 %
24/05 6.449095 CRW ▼ -4.99 %
25/05 6.168056 CRW ▼ -4.36 %
26/05 5.961849 CRW ▼ -3.34 %
27/05 5.293257 CRW ▼ -11.21 %
28/05 5.567876 CRW ▲ 5.19 %
29/05 6.102602 CRW ▲ 9.6 %
30/05 8.788049 CRW ▲ 44 %
31/05 9.188313 CRW ▲ 4.55 %
01/06 8.866736 CRW ▼ -3.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 8.447383 CRW ▲ 0.84 %
13/05 — 19/05 9.79928 CRW ▲ 16 %
20/05 — 26/05 10.7137 CRW ▲ 9.33 %
27/05 — 02/06 9.548111 CRW ▼ -10.88 %
03/06 — 09/06 8.080506 CRW ▼ -15.37 %
10/06 — 16/06 8.704231 CRW ▲ 7.72 %
17/06 — 23/06 13.5657 CRW ▲ 55.85 %
24/06 — 30/06 14.2915 CRW ▲ 5.35 %
01/07 — 07/07 19.0652 CRW ▲ 33.4 %
08/07 — 14/07 13.8477 CRW ▼ -27.37 %
15/07 — 21/07 3.520868 CRW ▼ -74.57 %
22/07 — 28/07 103.79 CRW ▲ 2847.91 %

leu Moldova/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.206032 CRW ▼ -2.04 %
07/2024 8.688904 CRW ▲ 5.88 %
07/2024 7.800131 CRW ▼ -10.23 %
08/2024 8.932228 CRW ▲ 14.51 %
09/2024 6.137105 CRW ▼ -31.29 %
10/2024 7.215701 CRW ▲ 17.58 %
11/2024 6.832879 CRW ▼ -5.31 %
12/2024 2.497767 CRW ▼ -63.44 %
01/2025 44.5211 CRW ▲ 1682.44 %
02/2025 38.5594 CRW ▼ -13.39 %
03/2025 42.5533 CRW ▲ 10.36 %
04/2025 70.3031 CRW ▲ 65.21 %

leu Moldova/Crown thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.270631 CRW
Tối đa 10.2344 CRW
Bình quân gia quyền 8.072896 CRW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.270631 CRW
Tối đa 10.2344 CRW
Bình quân gia quyền 7.73277 CRW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.270631 CRW
Tối đa 10.2344 CRW
Bình quân gia quyền 7.73277 CRW

Chia sẻ một liên kết đến MDL/CRW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu