Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/DCN
Lịch sử thay đổi trong MDL/DCN tỷ giá
MDL/DCN tỷ giá
05 16, 2024
1 MDL = 32,635 DCN
▼ -12.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -8.05% (35,493 DCN — 32,635 DCN)
Thay đổi trong MDL/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -27% (44,707 DCN — 32,635 DCN)
Thay đổi trong MDL/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 44.96% (22,513 DCN — 32,635 DCN)
Thay đổi trong MDL/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 161.24% (12,492 DCN — 32,635 DCN)
leu Moldova/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 32,330 DCN | ▼ -0.93 % |
18/05 | 33,181 DCN | ▲ 2.63 % |
19/05 | 33,586 DCN | ▲ 1.22 % |
20/05 | 31,910 DCN | ▼ -4.99 % |
21/05 | 34,046 DCN | ▲ 6.69 % |
22/05 | 34,087 DCN | ▲ 0.12 % |
23/05 | 37,395 DCN | ▲ 9.7 % |
24/05 | 38,697 DCN | ▲ 3.48 % |
25/05 | 28,310 DCN | ▼ -26.84 % |
26/05 | 35,139 DCN | ▲ 24.12 % |
27/05 | 35,146 DCN | ▲ 0.02 % |
28/05 | 33,094 DCN | ▼ -5.84 % |
29/05 | 35,557 DCN | ▲ 7.44 % |
30/05 | 35,739 DCN | ▲ 0.51 % |
31/05 | 34,147 DCN | ▼ -4.45 % |
01/06 | 33,175 DCN | ▼ -2.85 % |
02/06 | 34,697 DCN | ▲ 4.59 % |
03/06 | 36,512 DCN | ▲ 5.23 % |
04/06 | 37,084 DCN | ▲ 1.57 % |
05/06 | 36,161 DCN | ▼ -2.49 % |
06/06 | 37,518 DCN | ▲ 3.75 % |
07/06 | 38,391 DCN | ▲ 2.33 % |
08/06 | 38,120 DCN | ▼ -0.7 % |
09/06 | 36,864 DCN | ▼ -3.3 % |
10/06 | 32,768 DCN | ▼ -11.11 % |
11/06 | 33,083 DCN | ▲ 0.96 % |
12/06 | 33,440 DCN | ▲ 1.08 % |
13/06 | 37,851 DCN | ▲ 13.19 % |
14/06 | 39,408 DCN | ▲ 4.11 % |
15/06 | 35,292 DCN | ▼ -10.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29,664 DCN | ▼ -9.1 % |
27/05 — 02/06 | 30,596 DCN | ▲ 3.14 % |
03/06 — 09/06 | 34,859 DCN | ▲ 13.94 % |
10/06 — 16/06 | 31,069 DCN | ▼ -10.87 % |
17/06 — 23/06 | 28,730 DCN | ▼ -7.53 % |
24/06 — 30/06 | 33,066 DCN | ▲ 15.09 % |
01/07 — 07/07 | 36,473 DCN | ▲ 10.3 % |
08/07 — 14/07 | 36,066 DCN | ▼ -1.12 % |
15/07 — 21/07 | 37,517 DCN | ▲ 4.02 % |
22/07 — 28/07 | 37,602 DCN | ▲ 0.23 % |
29/07 — 04/08 | 34,840 DCN | ▼ -7.34 % |
05/08 — 11/08 | 35,757 DCN | ▲ 2.63 % |
leu Moldova/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,603 DCN | ▲ 6.03 % |
07/2024 | 37,267 DCN | ▲ 7.7 % |
08/2024 | 43,538 DCN | ▲ 16.83 % |
09/2024 | 43,930 DCN | ▲ 0.9 % |
10/2024 | 36,994 DCN | ▼ -15.79 % |
11/2024 | 39,665 DCN | ▲ 7.22 % |
12/2024 | 33,866 DCN | ▼ -14.62 % |
01/2025 | 39,588 DCN | ▲ 16.9 % |
02/2025 | 36,513 DCN | ▼ -7.77 % |
03/2025 | 33,417 DCN | ▼ -8.48 % |
04/2025 | 39,776 DCN | ▲ 19.03 % |
05/2025 | 40,669 DCN | ▲ 2.24 % |
leu Moldova/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32,609 DCN |
Tối đa | 41,181 DCN |
Bình quân gia quyền | 38,112 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28,924 DCN |
Tối đa | 43,654 DCN |
Bình quân gia quyền | 35,750 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,443 DCN |
Tối đa | 61,577 DCN |
Bình quân gia quyền | 36,104 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: