Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/DENT

Lịch sử thay đổi trong MDL/DENT tỷ giá

MDL/DENT tỷ giá

05 14, 2024
1 MDL = 46.4265 DENT
▲ 2.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 9.01% (42.5906 DENT — 46.4265 DENT)

Thay đổi trong MDL/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -3.73% (48.2242 DENT — 46.4265 DENT)

Thay đổi trong MDL/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -29.9% (66.2309 DENT — 46.4265 DENT)

Thay đổi trong MDL/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -90.39% (482.99 DENT — 46.4265 DENT)

leu Moldova/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 44.5857 DENT ▼ -3.97 %
16/05 45.3697 DENT ▲ 1.76 %
17/05 45.5853 DENT ▲ 0.48 %
18/05 45.3315 DENT ▼ -0.56 %
19/05 44.2986 DENT ▼ -2.28 %
20/05 42.05 DENT ▼ -5.08 %
21/05 40.9054 DENT ▼ -2.72 %
22/05 40.0197 DENT ▼ -2.17 %
23/05 39.8876 DENT ▼ -0.33 %
24/05 40.4326 DENT ▲ 1.37 %
25/05 41.9457 DENT ▲ 3.74 %
26/05 42.4696 DENT ▲ 1.25 %
27/05 43.8713 DENT ▲ 3.3 %
28/05 43.639 DENT ▼ -0.53 %
29/05 45.2098 DENT ▲ 3.6 %
30/05 46.2759 DENT ▲ 2.36 %
31/05 47.451 DENT ▲ 2.54 %
01/06 47.0246 DENT ▼ -0.9 %
02/06 44.3138 DENT ▼ -5.76 %
03/06 42.6842 DENT ▼ -3.68 %
04/06 42.7377 DENT ▲ 0.13 %
05/06 42.3683 DENT ▼ -0.86 %
06/06 43.4714 DENT ▲ 2.6 %
07/06 44.7488 DENT ▲ 2.94 %
08/06 44.3618 DENT ▼ -0.86 %
09/06 43.9577 DENT ▼ -0.91 %
10/06 45.3931 DENT ▲ 3.27 %
11/06 46.2279 DENT ▲ 1.84 %
12/06 46.8315 DENT ▲ 1.31 %
13/06 47.0274 DENT ▲ 0.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 41.9407 DENT ▼ -9.66 %
27/05 — 02/06 43.507 DENT ▲ 3.73 %
03/06 — 09/06 52.6986 DENT ▲ 21.13 %
10/06 — 16/06 49.0175 DENT ▼ -6.99 %
17/06 — 23/06 51.1267 DENT ▲ 4.3 %
24/06 — 30/06 49.8953 DENT ▼ -2.41 %
01/07 — 07/07 72.6279 DENT ▲ 45.56 %
08/07 — 14/07 64.8518 DENT ▼ -10.71 %
15/07 — 21/07 75.949 DENT ▲ 17.11 %
22/07 — 28/07 72.4745 DENT ▼ -4.57 %
29/07 — 04/08 78.5497 DENT ▲ 8.38 %
05/08 — 11/08 78.8768 DENT ▲ 0.42 %

leu Moldova/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 45.3333 DENT ▼ -2.35 %
07/2024 51.7629 DENT ▲ 14.18 %
08/2024 62.6415 DENT ▲ 21.02 %
09/2024 60.8177 DENT ▼ -2.91 %
10/2024 52.2031 DENT ▼ -14.16 %
11/2024 45.4513 DENT ▼ -12.93 %
12/2024 28.7972 DENT ▼ -36.64 %
01/2025 39.8369 DENT ▲ 38.34 %
02/2025 16.6448 DENT ▼ -58.22 %
03/2025 16.0502 DENT ▼ -3.57 %
04/2025 24.2307 DENT ▲ 50.97 %
05/2025 23.7493 DENT ▼ -1.99 %

leu Moldova/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 39.4817 DENT
Tối đa 45.8153 DENT
Bình quân gia quyền 42.9841 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 25.4696 DENT
Tối đa 45.8153 DENT
Bình quân gia quyền 36.0217 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 25.4696 DENT
Tối đa 96.0073 DENT
Bình quân gia quyền 62.1922 DENT

Chia sẻ một liên kết đến MDL/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu