Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/DNT

Lịch sử thay đổi trong MDL/DNT tỷ giá

MDL/DNT tỷ giá

06 26, 2024
1 MDL = 1.269503 DNT
▼ -0.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 36.18% (0.93224654 DNT — 1.269503 DNT)

Thay đổi trong MDL/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 108.05% (0.61020574 DNT — 1.269503 DNT)

Thay đổi trong MDL/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -36.68% (2.004926 DNT — 1.269503 DNT)

Thay đổi trong MDL/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -90.7% (13.6548 DNT — 1.269503 DNT)

leu Moldova/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 1.279398 DNT ▲ 0.78 %
28/06 1.288718 DNT ▲ 0.73 %
29/06 1.313232 DNT ▲ 1.9 %
30/06 1.327862 DNT ▲ 1.11 %
01/07 1.324357 DNT ▼ -0.26 %
02/07 1.321208 DNT ▼ -0.24 %
03/07 1.324535 DNT ▲ 0.25 %
04/07 1.328516 DNT ▲ 0.3 %
05/07 1.323787 DNT ▼ -0.36 %
06/07 1.32955 DNT ▲ 0.44 %
07/07 1.370912 DNT ▲ 3.11 %
08/07 1.436634 DNT ▲ 4.79 %
09/07 1.430104 DNT ▼ -0.45 %
10/07 1.421417 DNT ▼ -0.61 %
11/07 1.515499 DNT ▲ 6.62 %
12/07 1.56597 DNT ▲ 3.33 %
13/07 1.587434 DNT ▲ 1.37 %
14/07 1.647383 DNT ▲ 3.78 %
15/07 1.684543 DNT ▲ 2.26 %
16/07 1.603111 DNT ▼ -4.83 %
17/07 1.608895 DNT ▲ 0.36 %
18/07 1.822946 DNT ▲ 13.3 %
19/07 1.909375 DNT ▲ 4.74 %
20/07 1.880402 DNT ▼ -1.52 %
21/07 1.815005 DNT ▼ -3.48 %
22/07 1.749675 DNT ▼ -3.6 %
23/07 1.784656 DNT ▲ 2 %
24/07 1.870882 DNT ▲ 4.83 %
25/07 1.859487 DNT ▼ -0.61 %
26/07 1.868313 DNT ▲ 0.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 1.219706 DNT ▼ -3.92 %
08/07 — 14/07 1.079047 DNT ▼ -11.53 %
15/07 — 21/07 1.286147 DNT ▲ 19.19 %
22/07 — 28/07 1.2883 DNT ▲ 0.17 %
29/07 — 04/08 1.366123 DNT ▲ 6.04 %
05/08 — 11/08 1.405462 DNT ▲ 2.88 %
12/08 — 18/08 1.326712 DNT ▼ -5.6 %
19/08 — 25/08 1.367521 DNT ▲ 3.08 %
26/08 — 01/09 1.449542 DNT ▲ 6 %
02/09 — 08/09 1.629792 DNT ▲ 12.43 %
09/09 — 15/09 1.86596 DNT ▲ 14.49 %
16/09 — 22/09 1.863593 DNT ▼ -0.13 %

leu Moldova/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.27975 DNT ▲ 0.81 %
08/2024 1.521571 DNT ▲ 18.9 %
09/2024 1.521311 DNT ▼ -0.02 %
10/2024 1.536298 DNT ▲ 0.99 %
11/2024 1.334132 DNT ▼ -13.16 %
12/2024 1.100762 DNT ▼ -17.49 %
01/2025 1.190169 DNT ▲ 8.12 %
02/2025 0.80272139 DNT ▼ -32.55 %
03/2025 0.32069766 DNT ▼ -60.05 %
04/2025 0.49924093 DNT ▲ 55.67 %
05/2025 0.47545434 DNT ▼ -4.76 %
06/2025 0.64550261 DNT ▲ 35.77 %

leu Moldova/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.95952857 DNT
Tối đa 1.293319 DNT
Bình quân gia quyền 1.11263 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.65099312 DNT
Tối đa 1.293319 DNT
Bình quân gia quyền 0.95771121 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.51021578 DNT
Tối đa 2.515224 DNT
Bình quân gia quyền 1.746227 DNT

Chia sẻ một liên kết đến MDL/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu