Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/ELEC
Lịch sử thay đổi trong MDL/ELEC tỷ giá
MDL/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 MDL = 81.7638 ELEC
▲ 11.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 12.34% (72.7811 ELEC — 81.7638 ELEC)
Thay đổi trong MDL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 32.14% (61.8767 ELEC — 81.7638 ELEC)
Thay đổi trong MDL/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 385.67% (16.8351 ELEC — 81.7638 ELEC)
Thay đổi trong MDL/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -33.69% (123.31 ELEC — 81.7638 ELEC)
leu Moldova/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 81.9487 ELEC | ▲ 0.23 % |
16/05 | 83.2433 ELEC | ▲ 1.58 % |
17/05 | 83.4538 ELEC | ▲ 0.25 % |
18/05 | 83.6513 ELEC | ▲ 0.24 % |
19/05 | 82.0758 ELEC | ▼ -1.88 % |
20/05 | 80.9909 ELEC | ▼ -1.32 % |
21/05 | 81.5004 ELEC | ▲ 0.63 % |
22/05 | 82.8822 ELEC | ▲ 1.7 % |
23/05 | 87.2485 ELEC | ▲ 5.27 % |
24/05 | 89.0934 ELEC | ▲ 2.11 % |
25/05 | 89.1244 ELEC | ▲ 0.03 % |
26/05 | 89.4311 ELEC | ▲ 0.34 % |
27/05 | 88.2627 ELEC | ▼ -1.31 % |
28/05 | 82.2396 ELEC | ▼ -6.82 % |
29/05 | 81.3608 ELEC | ▼ -1.07 % |
30/05 | 82.3947 ELEC | ▲ 1.27 % |
31/05 | 86.0343 ELEC | ▲ 4.42 % |
01/06 | 85.618 ELEC | ▼ -0.48 % |
02/06 | 85.2946 ELEC | ▼ -0.38 % |
03/06 | 82.2966 ELEC | ▼ -3.51 % |
04/06 | 82.3521 ELEC | ▲ 0.07 % |
05/06 | 82.8996 ELEC | ▲ 0.66 % |
06/06 | 83.591 ELEC | ▲ 0.83 % |
07/06 | 85.7188 ELEC | ▲ 2.55 % |
08/06 | 86.704 ELEC | ▲ 1.15 % |
09/06 | 87.2579 ELEC | ▲ 0.64 % |
10/06 | 90.2356 ELEC | ▲ 3.41 % |
11/06 | 91.5113 ELEC | ▲ 1.41 % |
12/06 | 84.6903 ELEC | ▼ -7.45 % |
13/06 | 89.5204 ELEC | ▲ 5.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 92.629 ELEC | ▲ 13.29 % |
27/05 — 02/06 | 91.3918 ELEC | ▼ -1.34 % |
03/06 — 09/06 | 88.1623 ELEC | ▼ -3.53 % |
10/06 — 16/06 | 94.8305 ELEC | ▲ 7.56 % |
17/06 — 23/06 | 91.296 ELEC | ▼ -3.73 % |
24/06 — 30/06 | 98.1964 ELEC | ▲ 7.56 % |
01/07 — 07/07 | 98.6494 ELEC | ▲ 0.46 % |
08/07 — 14/07 | 423.34 ELEC | ▲ 329.14 % |
15/07 — 21/07 | 427.56 ELEC | ▲ 1 % |
22/07 — 28/07 | 387.99 ELEC | ▼ -9.26 % |
29/07 — 04/08 | 379.96 ELEC | ▼ -2.07 % |
05/08 — 11/08 | -43.80372408 ELEC | ▼ -111.53 % |
leu Moldova/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 78.2954 ELEC | ▼ -4.24 % |
07/2024 | 77.1983 ELEC | ▼ -1.4 % |
08/2024 | 75.268 ELEC | ▼ -2.5 % |
09/2024 | 51.4519 ELEC | ▼ -31.64 % |
10/2024 | 49.5219 ELEC | ▼ -3.75 % |
11/2024 | 74.4532 ELEC | ▲ 50.34 % |
12/2024 | 98.362 ELEC | ▲ 32.11 % |
01/2025 | -7.74222068 ELEC | ▼ -107.87 % |
02/2025 | -38.88169069 ELEC | ▲ 402.2 % |
03/2025 | -46.66807536 ELEC | ▲ 20.03 % |
04/2025 | -43.43241583 ELEC | ▼ -6.93 % |
05/2025 | -48.33822123 ELEC | ▲ 11.3 % |
leu Moldova/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73.727 ELEC |
Tối đa | 81.9723 ELEC |
Bình quân gia quyền | 76.9714 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 73.727 ELEC |
Tối đa | 81.9723 ELEC |
Bình quân gia quyền | 76.6455 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.8351 ELEC |
Tối đa | 81.9723 ELEC |
Bình quân gia quyền | 75.3452 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: