Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/ELLA

Lịch sử thay đổi trong MDL/ELLA tỷ giá

MDL/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 MDL = 8.068628 ELLA
▲ 2.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -24.39% (10.6711 ELLA — 8.068628 ELLA)

Thay đổi trong MDL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -57.42% (18.9502 ELLA — 8.068628 ELLA)

Thay đổi trong MDL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.04% (67.4411 ELLA — 8.068628 ELLA)

Thay đổi trong MDL/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.04% (67.4411 ELLA — 8.068628 ELLA)

leu Moldova/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/06 8.65824 ELLA ▲ 7.31 %
06/06 8.627695 ELLA ▼ -0.35 %
07/06 8.431443 ELLA ▼ -2.27 %
08/06 8.407554 ELLA ▼ -0.28 %
09/06 8.621879 ELLA ▲ 2.55 %
10/06 8.590694 ELLA ▼ -0.36 %
11/06 8.293478 ELLA ▼ -3.46 %
12/06 8.203414 ELLA ▼ -1.09 %
13/06 8.241721 ELLA ▲ 0.47 %
14/06 8.140132 ELLA ▼ -1.23 %
15/06 8.030682 ELLA ▼ -1.34 %
16/06 7.603015 ELLA ▼ -5.33 %
17/06 7.341046 ELLA ▼ -3.45 %
18/06 8.036654 ELLA ▲ 9.48 %
19/06 8.993586 ELLA ▲ 11.91 %
20/06 8.786526 ELLA ▼ -2.3 %
21/06 9.83924 ELLA ▲ 11.98 %
22/06 11.1948 ELLA ▲ 13.78 %
23/06 10.7327 ELLA ▼ -4.13 %
24/06 11.7851 ELLA ▲ 9.81 %
25/06 8.301559 ELLA ▼ -29.56 %
26/06 10.8834 ELLA ▲ 31.1 %
27/06 8.717 ELLA ▼ -19.91 %
28/06 7.104421 ELLA ▼ -18.5 %
29/06 6.737314 ELLA ▼ -5.17 %
30/06 7.153107 ELLA ▲ 6.17 %
01/07 7.529804 ELLA ▲ 5.27 %
02/07 6.720007 ELLA ▼ -10.75 %
03/07 6.872295 ELLA ▲ 2.27 %
04/07 6.978051 ELLA ▲ 1.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 5.420678 ELLA ▼ -32.82 %
17/06 — 23/06 10.4944 ELLA ▲ 93.6 %
24/06 — 30/06 12.5562 ELLA ▲ 19.65 %
01/07 — 07/07 10.4221 ELLA ▼ -17 %
08/07 — 14/07 15.199 ELLA ▲ 45.84 %
15/07 — 21/07 13.0734 ELLA ▼ -13.99 %
22/07 — 28/07 3.772194 ELLA ▼ -71.15 %
29/07 — 04/08 4.151267 ELLA ▲ 10.05 %
05/08 — 11/08 3.951303 ELLA ▼ -4.82 %
12/08 — 18/08 4.133181 ELLA ▲ 4.6 %
19/08 — 25/08 3.813598 ELLA ▼ -7.73 %
26/08 — 01/09 2.963604 ELLA ▼ -22.29 %

leu Moldova/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 7.643589 ELLA ▼ -5.27 %
08/2024 8.90699 ELLA ▲ 16.53 %
09/2024 8.034041 ELLA ▼ -9.8 %
10/2024 3.686326 ELLA ▼ -54.12 %
11/2024 2.539457 ELLA ▼ -31.11 %
12/2024 6.901904 ELLA ▲ 171.79 %
12/2024 1.978489 ELLA ▼ -71.33 %
01/2025 1.56482 ELLA ▼ -20.91 %

leu Moldova/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.002451 ELLA
Tối đa 14.2514 ELLA
Bình quân gia quyền 10.3516 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8.002451 ELLA
Tối đa 31.2461 ELLA
Bình quân gia quyền 16.3845 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.002451 ELLA
Tối đa 86.8091 ELLA
Bình quân gia quyền 40.7261 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến MDL/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu