Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Hush
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/HUSH
Lịch sử thay đổi trong MDL/HUSH tỷ giá
MDL/HUSH tỷ giá
05 15, 2024
1 MDL = 1.83513 HUSH
▼ -5.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Hush, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Hush.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/HUSH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/HUSH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Hush, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/HUSH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi -7.97% (1.99414 HUSH — 1.83513 HUSH)
Thay đổi trong MDL/HUSH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 115.45% (0.85177534 HUSH — 1.83513 HUSH)
Thay đổi trong MDL/HUSH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 26, 2023 — 05 15, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi -11.22% (2.067133 HUSH — 1.83513 HUSH)
Thay đổi trong MDL/HUSH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Hush tiền tệ thay đổi bởi 18.57% (1.547702 HUSH — 1.83513 HUSH)
leu Moldova/Hush dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Hush dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 1.841193 HUSH | ▲ 0.33 % |
18/05 | 1.850012 HUSH | ▲ 0.48 % |
19/05 | 1.851675 HUSH | ▲ 0.09 % |
20/05 | 1.789802 HUSH | ▼ -3.34 % |
21/05 | 1.774069 HUSH | ▼ -0.88 % |
22/05 | 1.754404 HUSH | ▼ -1.11 % |
23/05 | 1.746512 HUSH | ▼ -0.45 % |
24/05 | 1.717407 HUSH | ▼ -1.67 % |
25/05 | 1.765808 HUSH | ▲ 2.82 % |
26/05 | 1.7966 HUSH | ▲ 1.74 % |
27/05 | 1.798986 HUSH | ▲ 0.13 % |
28/05 | 1.807381 HUSH | ▲ 0.47 % |
29/05 | 1.788851 HUSH | ▼ -1.03 % |
30/05 | 1.807288 HUSH | ▲ 1.03 % |
31/05 | 1.834252 HUSH | ▲ 1.49 % |
01/06 | 1.943841 HUSH | ▲ 5.97 % |
02/06 | 1.967368 HUSH | ▲ 1.21 % |
03/06 | 1.904485 HUSH | ▼ -3.2 % |
04/06 | 1.832731 HUSH | ▼ -3.77 % |
05/06 | 1.80303 HUSH | ▼ -1.62 % |
06/06 | 1.817539 HUSH | ▲ 0.8 % |
07/06 | 1.834574 HUSH | ▲ 0.94 % |
08/06 | 1.904171 HUSH | ▲ 3.79 % |
09/06 | 1.914139 HUSH | ▲ 0.52 % |
10/06 | 1.902547 HUSH | ▼ -0.61 % |
11/06 | 1.913824 HUSH | ▲ 0.59 % |
12/06 | 1.894724 HUSH | ▼ -1 % |
13/06 | 1.883549 HUSH | ▼ -0.59 % |
14/06 | 1.872267 HUSH | ▼ -0.6 % |
15/06 | 1.880192 HUSH | ▲ 0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Hush cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Hush dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.812197 HUSH | ▼ -1.25 % |
27/05 — 02/06 | 1.768062 HUSH | ▼ -2.44 % |
03/06 — 09/06 | 1.299736 HUSH | ▼ -26.49 % |
10/06 — 16/06 | 1.258546 HUSH | ▼ -3.17 % |
17/06 — 23/06 | 1.236067 HUSH | ▼ -1.79 % |
24/06 — 30/06 | 1.801511 HUSH | ▲ 45.75 % |
01/07 — 07/07 | 1.996604 HUSH | ▲ 10.83 % |
08/07 — 14/07 | 1.907267 HUSH | ▼ -4.47 % |
15/07 — 21/07 | 1.963 HUSH | ▲ 2.92 % |
22/07 — 28/07 | 1.941296 HUSH | ▼ -1.11 % |
29/07 — 04/08 | 2.021401 HUSH | ▲ 4.13 % |
05/08 — 11/08 | 2.018071 HUSH | ▼ -0.16 % |
leu Moldova/Hush dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.201978 HUSH | ▲ 19.99 % |
07/2024 | 2.107807 HUSH | ▼ -4.28 % |
08/2024 | 2.471441 HUSH | ▲ 17.25 % |
09/2024 | 3.113648 HUSH | ▲ 25.99 % |
10/2024 | 2.468385 HUSH | ▼ -20.72 % |
11/2024 | 2.855747 HUSH | ▲ 15.69 % |
12/2024 | 2.068736 HUSH | ▼ -27.56 % |
01/2025 | 1.443806 HUSH | ▼ -30.21 % |
02/2025 | 2.185451 HUSH | ▲ 51.37 % |
03/2025 | 1.919496 HUSH | ▼ -12.17 % |
04/2025 | 2.984168 HUSH | ▲ 55.47 % |
05/2025 | 2.802364 HUSH | ▼ -6.09 % |
leu Moldova/Hush thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.848881 HUSH |
Tối đa | 2.039364 HUSH |
Bình quân gia quyền | 1.931594 HUSH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.85356298 HUSH |
Tối đa | 2.039364 HUSH |
Bình quân gia quyền | 1.61778 HUSH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.85356298 HUSH |
Tối đa | 3.11336 HUSH |
Bình quân gia quyền | 1.844518 HUSH |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/HUSH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Hush (HUSH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: