Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại IOST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/IOST
Lịch sử thay đổi trong MDL/IOST tỷ giá
MDL/IOST tỷ giá
05 13, 2024
1 MDL = 6.58602 IOST
▼ -0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/IOST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong IOST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/IOST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/IOST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/IOST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/IOST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 2.39% (6.432439 IOST — 6.58602 IOST)
Thay đổi trong MDL/IOST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi -0.13% (6.594852 IOST — 6.58602 IOST)
Thay đổi trong MDL/IOST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 10.63% (5.953012 IOST — 6.58602 IOST)
Thay đổi trong MDL/IOST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi -58.43% (15.8418 IOST — 6.58602 IOST)
leu Moldova/IOST dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/IOST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 6.804141 IOST | ▲ 3.31 % |
16/05 | 6.337891 IOST | ▼ -6.85 % |
17/05 | 6.512309 IOST | ▲ 2.75 % |
18/05 | 6.710523 IOST | ▲ 3.04 % |
19/05 | 6.6596 IOST | ▼ -0.76 % |
20/05 | 6.3303 IOST | ▼ -4.94 % |
21/05 | 6.211011 IOST | ▼ -1.88 % |
22/05 | 6.104605 IOST | ▼ -1.71 % |
23/05 | 5.988574 IOST | ▼ -1.9 % |
24/05 | 5.991424 IOST | ▲ 0.05 % |
25/05 | 6.070718 IOST | ▲ 1.32 % |
26/05 | 6.207602 IOST | ▲ 2.25 % |
27/05 | 6.224644 IOST | ▲ 0.27 % |
28/05 | 6.294911 IOST | ▲ 1.13 % |
29/05 | 6.214925 IOST | ▼ -1.27 % |
30/05 | 6.358571 IOST | ▲ 2.31 % |
31/05 | 6.586566 IOST | ▲ 3.59 % |
01/06 | 6.789789 IOST | ▲ 3.09 % |
02/06 | 6.636371 IOST | ▼ -2.26 % |
03/06 | 6.41826 IOST | ▼ -3.29 % |
04/06 | 6.322357 IOST | ▼ -1.49 % |
05/06 | 6.352967 IOST | ▲ 0.48 % |
06/06 | 6.354765 IOST | ▲ 0.03 % |
07/06 | 6.557488 IOST | ▲ 3.19 % |
08/06 | 6.622969 IOST | ▲ 1 % |
09/06 | 6.617898 IOST | ▼ -0.08 % |
10/06 | 6.674945 IOST | ▲ 0.86 % |
11/06 | 6.796333 IOST | ▲ 1.82 % |
12/06 | 6.992658 IOST | ▲ 2.89 % |
13/06 | 7.013607 IOST | ▲ 0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/IOST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/IOST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.461805 IOST | ▼ -1.89 % |
27/05 — 02/06 | 5.305443 IOST | ▼ -17.9 % |
03/06 — 09/06 | 4.983113 IOST | ▼ -6.08 % |
10/06 — 16/06 | 5.656166 IOST | ▲ 13.51 % |
17/06 — 23/06 | 5.56353 IOST | ▼ -1.64 % |
24/06 — 30/06 | 5.336793 IOST | ▼ -4.08 % |
01/07 — 07/07 | 5.557438 IOST | ▲ 4.13 % |
08/07 — 14/07 | 6.733615 IOST | ▲ 21.16 % |
15/07 — 21/07 | 6.361398 IOST | ▼ -5.53 % |
22/07 — 28/07 | 6.888702 IOST | ▲ 8.29 % |
29/07 — 04/08 | 6.947875 IOST | ▲ 0.86 % |
05/08 — 11/08 | 7.789693 IOST | ▲ 12.12 % |
leu Moldova/IOST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.440422 IOST | ▼ -2.21 % |
07/2024 | 6.298655 IOST | ▼ -2.2 % |
08/2024 | 8.217715 IOST | ▲ 30.47 % |
09/2024 | 7.463619 IOST | ▼ -9.18 % |
10/2024 | 6.883902 IOST | ▼ -7.77 % |
11/2024 | 6.177131 IOST | ▼ -10.27 % |
12/2024 | 5.744292 IOST | ▼ -7.01 % |
01/2025 | 7.079537 IOST | ▲ 23.24 % |
02/2025 | 4.649517 IOST | ▼ -34.32 % |
03/2025 | 4.324967 IOST | ▼ -6.98 % |
04/2025 | 5.890132 IOST | ▲ 36.19 % |
05/2025 | 6.06934 IOST | ▲ 3.04 % |
leu Moldova/IOST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.660516 IOST |
Tối đa | 6.545301 IOST |
Bình quân gia quyền | 6.066612 IOST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.090074 IOST |
Tối đa | 6.545301 IOST |
Bình quân gia quyền | 5.441562 IOST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.090074 IOST |
Tối đa | 8.092718 IOST |
Bình quân gia quyền | 6.381647 IOST |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/IOST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: