Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/IRR
Lịch sử thay đổi trong MDL/IRR tỷ giá
MDL/IRR tỷ giá
05 24, 2024
1 MDL = 2,371 IRR
▼ -0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.18% (2,366 IRR — 2,371 IRR)
Thay đổi trong MDL/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.9% (2,350 IRR — 2,371 IRR)
Thay đổi trong MDL/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.32% (2,378 IRR — 2,371 IRR)
Thay đổi trong MDL/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 1.17% (2,343 IRR — 2,371 IRR)
leu Moldova/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 2,368 IRR | ▼ -0.12 % |
26/05 | 2,370 IRR | ▲ 0.09 % |
27/05 | 2,367 IRR | ▼ -0.13 % |
28/05 | 2,367 IRR | ▲ 0 % |
29/05 | 2,378 IRR | ▲ 0.49 % |
30/05 | 2,387 IRR | ▲ 0.39 % |
31/05 | 2,385 IRR | ▼ -0.1 % |
01/06 | 2,393 IRR | ▲ 0.34 % |
02/06 | 2,387 IRR | ▼ -0.26 % |
03/06 | 2,388 IRR | ▲ 0.04 % |
04/06 | 2,387 IRR | ▼ -0.04 % |
05/06 | 2,389 IRR | ▲ 0.06 % |
06/06 | 2,387 IRR | ▼ -0.08 % |
07/06 | 2,378 IRR | ▼ -0.35 % |
08/06 | 2,383 IRR | ▲ 0.19 % |
09/06 | 2,389 IRR | ▲ 0.25 % |
10/06 | 2,380 IRR | ▼ -0.36 % |
11/06 | 2,379 IRR | ▼ -0.04 % |
12/06 | 2,383 IRR | ▲ 0.15 % |
13/06 | 2,383 IRR | ▲ 0.02 % |
14/06 | 2,385 IRR | ▲ 0.08 % |
15/06 | 2,391 IRR | ▲ 0.24 % |
16/06 | 2,381 IRR | ▼ -0.44 % |
17/06 | 2,394 IRR | ▲ 0.57 % |
18/06 | 2,399 IRR | ▲ 0.2 % |
19/06 | 2,393 IRR | ▼ -0.24 % |
20/06 | 2,393 IRR | ▲ 0.01 % |
21/06 | 2,392 IRR | ▼ -0.08 % |
22/06 | 2,388 IRR | ▼ -0.17 % |
23/06 | 2,383 IRR | ▼ -0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,367 IRR | ▼ -0.17 % |
03/06 — 09/06 | 2,360 IRR | ▼ -0.27 % |
10/06 — 16/06 | 2,360 IRR | ▼ -0.01 % |
17/06 — 23/06 | 2,369 IRR | ▲ 0.36 % |
24/06 — 30/06 | 2,368 IRR | ▼ -0.05 % |
01/07 — 07/07 | 2,371 IRR | ▲ 0.13 % |
08/07 — 14/07 | 2,341 IRR | ▼ -1.24 % |
15/07 — 21/07 | 2,359 IRR | ▲ 0.77 % |
22/07 — 28/07 | 2,369 IRR | ▲ 0.42 % |
29/07 — 04/08 | 2,361 IRR | ▼ -0.34 % |
05/08 — 11/08 | 2,370 IRR | ▲ 0.37 % |
12/08 — 18/08 | 2,359 IRR | ▼ -0.44 % |
leu Moldova/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,368 IRR | ▼ -0.09 % |
07/2024 | 2,462 IRR | ▲ 3.93 % |
08/2024 | 2,458 IRR | ▼ -0.16 % |
09/2024 | 2,380 IRR | ▼ -3.18 % |
10/2024 | 2,405 IRR | ▲ 1.07 % |
11/2024 | 2,452 IRR | ▲ 1.96 % |
12/2024 | 2,513 IRR | ▲ 2.48 % |
01/2025 | 2,458 IRR | ▼ -2.19 % |
02/2025 | 2,462 IRR | ▲ 0.16 % |
03/2025 | 2,486 IRR | ▲ 1 % |
04/2025 | 2,477 IRR | ▼ -0.37 % |
05/2025 | 2,471 IRR | ▼ -0.24 % |
leu Moldova/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,362 IRR |
Tối đa | 2,394 IRR |
Bình quân gia quyền | 2,376 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,342 IRR |
Tối đa | 2,397 IRR |
Bình quân gia quyền | 2,375 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,294 IRR |
Tối đa | 2,444 IRR |
Bình quân gia quyền | 2,364 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: