Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/LKK

Lịch sử thay đổi trong MDL/LKK tỷ giá

MDL/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 MDL = 3.072236 LKK
▲ 6.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -32.46% (4.548771 LKK — 3.072236 LKK)

Thay đổi trong MDL/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -29.33% (4.34712 LKK — 3.072236 LKK)

Thay đổi trong MDL/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -43.36% (5.424231 LKK — 3.072236 LKK)

Thay đổi trong MDL/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -43.36% (5.424231 LKK — 3.072236 LKK)

leu Moldova/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 2.944552 LKK ▼ -4.16 %
27/05 2.861563 LKK ▼ -2.82 %
28/05 2.86019 LKK ▼ -0.05 %
29/05 2.845543 LKK ▼ -0.51 %
30/05 2.881698 LKK ▲ 1.27 %
31/05 2.894075 LKK ▲ 0.43 %
01/06 2.916136 LKK ▲ 0.76 %
02/06 2.843995 LKK ▼ -2.47 %
03/06 2.797974 LKK ▼ -1.62 %
04/06 2.80249 LKK ▲ 0.16 %
05/06 2.716464 LKK ▼ -3.07 %
06/06 2.75622 LKK ▲ 1.46 %
07/06 2.711814 LKK ▼ -1.61 %
08/06 2.717846 LKK ▲ 0.22 %
09/06 2.507468 LKK ▼ -7.74 %
10/06 2.094567 LKK ▼ -16.47 %
11/06 2.167287 LKK ▲ 3.47 %
12/06 2.296367 LKK ▲ 5.96 %
13/06 2.378776 LKK ▲ 3.59 %
14/06 2.429058 LKK ▲ 2.11 %
15/06 2.559384 LKK ▲ 5.37 %
16/06 0.83840076 LKK ▼ -67.24 %
17/06 0.86095032 LKK ▲ 2.69 %
18/06 1.061423 LKK ▲ 23.29 %
19/06 1.005305 LKK ▼ -5.29 %
20/06 1.25323 LKK ▲ 24.66 %
21/06 1.246832 LKK ▼ -0.51 %
22/06 1.227261 LKK ▼ -1.57 %
23/06 1.213039 LKK ▼ -1.16 %
24/06 1.240939 LKK ▲ 2.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.536019 LKK ▲ 15.1 %
03/06 — 09/06 3.117967 LKK ▼ -11.82 %
10/06 — 16/06 2.916121 LKK ▼ -6.47 %
17/06 — 23/06 2.655402 LKK ▼ -8.94 %
24/06 — 30/06 1.033191 LKK ▼ -61.09 %
01/07 — 07/07 1.053235 LKK ▲ 1.94 %
08/07 — 14/07 1.520374 LKK ▲ 44.35 %
15/07 — 21/07 1.552069 LKK ▲ 2.08 %
22/07 — 28/07 1.683601 LKK ▲ 8.47 %
29/07 — 04/08 1.783432 LKK ▲ 5.93 %
05/08 — 11/08 1.817041 LKK ▲ 1.88 %
12/08 — 18/08 1.722186 LKK ▼ -5.22 %

leu Moldova/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.101311 LKK ▲ 0.95 %
07/2024 2.731945 LKK ▼ -11.91 %
08/2024 3.244602 LKK ▲ 18.77 %
09/2024 2.361052 LKK ▼ -27.23 %
10/2024 3.330898 LKK ▲ 41.08 %
11/2024 4.315994 LKK ▲ 29.57 %
12/2024 4.587976 LKK ▲ 6.3 %
01/2025 2.578096 LKK ▼ -43.81 %
02/2025 3.897786 LKK ▲ 51.19 %
03/2025 3.253497 LKK ▼ -16.53 %
04/2025 1.814706 LKK ▼ -44.22 %
05/2025 1.843136 LKK ▲ 1.57 %

leu Moldova/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.162402 LKK
Tối đa 4.716859 LKK
Bình quân gia quyền 3.119795 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.162402 LKK
Tối đa 5.828737 LKK
Bình quân gia quyền 4.823565 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.162402 LKK
Tối đa 7.383124 LKK
Bình quân gia quyền 5.168595 LKK

Chia sẻ một liên kết đến MDL/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu