Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/MNX
Lịch sử thay đổi trong MDL/MNX tỷ giá
MDL/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 MDL = 1.742267 MNX
▼ -0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.58% (1.752468 MNX — 1.742267 MNX)
Thay đổi trong MDL/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.43% (1.923704 MNX — 1.742267 MNX)
Thay đổi trong MDL/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.43% (1.923704 MNX — 1.742267 MNX)
Thay đổi trong MDL/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.43% (1.923704 MNX — 1.742267 MNX)
leu Moldova/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 1.742266 MNX | ▼ -0 % |
18/05 | 1.750915 MNX | ▲ 0.5 % |
19/05 | 1.75192 MNX | ▲ 0.06 % |
20/05 | 1.74303 MNX | ▼ -0.51 % |
21/05 | 1.747334 MNX | ▲ 0.25 % |
22/05 | 1.742667 MNX | ▼ -0.27 % |
23/05 | 1.745962 MNX | ▲ 0.19 % |
24/05 | 1.745962 MNX | ▼ -0 % |
25/05 | 1.743049 MNX | ▼ -0.17 % |
26/05 | 1.748318 MNX | ▲ 0.3 % |
27/05 | 1.742451 MNX | ▼ -0.34 % |
28/05 | 1.740321 MNX | ▼ -0.12 % |
29/05 | 1.736796 MNX | ▼ -0.2 % |
30/05 | 1.736717 MNX | ▼ -0 % |
31/05 | 1.736717 MNX | ▼ -0 % |
01/06 | 1.73385 MNX | ▼ -0.17 % |
02/06 | 1.734427 MNX | ▲ 0.03 % |
03/06 | 1.732744 MNX | ▼ -0.1 % |
04/06 | 1.730822 MNX | ▼ -0.11 % |
05/06 | 1.736602 MNX | ▲ 0.33 % |
06/06 | 1.738616 MNX | ▲ 0.12 % |
07/06 | 1.738616 MNX | ▲ 0 % |
08/06 | 1.740643 MNX | ▲ 0.12 % |
09/06 | 1.744184 MNX | ▲ 0.2 % |
10/06 | 1.749762 MNX | ▲ 0.32 % |
11/06 | 1.746098 MNX | ▼ -0.21 % |
12/06 | 1.737325 MNX | ▼ -0.5 % |
13/06 | 1.739412 MNX | ▲ 0.12 % |
14/06 | 1.739411 MNX | ▼ -0 % |
15/06 | 1.739411 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.777523 MNX | ▲ 2.02 % |
27/05 — 02/06 | 1.622618 MNX | ▼ -8.71 % |
03/06 — 09/06 | 1.533582 MNX | ▼ -5.49 % |
10/06 — 16/06 | 1.61696 MNX | ▲ 5.44 % |
17/06 — 23/06 | 1.523237 MNX | ▼ -5.8 % |
24/06 — 30/06 | 1.535586 MNX | ▲ 0.81 % |
01/07 — 07/07 | 1.556437 MNX | ▲ 1.36 % |
08/07 — 14/07 | 1.589065 MNX | ▲ 2.1 % |
15/07 — 21/07 | 1.578803 MNX | ▼ -0.65 % |
22/07 — 28/07 | 1.566711 MNX | ▼ -0.77 % |
29/07 — 04/08 | 1.576458 MNX | ▲ 0.62 % |
05/08 — 11/08 | 1.57449 MNX | ▼ -0.12 % |
leu Moldova/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.536764 MNX | ▼ -11.8 % |
07/2024 | 1.536883 MNX | ▲ 0.01 % |
08/2024 | 1.560241 MNX | ▲ 1.52 % |
09/2024 | 1.549404 MNX | ▼ -0.69 % |
leu Moldova/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.728179 MNX |
Tối đa | 1.776561 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.749588 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.650474 MNX |
Tối đa | 2.068331 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.774346 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.650474 MNX |
Tối đa | 2.068331 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.774346 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: