Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Pundi X

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/NPXS

Lịch sử thay đổi trong MDL/NPXS tỷ giá

MDL/NPXS tỷ giá

04 20, 2021
1 MDL = 14.9295 NPXS
▲ 4.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Pundi X.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 90.38% (7.841934 NPXS — 14.9295 NPXS)

Thay đổi trong MDL/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -90.11% (150.97 NPXS — 14.9295 NPXS)

Thay đổi trong MDL/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.14% (522.3 NPXS — 14.9295 NPXS)

Thay đổi trong MDL/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.98% (494.44 NPXS — 14.9295 NPXS)

leu Moldova/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 14.8733 NPXS ▼ -0.38 %
01/06 16.4753 NPXS ▲ 10.77 %
02/06 14.8945 NPXS ▼ -9.59 %
03/06 13.2779 NPXS ▼ -10.85 %
04/06 12.6339 NPXS ▼ -4.85 %
05/06 12.884 NPXS ▲ 1.98 %
06/06 13.4969 NPXS ▲ 4.76 %
07/06 13.7694 NPXS ▲ 2.02 %
08/06 13.7117 NPXS ▼ -0.42 %
09/06 13.0898 NPXS ▼ -4.54 %
10/06 13.5301 NPXS ▲ 3.36 %
11/06 14.173 NPXS ▲ 4.75 %
12/06 14.438 NPXS ▲ 1.87 %
13/06 14.0542 NPXS ▼ -2.66 %
14/06 14.374 NPXS ▲ 2.28 %
15/06 13.5126 NPXS ▼ -5.99 %
16/06 14.181 NPXS ▲ 4.95 %
17/06 14.8638 NPXS ▲ 4.82 %
18/06 15.414 NPXS ▲ 3.7 %
19/06 20.3182 NPXS ▲ 31.82 %
20/06 21.7612 NPXS ▲ 7.1 %
21/06 21.848 NPXS ▲ 0.4 %
22/06 23.8577 NPXS ▲ 9.2 %
23/06 25.2687 NPXS ▲ 5.91 %
24/06 25.1108 NPXS ▼ -0.62 %
25/06 25.2281 NPXS ▲ 0.47 %
26/06 23.8071 NPXS ▼ -5.63 %
27/06 24.605 NPXS ▲ 3.35 %
28/06 27.8784 NPXS ▲ 13.3 %
29/06 29.9046 NPXS ▲ 7.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 12.6176 NPXS ▼ -15.49 %
10/06 — 16/06 6.982508 NPXS ▼ -44.66 %
17/06 — 23/06 3.677681 NPXS ▼ -47.33 %
24/06 — 30/06 5.110453 NPXS ▲ 38.96 %
01/07 — 07/07 4.895741 NPXS ▼ -4.2 %
08/07 — 14/07 2.709641 NPXS ▼ -44.65 %
15/07 — 21/07 1.262508 NPXS ▼ -53.41 %
22/07 — 28/07 1.131029 NPXS ▼ -10.41 %
29/07 — 04/08 1.195582 NPXS ▲ 5.71 %
05/08 — 11/08 1.754121 NPXS ▲ 46.72 %
12/08 — 18/08 2.013064 NPXS ▲ 14.76 %
19/08 — 25/08 2.117307 NPXS ▲ 5.18 %

leu Moldova/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 14.9088 NPXS ▼ -0.14 %
07/2024 13.6107 NPXS ▼ -8.71 %
08/2024 11.0482 NPXS ▼ -18.83 %
09/2024 16.3123 NPXS ▲ 47.65 %
10/2024 16.8488 NPXS ▲ 3.29 %
11/2024 15.1462 NPXS ▼ -10.11 %
12/2024 11.0561 NPXS ▼ -27 %
01/2025 12.4018 NPXS ▲ 12.17 %
02/2025 2.44122 NPXS ▼ -80.32 %
03/2025 0.41758827 NPXS ▼ -82.89 %
04/2025 0.15017502 NPXS ▼ -64.04 %
05/2025 0.29887023 NPXS ▲ 99.01 %

leu Moldova/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.802943 NPXS
Tối đa 14.2447 NPXS
Bình quân gia quyền 9.271141 NPXS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.802943 NPXS
Tối đa 172.35 NPXS
Bình quân gia quyền 46.2536 NPXS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.802943 NPXS
Tối đa 490.88 NPXS
Bình quân gia quyền 272.34 NPXS

Chia sẻ một liên kết đến MDL/NPXS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu